三明治
Từ: 三明治
Nghĩa: Bánh mỳ kẹp
Phiên âm: sān míng zhì
洋葱圈
Từ: 洋葱圈
Nghĩa: Bánh hành
Phiên âm: yáng cōng quān
炸薯条
Từ: 炸薯条
Nghĩa: Khoai tây chiên
Phiên âm: zhá shǔ tiáo
煎饼
Từ: 煎饼
Nghĩa: Bánh pancake
Phiên âm: jiān bǐng
甜甜圈
Từ: 甜甜圈
Nghĩa: Bánh vòng
Phiên âm: tián tián quān
番茄酱
Từ: 番茄酱
Nghĩa: Tương cà
Phiên âm: fān qié jiàng
糕点
Từ: 糕点
Nghĩa: Bánh ngọt
Phiên âm: gāo diǎn
美乃滋
Từ: 美乃滋
Nghĩa: Xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi
Phiên âm: měi nǎi zī
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
về đồ ăn
Đồ ăn chế biến sẵn
Đồ ăn phục vụ theo món