Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Đồ ăn phục vụ theo món
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
gā lí
Cà ri
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
kālíjī
咖喱
鸡。
kālíjī
咖喱鸡
Tôi thích ăn cà ri gà.
zhège
这个
zhège
这个
kālí
咖喱
kālí
咖喱
wèidào
味道
wèidào
味道
hěnnóng
很浓。
hěnnóng
很浓
Món cà ri này có vị rất đậm đà.
kālí
咖喱
kālí
咖喱
niúròu
牛肉
niúròu
牛肉
shì
是
shì
是
yìndù
印度
yìndù
印度
de
的
de
的
tèsècài
特色菜
tèsècài
特色菜
zhīyī
之一。
zhīyī
之一
Cà ri bò là một trong những món đặc trưng của Ấn Độ.
tāng
Súp
gútoutāng
骨头
汤
gútoutāng
骨头汤
duì
对
duì
对
shēntǐ
身体
shēntǐ
身体
hǎo
好。
hǎo
好
Nước hầm xương tốt cho sức khỏe.
tūrán
突然
tūrán
突然
de
的
de
的
bàoyǔ
暴雨
bàoyǔ
暴雨
ràng
让
ràng
让
suǒyǒurén
所有人
suǒyǒurén
所有人
dōu
都
dōu
都
chéng
成
chéng
成
le
了
le
了
luòtāngjī
落
汤
鸡。
luòtāngjī
落汤鸡
Cơn mưa bất chợt khiến tất cả mọi người đều ướt sũng
tā
他
tā
他
luòtāngjī
落
汤
鸡
luòtāngjī
落汤鸡
le
了。
le
了
anh ta bị ướt sũng.
hǎi xiān
Hải sản
zài
在
zài
在
húzhìmíngshì
胡志明市,
húzhìmíngshì
胡志明市
wǒ
我
wǒ
我
chī
吃
chī
吃
le
了
le
了
hěnduō
很多
hěnduō
很多
bùcuò
不错
bùcuò
不错
de
的
de
的
hǎixiān
海鲜
。
hǎixiān
海鲜
Ở Thành phố Hồ Chí Minh, tôi đã ăn rất nhiều hải sản ngon.
nàjiā
那家
nàjiā
那家
fànguǎn
饭馆
fànguǎn
饭馆
de
的
de
的
hǎixiān
海鲜
hǎixiān
海鲜
fēicháng
非常
fēicháng
非常
xīnxiān
新鲜。
xīnxiān
新鲜
Hải sản ở nhà hàng kia rất tươi.
zhège
这个
zhège
这个
dìfāng
地方
dìfāng
地方
de
的
de
的
hǎixiān
海鲜
hǎixiān
海鲜
hǎochī
好吃
hǎochī
好吃
dé
得
dé
得
chūmíng
出名。
chūmíng
出名
Hải sản ở nơi này nổi tiếng là ngon.
huǒ guō
Lẩu
zuótiānwǎnshang
昨天晚上
zuótiānwǎnshang
昨天晚上
wǒmen
我们
wǒmen
我们
chī
吃
chī
吃
le
了
le
了
huǒguō
火锅
。
huǒguō
火锅
Tối hôm qua chúng tôi đã ăn lẩu.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
míngtiān
明天
míngtiān
明天
qù
去
qù
去
chīhuǒguō
吃
火锅
。
chīhuǒguō
吃火锅
Ngày mai chúng ta sẽ đi ăn lẩu .
kǎo yáng pái
Sườn cừu nướng
jīnwǎn
今晚
jīnwǎn
今晚
wǒmen
我们
wǒmen
我们
qù
去
qù
去
chī
吃
chī
吃
kǎoyáng
烤羊
kǎoyáng
烤羊
pái
排
pái
排
ba
吧。
ba
吧
Tối nay chúng ta đi ăn sườn cừu nướng nhé.
kǎoyáng
烤羊
kǎoyáng
烤羊
páishì
排是
páishì
排是
zhèjiā
这家
zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅
cāntīng
餐厅
de
的
de
的
tèsè
特色。
tèsè
特色
Sườn cừu nướng là đặc sản của nhà hàng này.
nǐ
你
nǐ
你
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
yānliào
腌料
yānliào
腌料
háishì
还是
háishì
还是
yuánwèi
原味
yuánwèi
原味
de
的
de
的
kǎoyáng
烤羊
kǎoyáng
烤羊
pái
排?
pái
排
Bạn thích ăn sườn cừu nướng ướp gia vị hay mùi vị nguyên bản?
niú pái
Bít tết
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
niúpái
牛排
。
niúpái
牛排
Tôi thích ăn bò bít tết.
niúpái
牛排
niúpái
牛排
yào
要
yào
要
jiān
煎
jiān
煎
dào
到
dào
到
shénme
什么
shénme
什么
chéngdù
程度?
chéngdù
程度
Bò bít tết nên nướng đến mức độ nào?
zhèjiā
这家
zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅
cāntīng
餐厅
de
的
de
的
niúpái
牛排
niúpái
牛排
fēicháng
非常
fēicháng
非常
hǎochī
好吃。
hǎochī
好吃
Bò bít tết ở nhà hàng này rất ngon.
niú ròu
Thịt bò
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
niúròu
牛肉
niúròu
牛肉
miàntiáo
面条。
miàntiáo
面条
Tôi thích ăn mì bò.
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
niúròu
牛肉
。
niúròu
牛肉
Tôi thích ăn thịt bò.
niúròumiàn
牛肉
面
niúròumiàn
牛肉面
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
zuì
最
zuì
最
ài
爱。
ài
爱
Mì bò là món tôi yêu thích nhất.
zhū ròu
Thịt lợn
zhūròu
猪肉
zhūròu
猪肉
zài
在
zài
在
zhōngguó
中国
zhōngguó
中国
fēicháng
非常
fēicháng
非常
shòuhuānyíng
受欢迎。
shòuhuānyíng
受欢迎
Thịt lợn rất được ưa chuộng ở Trung Quốc.
qǐng
请
qǐng
请
gěi
给
gěi
给
wǒ
我
wǒ
我
yīxiē
一些
yīxiē
一些
zhūròu
猪肉
zhūròu
猪肉
hé
和
hé
和
shūcài
蔬菜。
shūcài
蔬菜
Làm ơn cho tôi một ít thịt lợn và rau.
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
hóngshāo
红烧
hóngshāo
红烧
zhūròu
猪肉
。
zhūròu
猪肉
Tôi thích ăn thịt lợn kho tàu.
yáng ròu
Thịt cừu
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
yángròu
羊肉
。
yángròu
羊肉
Tôi thích ăn thịt cừu.
zhège
这个
zhège
这个
dìqū
地区
dìqū
地区
de
的
de
的
yángròu
羊肉
yángròu
羊肉
fēicháng
非常
fēicháng
非常
yǒumíng
有名。
yǒumíng
有名
Thịt cừu của khu vực này rất nổi tiếng.
nǐ
你
nǐ
你
néng
能
néng
能
gěi
给
gěi
给
wǒ
我
wǒ
我
tuījiàn
推荐
tuījiàn
推荐
yígè
一个
yígè
一个
hǎochī
好吃
hǎochī
好吃
de
的
de
的
yángròu
羊肉
yángròu
羊肉
càima
菜吗?
càima
菜吗
Bạn có thể giới thiệu cho tôi một món thịt cừu ngon được không?
jīn qiāng yú
Cá ngừ
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
jīnqiāngyú
金枪鱼
jīnqiāngyú
金枪鱼
sānmíngzhì
三明治。
sānmíngzhì
三明治
Tôi thích ăn bánh mì sandwich cá ngừ.
chāoshì
超市
chāoshì
超市
lǐ
里
lǐ
里
de
的
de
的
jīnqiāngyú
金枪鱼
jīnqiāngyú
金枪鱼
guàntóu
罐头
guàntóu
罐头
màiwán
卖完
màiwán
卖完
le
了。
le
了
Hết cá ngừ đóng hộp ở siêu thị rồi.
jīnqiāngyú
金枪鱼
jīnqiāngyú
金枪鱼
shòusī
寿司
shòusī
寿司
shì
是
shì
是
rìběnliàolǐ
日本料理
rìběnliàolǐ
日本料理
zhōng
中
zhōng
中
hěn
很
hěn
很
shòuhuānyíng
受欢迎
shòuhuānyíng
受欢迎
de
的
de
的
yīdào
一道
yīdào
一道
cài
菜。
cài
菜
Sushi cá ngừ là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản.
jī ròu
Gà
nǐ
你
nǐ
你
yào
要
yào
要
niúròu
牛肉
niúròu
牛肉
háishì
还是
háishì
还是
jīròu
鸡肉
?
jīròu
鸡肉
Bạn muốn thịt bò hay thịt gà?
kǎolú
烤炉
kǎolú
烤炉
lǐ
里
lǐ
里
de
的
de
的
jīròu
鸡肉
jīròu
鸡肉
xiāngwèipūbí
香味扑鼻。
xiāngwèipūbí
香味扑鼻
Mùi thơm của thịt gà trong lò nướng lan tỏa.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
về đồ ăn
Từ vựng
Flash card từ vựng
Đồ ăn chế biến sẵn
Từ vựng
Flash card từ vựng
Đồ ăn phục vụ theo món
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send