đồ ăn

三明治
Audio Audio
Từ: 三明治
Nghĩa: Bánh mỳ kẹp
Phiên âm: sān míng zhì
zǎoshàng
早上
chī
le
yígè
一个
huǒtuǐsānmíng
火腿三明
zhì
治。
Tôi đã ăn một chiếc sandwich giăm bông vào buổi sáng.
kěyǐ
可以
zài
chāoshì
超市
mǎidào
买到
gèzhǒnggèyàng
各种各样
de
sānmíngzhì
三明治
Bạn có thể mua được các loại sandwich khác nhau ở siêu thị.
比萨
Audio Audio
Từ: 比萨
Nghĩa: Bánh pizza
Phiên âm: bǐ sà
xiǎng
chī
bǐsà
比萨
Tôi muốn ăn pizza.
bǐsà
比萨
shàngmiàn
上面
yǒu
hěnduō
很多
nǎilào
奶酪。
Trên pizza có rất nhiều phô mai.
汉堡包
Audio Audio
Từ: 汉堡包
Nghĩa: Bánh mỳ kẹp thịt nguội
Phiên âm: hàn pù bāo
xǐhuān
喜欢
chī
hànpùbāo
汉堡包
Tôi thích ăn hamburger.
hànpùbāo
汉堡包
hěn
hǎochī
好吃。
Hamburger rất ngon.
洋葱圈
Audio Audio
Từ: 洋葱圈
Nghĩa: Bánh hành
Phiên âm: yáng cōng quān
xǐhuān
喜欢
zài
hànbǎo
汉堡
lǐjiā
里加
hěnduō
很多
yángcōng
洋葱
quān
圈。
Tôi thích thêm nhiều vòng hành tây trong bánh hamburger.
yángcōng
洋葱
quān
shì
yīzhǒng
一种
shòuhuānyíng
受欢迎
de
kuàicān
快餐
xiǎochī
小吃。
Vòng hành tây là một món ăn nhẹ phổ biến ở các quán ăn nhanh.
炸薯条
Audio Audio
Từ: 炸薯条
Nghĩa: Khoai tây chiên
Phiên âm: zhá shǔ tiáo
xǐhuān
喜欢
chī
zhàshǔtiáo
炸薯条
Tôi thích ăn khoai tây chiên.
zhàshǔtiáo
炸薯条
hànbǎo
汉堡
shì
wánměi
完美
de
zǔhé
组合。
Khoai tây chiên và bánh hamburger là sự kết hợp hoàn hảo.
炸鸡
Audio Audio
Từ: 炸鸡
Nghĩa: Gà rán
Phiên âm: zhá jī
xǐhuān
喜欢
chī
zhàjī
炸鸡
Tôi thích ăn gà rán.
zhàjī
炸鸡
pèi
píjiǔ
啤酒
shì
zuìjiā
最佳
zǔhé
组合。
Gà rán kết hợp với bia là sự kết hợp tốt nhất.
热狗
Audio Audio
Từ: 热狗
Nghĩa: Bánh mỳ xúc xích
Phiên âm: rè gǒu
xiǎng
chī
règǒu
热狗
Tôi muốn ăn hot dog.
règǒu
热狗
shì
de
zuì
ài
爱。
Hot dog là món yêu thích của anh ấy.
煎饼
Audio Audio
Từ: 煎饼
Nghĩa: Bánh pancake
Phiên âm: jiān bǐng
zǎoshàng
早上
chī
le
yígè
一个
jiānbǐng
煎饼
Tôi đã ăn một chiếc bánh kếp vào buổi sáng.
jiānbǐng
煎饼
shì
zhōngguó
中国
de
chuántǒng
传统
xiǎochī
小吃。
Bánh kếp là một món ăn truyền thống của Trung Quốc.
甜甜圈
Audio Audio
Từ: 甜甜圈
Nghĩa: Bánh vòng
Phiên âm: tián tián quān
xǐhuān
喜欢
chī
qiǎokèlì
巧克力
tiántián
甜甜
quān
圈。
Tôi thích ăn bánh vòng sô cô la.
zhèjiā
这家
diàn
de
tiántián
甜甜
quānzhēn
圈真
hǎochī
好吃。
Những chiếc bánh vòng ở cửa hàng này thật sự ngon.
番茄酱
Audio Audio
Từ: 番茄酱
Nghĩa: Tương cà
Phiên âm: fān qié jiàng
xǐhuān
喜欢
zài
zhàshǔtiáo
炸薯条
shàngjiā
上加
fānqiéjiàng
番茄酱
Tôi thích cho ketchup lên khoai tây chiên.
hànbǎo
汉堡
lǐmiàn
里面
méiyǒu
没有
fānqiéjiàng
番茄酱
gǎnjué
感觉
shǎo
le
diǎn
shénme
什么。
Cảm giác thiếu thứ gì đó khi trong bánh hamburger không có ketchup.
糕点
Audio Audio
Từ: 糕点
Nghĩa: Bánh ngọt
Phiên âm: gāo diǎn
zhèjiā
这家
diàn
de
gāodiǎn
糕点
fēicháng
非常
hǎochī
好吃。
Các loại bánh ngọt của cửa hàng này rất ngon.
xǐhuān
喜欢
chī
zhōngguó
中国
gāodiǎn
糕点
Tôi thích ăn bánh ngọt Trung Quốc.
美乃滋
Audio Audio
Từ: 美乃滋
Nghĩa: Xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi
Phiên âm: měi nǎi zī
xǐhuān
喜欢
zài
sānmíngzhì
三明治
shàngjiā
上加
měinǎizī
美乃滋
Tôi thích thêm mỳ-nê vào bánh mì sandwich.
měinǎizī
美乃滋
fānqiéjiàng
番茄酱
hùnhé
混合
zài
yīqǐ
一起
shì
yīzhǒng
一种
liúxíng
流行
de
shǔtiáo
薯条
jiàng
酱。
Mỳ-nê trộn với tương cà là một loại sốt khoai tây chiên phổ biến.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu