汤
Từ: 汤
Nghĩa: Súp
Phiên âm: tāng
海鲜
Từ: 海鲜
Nghĩa: Hải sản
Phiên âm: hǎi xiān
烤羊排
Từ: 烤羊排
Nghĩa: Sườn cừu nướng
Phiên âm: kǎo yáng pái
猪肉
Từ: 猪肉
Nghĩa: Thịt lợn
Phiên âm: zhū ròu
金枪鱼
Từ: 金枪鱼
Nghĩa: Cá ngừ
Phiên âm: jīn qiāng yú
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
về đồ ăn
Đồ ăn chế biến sẵn
Đồ ăn phục vụ theo món