Bài 3: 明天见 – Ngày mai gặp lại

Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Số bảy, 7
Phiên âm:
qīsuì
le
了。
Anh ấy bảy tuổi rồi.
zhèlǐ
这里
yǒu
qīzhī
xiǎoniǎo
小鸟。
Ở đây có bảy con chim.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Số chín, 9
Phiên âm: jiǔ
jiǔsuì
le
了。
Anh ấy chín tuổi rồi.
zhè
hézǐ
盒子
yǒu
jiǔgè
píngguǒ
苹果。
Trong hộp này có chín quả táo.
俄语
Audio Audio
Từ: 俄语
Nghĩa: Tiếng Nga
Phiên âm: é yǔ
de
péngyǒu
朋友
zài
dàxué
大学
xuéxí
学习
éyǔ
俄语
Bạn của tôi học tiếng Nga ở đại học.
éyǔ
俄语
de
fāyīn
发音
hěnnán
很难
Phát âm tiếng Nga rất khó.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Tin tưởng, thư từ, mail
Phiên âm: xìn
wǒyào
我要
zài
yóujú
邮局
yīfēngxìn
一封
Tôi muốn gửi một bức thư ở bưu điện.
wǒyào
我要
yīfēngxìn
一封
gěi
她。
Tôi muốn gửi một bức thư cho cô ấy.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Sáu, số sáu, 6
Phiên âm: liù
jīntiān
今天
shì
liùyuè
liùhào
号。
Hôm nay là ngày 6 tháng 6.
yǒu
liù
běnshū
本书。
Anh ấy có sáu cuốn sách.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Đi
Phiên âm:
nǎlǐ
哪里
?
?
Bạn đi đâu?
bàba
爸爸
měitiān
每天
dōu
gōngzuò
工作
Bố mỗi ngày đều đi làm.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: chọn, lấy, rút
Phiên âm:
xūyào
需要
yínháng
银行
qǔqián
钱。
Tôi cần đến ngân hàng để rút tiền.
yínháng
银行
qǔqián
钱。
Tôi đến ngân hàng để rút tiền.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: học tập, học
Phiên âm: xué
xuéhǎo
Tài năng học tập
xuéshēng
Học sinh nữ.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Gửi, cưỡi( ngựa), đi(xe máy, xe đạp)
Phiên âm:
wǒyào
我要
zài
yóujú
邮局
yīfēngxìn
一封信。
Tôi muốn gửi một bức thư ở bưu điện.
wǒyào
我要
yīfēngxìn
一封信
gěi
她。
Tôi muốn gửi một bức thư cho cô ấy.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: đúng, hướng tới, trả lời, đáp lại
Phiên âm: duì
duì
láishuō
来说,
zhège
这个
gōngzuò
工作
tàinán
太难
le
Đối với tôi, công việc này quá khó.
hánguóyǔ
韩国语
de
fāyīn
发音
duì
láishuō
来说
hěnnán
很难
Phát âm tiếng Hàn đối với tôi rất khó.
德语
Audio Audio
Từ: 德语
Nghĩa: tiếng Đức
Phiên âm: dé yǔ
xuéxí
学习
déyǔ
德语
liǎngnián
两年
le
Tôi đã học tiếng Đức hai năm.
déyǔ
德语
shì
yígè
一个
yǒuqù
有趣
de
yǔyán
语言
Tiếng Đức là một ngôn ngữ thú vị.
日语
Audio Audio
Từ: 日语
Nghĩa: tiếng Nhật
Phiên âm: rì yǔ
xǐhuān
喜欢
xué
rìyǔ
日语
Tôi thích học tiếng Nhật.
de
rìyǔ
日语
shuǐpíng
水平
hěn
gāo
Trình độ tiếng Nhật của anh ấy rất cao.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu