Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Bài 3: 明天见 – Ngày mai gặp lại
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
qī
Số bảy, 7
tā
他
tā
他
qīsuì
七
岁
qīsuì
七岁
le
了。
le
了
Anh ấy bảy tuổi rồi.
zhèlǐ
这里
zhèlǐ
这里
yǒu
有
yǒu
有
qīzhī
七
只
qīzhī
七只
xiǎoniǎo
小鸟。
xiǎoniǎo
小鸟
Ở đây có bảy con chim.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
děng
等
děng
等
le
了
le
了
qīgè
七
个
qīgè
七个
xiǎoshí
小时。
xiǎoshí
小时
Chúng tôi đã đợi bảy tiếng.
jiǔ
Số chín, 9
tā
他
tā
他
jiǔsuì
九
岁
jiǔsuì
九岁
le
了。
le
了
Anh ấy chín tuổi rồi.
zhè
这
zhè
这
hézǐ
盒子
hézǐ
盒子
lǐ
里
lǐ
里
yǒu
有
yǒu
有
jiǔgè
九
个
jiǔgè
九个
píngguǒ
苹果。
píngguǒ
苹果
Trong hộp này có chín quả táo.
jiǔyuè
九
月
jiǔyuè
九月
shì
是
shì
是
qiūtiān
秋天
qiūtiān
秋天
de
的
de
的
kāishǐ
开始。
kāishǐ
开始
Tháng 9 là bắt đầu của mùa thu.
é yǔ
Tiếng Nga
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
péngyǒu
朋友
péngyǒu
朋友
zài
在
zài
在
dàxué
大学
dàxué
大学
xuéxí
学习
xuéxí
学习
éyǔ
俄语
éyǔ
俄语
Bạn của tôi học tiếng Nga ở đại học.
éyǔ
俄语
éyǔ
俄语
de
的
de
的
fāyīn
发音
fāyīn
发音
hěnnán
很难
hěnnán
很难
Phát âm tiếng Nga rất khó.
xìn
Tin tưởng, thư từ, mail
wǒyào
我要
wǒyào
我要
zài
在
zài
在
yóujú
邮局
yóujú
邮局
jì
寄
jì
寄
yīfēngxìn
一封
信
。
yīfēngxìn
一封信
Tôi muốn gửi một bức thư ở bưu điện.
wǒyào
我要
wǒyào
我要
jì
寄
jì
寄
yīfēngxìn
一封
信
yīfēngxìn
一封信
gěi
给
gěi
给
tā
她。
tā
她
Tôi muốn gửi một bức thư cho cô ấy.
wǒ
我
wǒ
我
shōudào
收到
shōudào
收到
le
了
le
了
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
xìn
信
。
xìn
信
Tôi đã nhận được thư của bạn.
liù
Sáu, số sáu, 6
jīntiān
今天
jīntiān
今天
shì
是
shì
是
liùyuè
六
月
liùyuè
六月
liùhào
六
号。
liùhào
六号
Hôm nay là ngày 6 tháng 6.
tā
他
tā
他
yǒu
有
yǒu
有
liù
六
liù
六
běnshū
本书。
běnshū
本书
Anh ấy có sáu cuốn sách.
zhèlǐ
这里
zhèlǐ
这里
yǒu
有
yǒu
有
liùgè
六
个
liùgè
六个
píngguǒ
苹果。
píngguǒ
苹果
Ở đây có sáu quả táo.
qù
Đi
nǐ
你
nǐ
你
qù
去
qù
去
nǎlǐ
哪里
nǎlǐ
哪里
?
?
?
?
Bạn đi đâu?
bàba
爸爸
bàba
爸爸
měitiān
每天
měitiān
每天
dōu
都
dōu
都
qù
去
qù
去
gōngzuò
工作
gōngzuò
工作
Bố mỗi ngày đều đi làm.
wǒ
我
wǒ
我
xiǎng
想
xiǎng
想
qù
去
qù
去
chāoshì
超市。
chāoshì
超市
Tôi muốn đi siêu thị.
qǔ
chọn, lấy, rút
wǒ
我
wǒ
我
xūyào
需要
xūyào
需要
qù
去
qù
去
yínháng
银行
yínháng
银行
qǔqián
取
钱。
qǔqián
取钱
Tôi cần đến ngân hàng để rút tiền.
wǒ
我
wǒ
我
qù
去
qù
去
yínháng
银行
yínháng
银行
qǔqián
取
钱。
qǔqián
取钱
Tôi đến ngân hàng để rút tiền.
wǒ
我
wǒ
我
qù
去
qù
去
yóujú
邮局,
yóujú
邮局
shùnbiàn
顺便
shùnbiàn
顺便
qǔdiǎn
取
点
qǔdiǎn
取点
qián
钱。
qián
钱
Tôi đi bưu điện, tiện rút ít tiền.
xué
học tập, học
xuéhǎo
学
好
xuéhǎo
学好
Tài năng học tập
nǚ
女
nǚ
女
xuéshēng
学
生
xuéshēng
学生
Học sinh nữ.
tā
他
tā
他
de
的
de
的
nǚpéngyǒu
女朋友
nǚpéngyǒu
女朋友
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
tóngxué
同
学
tóngxué
同学
Bạn gái của anh ấy là bạn học của tôi.
jì
Gửi, cưỡi( ngựa), đi(xe máy, xe đạp)
wǒyào
我要
wǒyào
我要
zài
在
zài
在
yóujú
邮局
yóujú
邮局
jì
寄
jì
寄
yīfēngxìn
一封信。
yīfēngxìn
一封信
Tôi muốn gửi một bức thư ở bưu điện.
wǒyào
我要
wǒyào
我要
jì
寄
jì
寄
yīfēngxìn
一封信
yīfēngxìn
一封信
gěi
给
gěi
给
tā
她。
tā
她
Tôi muốn gửi một bức thư cho cô ấy.
nǐ
你
nǐ
你
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
bāng
帮
bāng
帮
wǒ
我
wǒ
我
jì
寄
jì
寄
zhège
这个
zhège
这个
bāoguǒ
包裹
bāoguǒ
包裹
ma
吗?
ma
吗
Bạn có thể giúp tôi gửi gói hàng này không?
duì
đúng, hướng tới, trả lời, đáp lại
duì
对
duì
对
wǒ
我
wǒ
我
láishuō
来说,
láishuō
来说
zhège
这个
zhège
这个
gōngzuò
工作
gōngzuò
工作
tàinán
太难
tàinán
太难
le
了
le
了
Đối với tôi, công việc này quá khó.
hánguóyǔ
韩国语
hánguóyǔ
韩国语
de
的
de
的
fāyīn
发音
fāyīn
发音
duì
对
duì
对
wǒ
我
wǒ
我
láishuō
来说
láishuō
来说
hěnnán
很难
hěnnán
很难
Phát âm tiếng Hàn đối với tôi rất khó.
nǐ
你
nǐ
你
duì
对
duì
对
wǒ
我
wǒ
我
shuō
说
shuō
说
shénme
什么?
shénme
什么
Bạn nói gì với tôi?
dé yǔ
tiếng Đức
wǒ
我
wǒ
我
xuéxí
学习
xuéxí
学习
déyǔ
德语
déyǔ
德语
liǎngnián
两年
liǎngnián
两年
le
了
le
了
Tôi đã học tiếng Đức hai năm.
déyǔ
德语
déyǔ
德语
shì
是
shì
是
yígè
一个
yígè
一个
yǒuqù
有趣
yǒuqù
有趣
de
的
de
的
yǔyán
语言
yǔyán
语言
Tiếng Đức là một ngôn ngữ thú vị.
rì yǔ
tiếng Nhật
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
xué
学
xué
学
rìyǔ
日语
rìyǔ
日语
Tôi thích học tiếng Nhật.
tā
他
tā
他
de
的
de
的
rìyǔ
日语
rìyǔ
日语
shuǐpíng
水平
shuǐpíng
水平
hěn
很
hěn
很
gāo
高
gāo
高
Trình độ tiếng Nhật của anh ấy rất cao.
míng tiān
Ngày mai
míngtiān
明天
míngtiān
明天
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
shēngrì
生日。
shēngrì
生日
Ngày mai là sinh nhật của tôi.
nǐ
你
nǐ
你
míngtiān
明天
míngtiān
明天
yǒukōng
有空
yǒukōng
有空
ma
吗?
ma
吗
Ngày mai bạn có rảnh không?
míngtiān
明天
míngtiān
明天
de
的
de
的
tiānqì
天气
tiānqì
天气
huì
会
huì
会
hěn
很
hěn
很
hǎo
好。
hǎo
好
Thời tiết ngày mai sẽ rất tốt.
fǎ yǔ
Tiếng pháp
tā
她
tā
她
zài
在
zài
在
xuéxí
学习
xuéxí
学习
fǎyǔ
法语
fǎyǔ
法语
Cô ấy đang học tiếng Pháp.
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
xuéxí
学习
xuéxí
学习
fǎyǔ
法语
fǎyǔ
法语
Tôi thích học tiếng Pháp.
fǎyǔ
法语
fǎyǔ
法语
shì
是
shì
是
yīmén
一门
yīmén
一门
làngmàn
浪漫
làngmàn
浪漫
de
的
de
的
yǔyán
语言
yǔyán
语言
Tiếng Pháp là một ngôn ngữ lãng mạn.
yīng yǔ
Tiếng Anh
nǐ
你
nǐ
你
huì
会
huì
会
shuō
说
shuō
说
yīngyǔ
英语
yīngyǔ
英语
ma
吗
ma
吗
?
?
?
?
Bạn biết nói tiếng Anh không?
tāxué
他学
tāxué
他学
yīngyǔ
英语
yīngyǔ
英语
wǔnián
五年
wǔnián
五年
le
了
le
了
Anh ấy học tiếng Anh đã năm năm.
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
xué
学
xué
学
yīngyǔ
英语
yīngyǔ
英语
Tôi thích học tiếng Anh.
xī bān yá yǔ
Tiếng tây ba nha
wǒ
我
wǒ
我
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
xuéxí
学习
xuéxí
学习
xībānyáyǔ
西班牙语
xībānyáyǔ
西班牙语
Tôi đang học tiếng Tây Ban Nha.
tā
她
tā
她
de
的
de
的
xībānyáyǔ
西班牙语
xībānyáyǔ
西班牙语
fāyīn
发音
fāyīn
发音
hěn
很
hěn
很
biāozhǔn
标准
biāozhǔn
标准
Cô ấy phát âm tiếng Tây Ban Nha rất chuẩn.
jiàn
Nhìn thấy, gặp
hǎojiǔbùjiàn
好久不
见
hǎojiǔbùjiàn
好久不见
Lâu không gặp
nǐ
你
nǐ
你
zài
在
zài
在
nǎlǐ
哪里
nǎlǐ
哪里
jiàn
见
jiàn
见
guòwǒ
过我?
guòwǒ
过我
Bạn đã gặp tôi ở đâu?
míngtiān
明天
míngtiān
明天
wǒyào
我要
wǒyào
我要
jiàn
见
jiàn
见
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
lǜshī
律师。
lǜshī
律师
Ngày mai tôi sẽ gặp luật sư của mình.
yóu jú
bưu điện
zhèjiā
这家
zhèjiā
这家
yóujú
邮局
yóujú
邮局
lí
离
lí
离
wǒjiā
我家
wǒjiā
我家
hěnjìn
很近。
hěnjìn
很近
Bưu điện này cách nhà tôi rất gần.
qǐngwèn
请问
qǐngwèn
请问
yóujú
邮局
yóujú
邮局
zěnme
怎么
zěnme
怎么
zǒu
走?
zǒu
走
Làm ơn cho hỏi đường đến bưu điện như thế nào?
wǒyào
我要
wǒyào
我要
zài
在
zài
在
yóujú
邮局
yóujú
邮局
jì
寄
jì
寄
yīfēngxìn
一封信。
yīfēngxìn
一封信
Tôi muốn gửi một bức thư ở bưu điện.
qián
Tiền
wǔkuài
五块
wǔkuài
五块
qián
钱
qián
钱
Năm đồng tiền.
wǒ
我
wǒ
我
xūyào
需要
xūyào
需要
qù
去
qù
去
yínháng
银行
yínháng
银行
qǔqián
取
钱
。
qǔqián
取钱
Tôi cần đến ngân hàng để rút tiền.
wǒ
我
wǒ
我
qù
去
qù
去
yínháng
银行
yínháng
银行
qǔqián
取
钱
。
qǔqián
取钱
Tôi đến ngân hàng để rút tiền.
yín háng
ngân hàng
zhèjiā
这家
zhèjiā
这家
yínháng
银行
yínháng
银行
de
的
de
的
fúwù
服务
fúwù
服务
hěn
很
hěn
很
hǎo
好。
hǎo
好
Dịch vụ của ngân hàng này rất tốt.
wǒ
我
wǒ
我
xūyào
需要
xūyào
需要
qù
去
qù
去
yínháng
银行
yínháng
银行
qǔqián
取钱。
qǔqián
取钱
Tôi cần đến ngân hàng để rút tiền.
yínháng
银行
yínháng
银行
yǐjīng
已经
yǐjīng
已经
guānmén
关门
guānmén
关门
le
了。
le
了
Ngân hàng đã đóng cửa.
a lā bó yǔ
Tiếng Ả Rập
wǒ
我
wǒ
我
zài
在
zài
在
dàxué
大学
dàxué
大学
xué
学
xué
学
de
的
de
的
shì
是
shì
是
ālābǎiyǔ
阿拉伯语
ālābǎiyǔ
阿拉伯语
Tôi học tiếng Ả Rập ở đại học.
ālābǎiyǔ
阿拉伯语
ālābǎiyǔ
阿拉伯语
de
的
de
的
shūxiě
书写
shūxiě
书写
shì
是
shì
是
cóngyòudàozuǒ
从右到左
cóngyòudàozuǒ
从右到左
Tiếng Ả Rập được viết từ phải sang trái.
hán guó yǔ
Tiếng hàn quốc
wǒ
我
wǒ
我
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
xuéxí
学习
xuéxí
学习
hánguóyǔ
韩国语
hánguóyǔ
韩国语
Tôi đang học tiếng Hàn.
hánguóyǔ
韩国语
hánguóyǔ
韩国语
de
的
de
的
fāyīn
发音
fāyīn
发音
duì
对
duì
对
wǒ
我
wǒ
我
láishuō
来说
láishuō
来说
hěnnán
很难
hěnnán
很难
Phát âm tiếng Hàn đối với tôi rất khó.
tā
她
tā
她
de
的
de
的
hánguóyǔ
韩国语
hánguóyǔ
韩国语
shuō
说
shuō
说
dé
得
dé
得
hěn
很
hěn
很
liúlì
流利
liúlì
流利
Cô ấy nói tiếng Hàn rất trôi chảy.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Bài 1: 你好 – Xin chào
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 2: 汉语不太难 – Tiếng Hán không khó lắm
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 3: 明天见 – Ngày mai gặp lại
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 4: 你去哪儿 – Bạn đi đâu?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 5: 这是王老师 – Đây là thầy (cô) giáo vương
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 6: 我学习汉语 – Tôi học Hán ngữ
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 7: 你吃什么 – Bạn ăn cái gì
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 8: 苹果一斤多少钱 – Táo bao nhiêu tiền một cân
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 9: 我换人民币 – Tôi đổi nhân dân tệ
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 10: 他住哪儿 – Ông ấy sống ở đâu?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 11: 我们都是留学生 – Chúng tôi đều là lưu học sinh
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 12: 你在哪儿学习汉语 – Bạn học tiếng Hán ở đâu?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 13: 这是不是中药 – Đây có phải là thuốc bắc không
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 14: 你的车是新的还是旧的 – Xe của bạn là mới hay là cũ?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 15: 你们公司有多少职员 – Công ty của các ông có bao nhiêu nhân viên
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send