在
胡志明市,
我
吃
了
很多
不错
的
海鲜。
In Ho Chi Minh City, I ate a lot of good seafood.
Ở Thành phố Hồ Chí Minh, tôi đã ăn rất nhiều hải sản ngon.
那家
饭馆
的
海鲜
非常
新鲜。
The seafood at that restaurant is very fresh.
Hải sản ở nhà hàng kia rất tươi.
这个
地方
的
海鲜
好吃
得
出名。
The seafood at this place is famously delicious.
Hải sản ở nơi này nổi tiếng là ngon.
今晚
我们
去
吃
烤羊
排
吧。
Let's go eat grilled lamb chops tonight.
Tối nay chúng ta đi ăn sườn cừu nướng nhé.
烤羊
排是
这家
餐厅
的
特色。
Grilled lamb chops are the specialty of this restaurant.
Sườn cừu nướng là đặc sản của nhà hàng này.
你
喜欢
吃
腌料
还是
原味
的
烤羊
排?
Do you prefer marinated or plain grilled lamb chops?
Bạn thích ăn sườn cừu nướng ướp gia vị hay mùi vị nguyên bản?
我
喜欢
吃
金枪鱼
三明治。
I like eating tuna sandwiches.
Tôi thích ăn bánh mì sandwich cá ngừ.
超市
里
的
金枪鱼
罐头
卖完
了。
The canned tuna is sold out at the supermarket.
Hết cá ngừ đóng hộp ở siêu thị rồi.
金枪鱼
寿司
是
日本料理
中
很
受欢迎
的
一道
菜。
Tuna sushi is a popular dish in Japanese cuisine.
Sushi cá ngừ là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản.
Bình luận