培根
Từ: 培根
Nghĩa: Thịt ba chỉ xông khói
Phiên âm: péi gēn
小吃
Từ: 小吃
Nghĩa: Món ăn vặt
Phiên âm: xiǎo chī
快熟面
Từ: 快熟面
Nghĩa: Mỳ ăn liền
Phiên âm: kuài shú miàn
意大利蒜香肠
Từ: 意大利蒜香肠
Nghĩa: Xúc xích Đức
Phiên âm: yì dà lì suàn xiāng cháng
法棍面包
Từ: 法棍面包
Nghĩa: Bánh mỳ baget
Phiên âm: fǎ gùn miàn bāo
火腿
Từ: 火腿
Nghĩa: Thịt nguội, thịt hun khói, thịt muối
Phiên âm: huǒ tuǐ
烟熏三文鱼
Từ: 烟熏三文鱼
Nghĩa: Cá hồi hun khói
Phiên âm: yān xūn sān wén yú
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
về đồ ăn
Đồ ăn chế biến sẵn
Đồ ăn phục vụ theo món