Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Trang chủ
Giáo Trình Hán Ngữ
Từ vựng
Từ Vựng Tiếng Trung
0%
Hoàn thành
Thống kê tiến độ
Đã làm
0/3
0%
Đang làm
0/3
0%
Chưa làm
3/3
100%
KIỂM TRA NGHĨA TỪ
KIỂM TRA TỪ
KIỂM TRA PINYIN
KIỂM TRA PHÁT ÂM
Danh sách từ vựng
11 từ
Lưới
Danh sách
咖喱
gālí
Cà ri
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
kālíjī
咖
喱
鸡
。
Tôi thích ăn cà ri gà.
zhè
这
gè
个
kālí
咖喱
wèidào
味
道
hěn
很
nóng
浓
。
Món cà ri này có vị rất đậm đà.
kālí
咖喱
niúròu
牛
肉
shì
是
yìndù
印
度
de
的
tèsècài
特
色
菜
zhī
之
yī
一
。
Cà ri bò là một trong những món đặc trưng của Ấn Độ.
汤
tāng
canh, súp
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
gútou
骨
头
tāng
汤
duì
对
shēntǐ
身
体
hǎo
好
。
Nước hầm xương tốt cho sức khỏe.
túrán
突
然
de
的
bàoyǔ
暴
雨
ràng
让
suǒyǒurén
所
有
人
dū
都
chéng
成
le
了
luòtāngjī
落
汤
鸡
。
Cơn mưa bất chợt khiến tất cả mọi người đều ướt sũng
tā
他
luòtāngjī
落
汤
鸡
le
了
。
anh ta bị ướt sũng.
海鲜
hǎixiān
Hải sản
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
zài
在
húzhìmíngshì
胡
志
明
市
,
wǒ
我
chī
吃
le
了
hěnduō
很
多
búcuò
不
错
de
的
hǎixiān
海鲜
Ở Thành phố Hồ Chí Minh, tôi đã ăn rất nhiều hải sản ngon.
nà
那
jiā
家
fànguǎn
饭
馆
de
的
hǎixiān
海鲜
fēicháng
非
常
xīnxiān
新
鲜
。
Hải sản ở nhà hàng kia rất tươi.
zhè
这
gè
个
dìfāng
地
方
de
的
hǎixiān
海鲜
hǎochī
好
吃
dé
得
chūmíng
出
名
。
Hải sản ở nơi này nổi tiếng là ngon.
火锅
huǒguō
Lẩu
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
zuótiān
昨
天
wǎnshàng
晚
上
wǒmen
我
们
chī
吃
le
了
huǒguō
火锅
Tối hôm qua chúng tôi đã ăn lẩu.
wǒmen
我
们
míngtiān
明
天
qù
去
chī
吃
huǒguō
火锅
Ngày mai chúng ta sẽ đi ăn lẩu .
烤羊排
kǎo yáng pái
Sườn cừu nướng
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
jīnwǎn
今
晚
wǒmen
我
们
qù
去
chī
吃
kǎoyángpái
烤羊排
ba。
吧
。
Tối nay chúng ta đi ăn sườn cừu nướng nhé.
kǎoyángpái
烤羊排
shì
是
zhè
这
jiā
家
cāntīng
餐
厅
de
的
tèsè。
特
色
。
Sườn cừu nướng là đặc sản của nhà hàng này.
nǐ
你
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
yānliào
腌
料
háishì
还
是
yuánwèi
原
味
de
的
kǎoyángpái?
烤羊排
Bạn thích ăn sườn cừu nướng ướp gia vị hay mùi vị nguyên bản?
牛排
niúpái
Bít tết
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
niúpái。
牛排
Tôi thích ăn bò bít tết.
niúpái
牛排
yào
要
jiān
煎
dào
到
shénme
什
么
chéngdù?
程
度
?
Bò bít tết nên nướng đến mức độ nào?
zhè
这
jiā
家
cāntīng
餐
厅
de
的
niúpái
牛排
fēicháng
非
常
hǎochī。
好
吃
。
Bò bít tết ở nhà hàng này rất ngon.
牛肉
niúròu
thịt bò
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
niúròu
牛肉
miàntiáo
面
条
。
Tôi thích ăn mì bò.
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
niúròu
牛肉
Tôi thích ăn thịt bò.
niúròumiàn
牛
肉
面
shì
是
wǒ
我
de
的
zuìài
最
爱
。
Mì bò là món tôi yêu thích nhất.
猪肉
zhūròu
Thịt lợn
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
zhūròu
猪肉
zài
在
zhōngguó
中
国
fēicháng
非
常
shòu
受
huānyíng。
欢
迎
。
Thịt lợn rất được ưa chuộng ở Trung Quốc.
qǐng
请
jǐ
给
wǒ
我
yīxiē
一
些
zhūròu
猪肉
hàn
和
shūcài。
蔬
菜
。
Làm ơn cho tôi một ít thịt lợn và rau.
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
hóngshāo
红
烧
zhūròu。
猪肉
Tôi thích ăn thịt lợn kho tàu.
羊肉
yángròu
Thịt cừu
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
yángròu
羊肉
Tôi thích ăn thịt cừu.
zhè
这
gè
个
dìqū
地
区
de
的
yángròu
羊肉
fēicháng
非
常
yǒumíng
有
名
。
Thịt cừu của khu vực này rất nổi tiếng.
nǐ
你
néng
能
jǐ
给
wǒ
我
tuījiàn
推
荐
yì
一
gè
个
hǎochī
好
吃
de
的
yángròucài
羊
肉
菜
mǎ
吗
?
Bạn có thể giới thiệu cho tôi một món thịt cừu ngon được không?
金枪鱼
jīnqiāngyú
Cá ngừ
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
jīnqiāngyú
金枪鱼
sānmíngzhì。
三
明
治
。
Tôi thích ăn bánh mì sandwich cá ngừ.
chāoshì
超
市
lǐ
里
de
的
jīnqiāngyú
金枪鱼
guàntou
罐
头
màiwán
卖
完
le。
了
。
Hết cá ngừ đóng hộp ở siêu thị rồi.
jīnqiāngyú
金枪鱼
shòusī
寿
司
shì
是
rìběn
日
本
liàolǐ
料
理
zhōng
中
hěn
很
shòu
受
huānyíng
欢
迎
de
的
yì
一
dào
道
cài。
菜
。
Sushi cá ngừ là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản.
鸡肉
jīròu
Gà
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
nǐ
你
yào
要
niúròu
牛
肉
háishì
还
是
jīròu
鸡肉
Bạn muốn thịt bò hay thịt gà?
kǎolú
烤
炉
lǐ
里
de
的
jīròu
鸡肉
xiāngwèi
香
味
pūbí
扑
鼻
。
Mùi thơm của thịt gà trong lò nướng lan tỏa.
Danh mục chủ đề
0/3 bài
về đồ ăn
Đồ ăn chế biến sẵn
Đồ ăn phục vụ theo món
AI