咖喱
Từ: 咖喱
Nghĩa: Cà ri
Phiên âm: gā lí
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
chī
吃
kālíjī
咖喱鸡。
Tôi thích ăn cà ri gà.
zhège
这个
kālí
咖喱
wèidào
味道
hěnnóng
很浓。
Món cà ri này có vị rất đậm đà.
汤
Từ: 汤
Nghĩa: Súp
Phiên âm: tāng
gútoutāng
骨头汤
duì
对
shēntǐ
身体
hǎo
好。
Nước hầm xương tốt cho sức khỏe.
tūrán
突然
de
的
bàoyǔ
暴雨
ràng
让
suǒyǒurén
所有人
dōu
都
chéng
成
le
了
luòtāngjī
落汤鸡。
Cơn mưa bất chợt khiến tất cả mọi người đều ướt sũng
海鲜
Từ: 海鲜
Nghĩa: Hải sản
Phiên âm: hǎi xiān
zài
在
húzhìmíngshì
胡志明市,
wǒ
我
chī
吃
le
了
hěnduō
很多
bùcuò
不错
de
的
hǎixiān
海鲜。
Ở Thành phố Hồ Chí Minh, tôi đã ăn rất nhiều hải sản ngon.
nàjiā
那家
fànguǎn
饭馆
de
的
hǎixiān
海鲜
fēicháng
非常
xīnxiān
新鲜。
Hải sản ở nhà hàng kia rất tươi.
火锅
Từ: 火锅
Nghĩa: Lẩu
Phiên âm: huǒ guō
zuótiānwǎnshang
昨天晚上
wǒmen
我们
chī
吃
le
了
huǒguō
火锅。
Tối hôm qua chúng tôi đã ăn lẩu.
wǒmen
我们
míngtiān
明天
qù
去
chīhuǒguō
吃火锅。
Ngày mai chúng ta sẽ đi ăn lẩu .
烤羊排
Từ: 烤羊排
Nghĩa: Sườn cừu nướng
Phiên âm: kǎo yáng pái
jīnwǎn
今晚
wǒmen
我们
qù
去
chī
吃
kǎoyáng
烤羊
pái
排
ba
吧。
Tối nay chúng ta đi ăn sườn cừu nướng nhé.
kǎoyáng
烤羊
páishì
排是
zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅
de
的
tèsè
特色。
Sườn cừu nướng là đặc sản của nhà hàng này.
牛排
Từ: 牛排
Nghĩa: Bít tết
Phiên âm: niú pái
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
chī
吃
niúpái
牛排。
Tôi thích ăn bò bít tết.
niúpái
牛排
yào
要
jiān
煎
dào
到
shénme
什么
chéngdù
程度?
Bò bít tết nên nướng đến mức độ nào?
牛肉
Từ: 牛肉
Nghĩa: Thịt bò
Phiên âm: niú ròu
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
chī
吃
niúròu
牛肉
miàntiáo
面条。
Tôi thích ăn mì bò.
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
chī
吃
niúròu
牛肉。
Tôi thích ăn thịt bò.
猪肉
Từ: 猪肉
Nghĩa: Thịt lợn
Phiên âm: zhū ròu
zhūròu
猪肉
zài
在
zhōngguó
中国
fēicháng
非常
shòuhuānyíng
受欢迎。
Thịt lợn rất được ưa chuộng ở Trung Quốc.
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
yīxiē
一些
zhūròu
猪肉
hé
和
shūcài
蔬菜。
Làm ơn cho tôi một ít thịt lợn và rau.
羊肉
Từ: 羊肉
Nghĩa: Thịt cừu
Phiên âm: yáng ròu
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
chī
吃
yángròu
羊肉。
Tôi thích ăn thịt cừu.
zhège
这个
dìqū
地区
de
的
yángròu
羊肉
fēicháng
非常
yǒumíng
有名。
Thịt cừu của khu vực này rất nổi tiếng.
金枪鱼
Từ: 金枪鱼
Nghĩa: Cá ngừ
Phiên âm: jīn qiāng yú
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
chī
吃
jīnqiāngyú
金枪鱼
sānmíngzhì
三明治。
Tôi thích ăn bánh mì sandwich cá ngừ.
chāoshì
超市
lǐ
里
de
的
jīnqiāngyú
金枪鱼
guàntóu
罐头
màiwán
卖完
le
了。
Hết cá ngừ đóng hộp ở siêu thị rồi.
鸡肉
Từ: 鸡肉
Nghĩa: Gà
Phiên âm: jī ròu
nǐ
你
yào
要
niúròu
牛肉
háishì
还是
jīròu
鸡肉?
Bạn muốn thịt bò hay thịt gà?
kǎolú
烤炉
lǐ
里
de
的
jīròu
鸡肉
xiāngwèipūbí
香味扑鼻。
Mùi thơm của thịt gà trong lò nướng lan tỏa.
1
về đồ ăn
Đồ ăn chế biến sẵn
Đồ ăn phục vụ theo món