Đồ ăn chế biến sẵn

培根
Audio Audio
Từ: 培根
Nghĩa: Thịt ba chỉ xông khói
Phiên âm: péi gēn
xǐhuān
喜欢
zài
zǎocān
早餐
chī
péigēn
培根
jīdàn
鸡蛋。
Tôi thích ăn thịt ba chỉ và trứng vào bữa sáng.
péigēn
培根
bìxū
必须
jiān
sūcuì
酥脆
cái
hǎochī
好吃。
Thịt ba chỉ phải được chiên giòn mới ngon.
小吃
Audio Audio
Từ: 小吃
Nghĩa: Món ăn vặt
Phiên âm: xiǎo chī
zhège
这个
chéngshì
城市
de
xiǎochī
小吃
fēicháng
非常
yǒumíng
有名。
Những món ăn vặt của thành phố này rất nổi tiếng.
xiǎng
chángcháng
尝尝
dāngdì
当地
de
xiǎochī
小吃
Tôi muốn thử các món ăn địa phương.
快熟面
Audio Audio
Từ: 快熟面
Nghĩa: Mỳ ăn liền
Phiên âm: kuài shú miàn
chāoshì
超市
de
kuài
shúmiàn
熟面
zhǒnglèi
种类
hěnduō
很多。
Siêu thị có nhiều loại mì nhanh.
xǐhuān
喜欢
chī
làwèi
辣味
de
kuài
shúmiàn
熟面。
Tôi thích ăn mì nhanh vị cay.
意大利蒜香肠
Audio Audio
Từ: 意大利蒜香肠
Nghĩa: Xúc xích Đức
Phiên âm: yì dà lì suàn xiāng cháng
yìdàlì
意大利
suàn
xiāngcháng
香肠
wèidào
味道
hěn
hǎo
好,
fēicháng
非常
xǐhuān
喜欢。
Xúc xích tỏi Ý có hương vị rất tốt, tôi rất thích.
néng
yòng
yìdàlì
意大利
suàn
xiāngcháng
香肠
zuò
shénme
什么
cài
菜?
Bạn có thể làm món gì với xúc xích tỏi Ý?
法棍面包
Audio Audio
Từ: 法棍面包
Nghĩa: Bánh mỳ baget
Phiên âm: fǎ gùn miàn bāo
zǎoshàng
早上
xǐhuān
喜欢
chīfǎ
吃法
gùn
miànbāo
面包。
Tôi thích ăn bánh mì baguette vào buổi sáng.
fǎgùn
法棍
miànbāo
面包
shì
fǎguó
法国
de
chuántǒng
传统
miànbāo
面包。
Bánh mì baguette là loại bánh truyền thống của Pháp.
火腿
Audio Audio
Từ: 火腿
Nghĩa: Thịt nguội, thịt hun khói, thịt muối
Phiên âm: huǒ tuǐ
zhège
这个
sānmíngzhì
三明治
yǒu
huǒtuǐ
火腿
Có giăm bông trong bánh sandwich này.
xǐhuān
喜欢
chī
huǒtuǐdàn
火腿
juàn
卷。
Tôi thích ăn bánh trứng cuộn giăm bông.
烟熏三文鱼
Audio Audio
Từ: 烟熏三文鱼
Nghĩa: Cá hồi hun khói
Phiên âm: yān xūn sān wén yú
xǐhuān
喜欢
zài
zǎocān
早餐
chī
yānxūn
烟熏
sānwényú
三文鱼。
Tôi thích ăn cá hồi xông khói vào bữa sáng.
yānxūn
烟熏
sānwényú
三文鱼
pèishàng
配上
yīxiē
一些
nǎiyóu
奶油
báobǐng
薄饼
shì
wánměi
完美
de
dāpèi
搭配。
Cá hồi xông khói kèm theo một ít kem và bánh mì là sự kết hợp hoàn hảo.
饼干
Audio Audio
Từ: 饼干
Nghĩa: Bánh
Phiên âm: bǐng gān
tāmen
他们
chī
le
yīxiē
一些
bǐnggān
饼干
Họ ăn một ít bánh quy.
sānhé
三盒
bǐnggān
饼干
Ba hộp bánh quy.
香肠
Audio Audio
Từ: 香肠
Nghĩa: Xúc xích
Phiên âm: xiāng cháng
xǐhuān
喜欢
chī
xiāngcháng
香肠
Tôi thích ăn xúc xích.
zhège
这个
xiāngcháng
香肠
hěn
hǎochī
好吃。
Xúc xích này rất ngon.
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?