
我
早上
吃
了
一个
火腿三明
治。
I had a ham sandwich in the morning.
Tôi đã ăn một chiếc sandwich giăm bông vào buổi sáng.
你
可以
在
超市
买到
各种各样
的
三明治。
You can buy various kinds of sandwiches at the supermarket.
Bạn có thể mua được các loại sandwich khác nhau ở siêu thị.
三明治
是
一种
很
方便
的
快餐。
A sandwich is a very convenient fast food.
Sandwich là một loại thức ăn nhanh rất tiện lợi.
我
喜欢
在
汉堡
里加
很多
洋葱
圈。
I like to add a lot of onion rings in the hamburger.
Tôi thích thêm nhiều vòng hành tây trong bánh hamburger.
洋葱
圈
是
一种
受欢迎
的
快餐
小吃。
Onion rings are a popular fast food snack.
Vòng hành tây là một món ăn nhẹ phổ biến ở các quán ăn nhanh.
你
知道
怎么
做
洋葱
圈吗?
Do you know how to make onion rings?
Bạn biết làm vòng hành tây không?
我
喜欢
吃
炸薯条。
I like to eat french fries.
Tôi thích ăn khoai tây chiên.
炸薯条
和
汉堡
是
完美
的
组合。
French fries and burgers are the perfect combination.
Khoai tây chiên và bánh hamburger là sự kết hợp hoàn hảo.
你
要
薯条
还是
蔬菜
作为
配菜?
Do you want fries or vegetables as a side?
Bạn muốn khoai tây chiên hay rau củ như món phụ?
我
早上
吃
了
一个
煎饼。
I ate a pancake in the morning.
Tôi đã ăn một chiếc bánh kếp vào buổi sáng.
煎饼
是
中国
的
传统
小吃。
Pancakes are a traditional Chinese snack.
Bánh kếp là một món ăn truyền thống của Trung Quốc.
你
要
加点
什么
在
你
的
煎饼
里?
What do you want to add in your pancake?
Bạn muốn thêm gì vào chiếc bánh kếp của mình?
我
喜欢
吃
巧克力
甜甜
圈。
I like to eat chocolate doughnuts.
Tôi thích ăn bánh vòng sô cô la.
这家
店
的
甜甜
圈真
好吃。
The doughnuts at this store are really tasty.
Những chiếc bánh vòng ở cửa hàng này thật sự ngon.
他
不吃
甜甜
圈,
因为
他
在
节食。
He doesn't eat doughnuts because he is on a diet.
Anh ấy không ăn bánh vòng vì anh ấy đang ăn kiêng.
我
喜欢
在
炸薯条
上加
番茄酱。
I like to add ketchup on fried potatoes.
Tôi thích cho ketchup lên khoai tây chiên.
汉堡
里面
没有
番茄酱,
感觉
少
了
点
什么。
It feels like something is missing when there's no ketchup in the burger.
Cảm giác thiếu thứ gì đó khi trong bánh hamburger không có ketchup.
你
能
递给
我
番茄酱
吗?
Can you pass me the ketchup?
Bạn có thể đưa tôi ketchup được không?
这家
店
的
糕点
非常
好吃。
The pastries from this shop are very delicious.
Các loại bánh ngọt của cửa hàng này rất ngon.
我
喜欢
吃
中国
糕点。
I like eating Chinese pastries.
Tôi thích ăn bánh ngọt Trung Quốc.
过年
时,
我们
家
常常
做
很
多种
糕点。
During the New Year, our family often makes many kinds of pastries.
Dịp Tết, nhà tôi thường làm rất nhiều loại bánh ngọt.
我
喜欢
在
三明治
上加
美乃滋。
I like to add mayonnaise on sandwiches.
Tôi thích thêm mỳ-nê vào bánh mì sandwich.
美乃滋
和
番茄酱
混合
在
一起
是
一种
流行
的
薯条
酱。
Mayonnaise mixed with ketchup is a popular dip for fries.
Mỳ-nê trộn với tương cà là một loại sốt khoai tây chiên phổ biến.
很多
沙拉
都
是
用
美乃滋来
做
的。
Many salads are made with mayonnaise.
Nhiều loại salad được làm từ mỳ-nê.
我
最
喜欢
吃
的
快餐
是
芝士
汉堡。
My favorite fast food is a cheeseburger.
Món ăn nhanh mà tôi thích nhất là bánh mì kẹp phô mai.
这家
餐厅
的
芝士
汉堡
非常
美味。
The cheeseburgers at this restaurant are very delicious.
Bánh mì kẹp phô mai ở nhà hàng này rất ngon.
你
想
不想
尝
一下
我们
的
特色
芝士
汉堡?
Would you like to try our special cheeseburger?
Bạn có muốn thử một chiếc bánh mì kẹp phô mai đặc biệt của chúng tôi không?
这个
辣椒酱
真辣。
This chili sauce is really spicy.
Loại tương ớt này thật là cay.
我
喜欢
在
饭
上
加一点
辣椒酱。
I like to add a bit of chili sauce to my rice.
Tôi thích cho thêm một chút tương ớt vào cơm.
他
不吃
辣椒酱,
因为
他
不
喜欢
辣。
He doesn’t eat chili sauce, because he doesn’t like spicy food.
Anh ấy không ăn tương ớt, vì anh ấy không thích ăn cay.
我们
去
吃
鱼
和
薯条
吧。
Let's go eat fish and chips.
Chúng ta đi ăn cá và khoai tây chiên nhé.
鱼
和
薯条
是
英国
的
传统
食物。
Fish and chips is a traditional British food.
Cá và khoai tây chiên là món ăn truyền thống của Anh.
这家
餐厅
的
鱼
和
薯条
做
得
很
好。
The fish and chips at this restaurant are very good.
Nhà hàng này làm món cá và khoai tây chiên rất ngon.
我
喜欢
吃
炸鸡肉
块。
I like eating fried chicken chunks.
Tôi thích ăn miếng gà rán.
这个
鸡肉
块
用
什么
酱料
腌制
的?
What kind of sauce is this chicken chunk marinated with?
Miếng gà này được ướp với loại nước sốt nào?
妈妈
准备
了
很多
鸡肉
块
给
我们
晚餐。
Mom prepared a lot of chicken chunks for our dinner.
Mẹ đã chuẩn bị rất nhiều miếng gà cho bữa tối của chúng tôi.
Bình luận