寄
Từ: 寄
Nghĩa: Gửi, cưỡi( ngựa), đi(xe máy, xe đạp)
Phiên âm: jì
对
Từ: 对
Nghĩa: đúng, hướng tới, trả lời, đáp lại
Phiên âm: duì
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
Bài 1: 你好 – Xin chào
Bài 2: 汉语不太难 – Tiếng Hán không khó lắm
Bài 3: 明天见 – Ngày mai gặp lại
Bài 4: 你去哪儿 – Bạn đi đâu?
Bài 5: 这是王老师 – Đây là thầy (cô) giáo vương
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)
![](/logo/lock.png)