Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Đồ ăn chế biến sẵn
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
péi gēn
Thịt ba chỉ xông khói
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
zài
在
zài
在
zǎocān
早餐
zǎocān
早餐
chī
吃
chī
吃
péigēn
培根
péigēn
培根
hé
和
hé
和
jīdàn
鸡蛋。
jīdàn
鸡蛋
Tôi thích ăn thịt ba chỉ và trứng vào bữa sáng.
péigēn
培根
péigēn
培根
bìxū
必须
bìxū
必须
jiān
煎
jiān
煎
dé
得
dé
得
sūcuì
酥脆
sūcuì
酥脆
cái
才
cái
才
hǎochī
好吃。
hǎochī
好吃
Thịt ba chỉ phải được chiên giòn mới ngon.
bǎ
把
bǎ
把
péigēn
培根
péigēn
培根
jiārù
加入
jiārù
加入
yìdàlì
意大利
yìdàlì
意大利
miàn
面
miàn
面
zhēnshì
真是
zhēnshì
真是
měiwèi
美味
měiwèi
美味
jíle
极了。
jíle
极了
Thêm thịt ba chỉ vào mì Ý thật là ngon.
xiǎo chī
Món ăn vặt
zhège
这个
zhège
这个
chéngshì
城市
chéngshì
城市
de
的
de
的
xiǎochī
小吃
xiǎochī
小吃
fēicháng
非常
fēicháng
非常
yǒumíng
有名。
yǒumíng
有名
Những món ăn vặt của thành phố này rất nổi tiếng.
wǒ
我
wǒ
我
xiǎng
想
xiǎng
想
qù
去
qù
去
chángcháng
尝尝
chángcháng
尝尝
dāngdì
当地
dāngdì
当地
de
的
de
的
xiǎochī
小吃
。
xiǎochī
小吃
Tôi muốn thử các món ăn địa phương.
xiǎochī
小吃
xiǎochī
小吃
jiēshàng
街上
jiēshàng
街上
zǒngshì
总是
zǒngshì
总是
hěn
很
hěn
很
rènào
热闹。
rènào
热闹
Con phố ăn vặt luôn nhộn nhịp.
kuài shú miàn
Mỳ ăn liền
chāoshì
超市
chāoshì
超市
de
的
de
的
kuài
快
kuài
快
shúmiàn
熟面
shúmiàn
熟面
zhǒnglèi
种类
zhǒnglèi
种类
hěnduō
很多。
hěnduō
很多
Siêu thị có nhiều loại mì nhanh.
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
làwèi
辣味
làwèi
辣味
de
的
de
的
kuài
快
kuài
快
shúmiàn
熟面。
shúmiàn
熟面
Tôi thích ăn mì nhanh vị cay.
wǎnshang
晚上
wǎnshang
晚上
láibùjí
来不及
láibùjí
来不及
zuòfàn
做饭,
zuòfàn
做饭
jiù
就
jiù
就
chī
吃
chī
吃
le
了
le
了
yībāo
一包
yībāo
一包
kuài
快
kuài
快
shúmiàn
熟面。
shúmiàn
熟面
Tối không kịp nấu cơm, nên tôi đã ăn một gói mì nhanh.
yì dà lì suàn xiāng cháng
Xúc xích Đức
yìdàlì
意大利
yìdàlì
意大利
suàn
蒜
suàn
蒜
xiāngcháng
香肠
xiāngcháng
香肠
wèidào
味道
wèidào
味道
hěn
很
hěn
很
hǎo
好,
hǎo
好
wǒ
我
wǒ
我
fēicháng
非常
fēicháng
非常
xǐhuān
喜欢。
xǐhuān
喜欢
Xúc xích tỏi Ý có hương vị rất tốt, tôi rất thích.
nǐ
你
nǐ
你
néng
能
néng
能
yòng
用
yòng
用
yìdàlì
意大利
yìdàlì
意大利
suàn
蒜
suàn
蒜
xiāngcháng
香肠
xiāngcháng
香肠
zuò
做
zuò
做
shénme
什么
shénme
什么
cài
菜?
cài
菜
Bạn có thể làm món gì với xúc xích tỏi Ý?
jīntiān
今天
jīntiān
今天
wǎncān
晚餐
wǎncān
晚餐
wǒmen
我们
wǒmen
我们
yòng
用
yòng
用
yìdàlì
意大利
yìdàlì
意大利
suàn
蒜
suàn
蒜
xiāngcháng
香肠
xiāngcháng
香肠
zuò
做
zuò
做
bǐsà
比萨。
bǐsà
比萨
Tối nay chúng ta sẽ làm pizza với xúc xích tỏi Ý.
fǎ gùn miàn bāo
Bánh mỳ baget
wǒ
我
wǒ
我
zǎoshàng
早上
zǎoshàng
早上
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chīfǎ
吃法
chīfǎ
吃法
gùn
棍
gùn
棍
miànbāo
面包。
miànbāo
面包
Tôi thích ăn bánh mì baguette vào buổi sáng.
fǎgùn
法棍
fǎgùn
法棍
miànbāo
面包
miànbāo
面包
shì
是
shì
是
fǎguó
法国
fǎguó
法国
de
的
de
的
chuántǒng
传统
chuántǒng
传统
miànbāo
面包。
miànbāo
面包
Bánh mì baguette là loại bánh truyền thống của Pháp.
nǐ
你
nǐ
你
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
yòngfǎ
用法
yòngfǎ
用法
gùn
棍
gùn
棍
miànbāo
面包
miànbāo
面包
lái
来
lái
来
zuò
做
zuò
做
sānmíngzhì
三明治。
sānmíngzhì
三明治
Bạn có thể dùng bánh mì baguette để làm sandwich.
huǒ tuǐ
Thịt nguội, thịt hun khói, thịt muối
zhège
这个
zhège
这个
sānmíngzhì
三明治
sānmíngzhì
三明治
lǐ
里
lǐ
里
yǒu
有
yǒu
有
huǒtuǐ
火腿
。
huǒtuǐ
火腿
Có giăm bông trong bánh sandwich này.
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
huǒtuǐdàn
火腿
蛋
huǒtuǐdàn
火腿蛋
juàn
卷。
juàn
卷
Tôi thích ăn bánh trứng cuộn giăm bông.
qǐng
请
qǐng
请
gěi
给
gěi
给
wǒ
我
wǒ
我
yīfèn
一份
yīfèn
一份
huǒtuǐ
火腿
huǒtuǐ
火腿
bǐsà
比萨。
bǐsà
比萨
Làm ơn cho tôi một phần pizza giăm bông.
yān xūn sān wén yú
Cá hồi hun khói
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
zài
在
zài
在
zǎocān
早餐
zǎocān
早餐
chī
吃
chī
吃
yānxūn
烟熏
yānxūn
烟熏
sānwényú
三文鱼。
sānwényú
三文鱼
Tôi thích ăn cá hồi xông khói vào bữa sáng.
yānxūn
烟熏
yānxūn
烟熏
sānwényú
三文鱼
sānwényú
三文鱼
pèishàng
配上
pèishàng
配上
yīxiē
一些
yīxiē
一些
nǎiyóu
奶油
nǎiyóu
奶油
hé
和
hé
和
báobǐng
薄饼
báobǐng
薄饼
shì
是
shì
是
wánměi
完美
wánměi
完美
de
的
de
的
dāpèi
搭配。
dāpèi
搭配
Cá hồi xông khói kèm theo một ít kem và bánh mì là sự kết hợp hoàn hảo.
xǔduō
许多
xǔduō
许多
cānguǎn
餐馆
cānguǎn
餐馆
dōu
都
dōu
都
yǒu
有
yǒu
有
yānxūn
烟熏
yānxūn
烟熏
sānwényú
三文鱼
sānwényú
三文鱼
zuò
做
zuò
做
wèi
为
wèi
为
kāiwèicài
开胃菜。
kāiwèicài
开胃菜
Nhiều nhà hàng có cá hồi xông khói làm món khai vị.
bǐng gān
Bánh
tāmen
他们
tāmen
他们
chī
吃
chī
吃
le
了
le
了
yīxiē
一些
yīxiē
一些
bǐnggān
饼干
。
bǐnggān
饼干
Họ ăn một ít bánh quy.
sānhé
三盒
sānhé
三盒
bǐnggān
饼干
。
bǐnggān
饼干
Ba hộp bánh quy.
xiāng cháng
Xúc xích
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
xiāngcháng
香肠
。
xiāngcháng
香肠
Tôi thích ăn xúc xích.
zhège
这个
zhège
这个
xiāngcháng
香肠
xiāngcháng
香肠
hěn
很
hěn
很
hǎochī
好吃。
hǎochī
好吃
Xúc xích này rất ngon.
zǎocān
早餐
zǎocān
早餐
nǐ
你
nǐ
你
xiǎng
想
xiǎng
想
chī
吃
chī
吃
miànbāo
面包
miànbāo
面包
hé
和
hé
和
xiāngcháng
香肠
xiāngcháng
香肠
ma
吗?
ma
吗
Bạn muốn ăn bánh mì và xúc xích vào bữa sáng không?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
về đồ ăn
Từ vựng
Flash card từ vựng
Đồ ăn chế biến sẵn
Từ vựng
Flash card từ vựng
Đồ ăn phục vụ theo món
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send