Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
đồ ăn
sān míng zhì
Bánh mỳ kẹp
wǒ
我
zǎoshàng
早上
chī
吃
le
了
yígè
一个
huǒtuǐsānmíng
火腿三明
zhì
治。
Tôi đã ăn một chiếc sandwich giăm bông vào buổi sáng.
nǐ
你
kěyǐ
可以
zài
在
chāoshì
超市
mǎidào
买到
gèzhǒnggèyàng
各种各样
de
的
sānmíngzhì
三明治
。
Bạn có thể mua được các loại sandwich khác nhau ở siêu thị.
sānmíngzhì
三明治
shì
是
yīzhǒng
一种
hěn
很
fāngbiàn
方便
de
的
kuàicān
快餐。
Sandwich là một loại thức ăn nhanh rất tiện lợi.
bǐ sà
Bánh pizza
wǒ
我
xiǎng
想
chī
吃
bǐsà
比萨
。
Tôi muốn ăn pizza.
bǐsà
比萨
shàngmiàn
上面
yǒu
有
hěnduō
很多
nǎilào
奶酪。
Trên pizza có rất nhiều phô mai.
nǐ
你
xǐhuān
喜欢
shénme
什么
kǒuwèi
口味
de
的
bǐsà
比萨
?
Bạn thích pizza vị gì?
hàn pù bāo
Bánh mỳ kẹp thịt nguội
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
chī
吃
hànpùbāo
汉堡包
。
Tôi thích ăn hamburger.
hànpùbāo
汉堡包
hěn
很
hǎochī
好吃。
Hamburger rất ngon.
nǐ
你
yào
要
niúròu
牛肉
hànpùbāo
汉堡包
háishì
还是
jīròu
鸡肉
hànpùbāo
汉堡包
?
Bạn muốn hamburger thịt bò hay thịt gà?
yáng cōng quān
Bánh hành
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
zài
在
hànbǎo
汉堡
lǐjiā
里加
hěnduō
很多
yángcōng
洋葱
quān
圈。
Tôi thích thêm nhiều vòng hành tây trong bánh hamburger.
yángcōng
洋葱
quān
圈
shì
是
yīzhǒng
一种
shòuhuānyíng
受欢迎
de
的
kuàicān
快餐
xiǎochī
小吃。
Vòng hành tây là một món ăn nhẹ phổ biến ở các quán ăn nhanh.
nǐ
你
zhīdào
知道
zěnme
怎么
zuò
做
yángcōng
洋葱
quānma
圈吗?
Bạn biết làm vòng hành tây không?
zhá shǔ tiáo
Khoai tây chiên
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
chī
吃
zhàshǔtiáo
炸薯条
。
Tôi thích ăn khoai tây chiên.
zhàshǔtiáo
炸薯条
hé
和
hànbǎo
汉堡
shì
是
wánměi
完美
de
的
zǔhé
组合。
Khoai tây chiên và bánh hamburger là sự kết hợp hoàn hảo.
nǐ
你
yào
要
shǔtiáo
薯条
háishì
还是
shūcài
蔬菜
zuòwéi
作为
pèicài
配菜?
Bạn muốn khoai tây chiên hay rau củ như món phụ?
zhá jī
Gà rán
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
chī
吃
zhàjī
炸鸡
。
Tôi thích ăn gà rán.
zhàjī
炸鸡
pèi
配
píjiǔ
啤酒
shì
是
zuìjiā
最佳
zǔhé
组合。
Gà rán kết hợp với bia là sự kết hợp tốt nhất.
zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅
de
的
zhàjī
炸鸡
fēicháng
非常
chūmíng
出名。
Gà rán của nhà hàng này rất nổi tiếng.
rè gǒu
Bánh mỳ xúc xích
wǒ
我
xiǎng
想
chī
吃
règǒu
热狗
。
Tôi muốn ăn hot dog.
règǒu
热狗
shì
是
tā
他
de
的
zuì
最
ài
爱。
Hot dog là món yêu thích của anh ấy.
zhège
这个
règǒu
热狗
hěn
很
hǎochī
好吃。
Cái hot dog này rất ngon.
jiān bǐng
Bánh pancake
wǒ
我
zǎoshàng
早上
chī
吃
le
了
yígè
一个
jiānbǐng
煎饼
。
Tôi đã ăn một chiếc bánh kếp vào buổi sáng.
jiānbǐng
煎饼
shì
是
zhōngguó
中国
de
的
chuántǒng
传统
xiǎochī
小吃。
Bánh kếp là một món ăn truyền thống của Trung Quốc.
nǐ
你
yào
要
jiādiǎn
加点
shénme
什么
zài
在
nǐ
你
de
的
jiānbǐng
煎饼
lǐ
里?
Bạn muốn thêm gì vào chiếc bánh kếp của mình?
tián tián quān
Bánh vòng
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
chī
吃
qiǎokèlì
巧克力
tiántián
甜甜
quān
圈。
Tôi thích ăn bánh vòng sô cô la.
zhèjiā
这家
diàn
店
de
的
tiántián
甜甜
quānzhēn
圈真
hǎochī
好吃。
Những chiếc bánh vòng ở cửa hàng này thật sự ngon.
tā
他
bùchī
不吃
tiántián
甜甜
quān
圈,
yīnwèi
因为
tā
他
zài
在
jiéshí
节食。
Anh ấy không ăn bánh vòng vì anh ấy đang ăn kiêng.
fān qié jiàng
Tương cà
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
zài
在
zhàshǔtiáo
炸薯条
shàngjiā
上加
fānqiéjiàng
番茄酱
。
Tôi thích cho ketchup lên khoai tây chiên.
hànbǎo
汉堡
lǐmiàn
里面
méiyǒu
没有
fānqiéjiàng
番茄酱
,
gǎnjué
感觉
shǎo
少
le
了
diǎn
点
shénme
什么。
Cảm giác thiếu thứ gì đó khi trong bánh hamburger không có ketchup.
nǐ
你
néng
能
dìgěi
递给
wǒ
我
fānqiéjiàng
番茄酱
ma
吗?
Bạn có thể đưa tôi ketchup được không?
gāo diǎn
Bánh ngọt
zhèjiā
这家
diàn
店
de
的
gāodiǎn
糕点
fēicháng
非常
hǎochī
好吃。
Các loại bánh ngọt của cửa hàng này rất ngon.
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
chī
吃
zhōngguó
中国
gāodiǎn
糕点
。
Tôi thích ăn bánh ngọt Trung Quốc.
guònián
过年
shí
时,
wǒmen
我们
jiā
家
chángcháng
常常
zuò
做
hěn
很
duōzhǒng
多种
gāodiǎn
糕点
。
Dịp Tết, nhà tôi thường làm rất nhiều loại bánh ngọt.
měi nǎi zī
Xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
zài
在
sānmíngzhì
三明治
shàngjiā
上加
měinǎizī
美乃滋
。
Tôi thích thêm mỳ-nê vào bánh mì sandwich.
měinǎizī
美乃滋
hé
和
fānqiéjiàng
番茄酱
hùnhé
混合
zài
在
yīqǐ
一起
shì
是
yīzhǒng
一种
liúxíng
流行
de
的
shǔtiáo
薯条
jiàng
酱。
Mỳ-nê trộn với tương cà là một loại sốt khoai tây chiên phổ biến.
hěnduō
很多
shālā
沙拉
dōu
都
shì
是
yòng
用
měinǎizīlái
美乃滋
来
zuò
做
de
的。
Nhiều loại salad được làm từ mỳ-nê.
ròu jiàng
Pa tê
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
zài
在
yìdàlì
意大利
miànshàng
面上
jiādiǎn
加点
ròujiàng
肉酱
。
Tôi thích thêm một ít sốt thịt vào mì Ý.
zhège
这个
ròujiàng
肉酱
zuò
做
dé
得
fēicháng
非常
měiwèi
美味。
Sốt thịt này được làm rất ngon.
ròujiàng
肉酱
pīsà
披萨
shì
是
wǒ
我
de
的
zuì
最
ài
爱。
Pizza sốt thịt là món yêu thích của tôi.
zhī shì hàn bǎo
Bánh mỳ kẹp pho mát
wǒ
我
zuì
最
xǐhuān
喜欢
chī
吃
de
的
kuàicān
快餐
shì
是
zhīshì
芝士
hànbǎo
汉堡。
Món ăn nhanh mà tôi thích nhất là bánh mì kẹp phô mai.
zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅
de
的
zhīshì
芝士
hànbǎo
汉堡
fēicháng
非常
měiwèi
美味。
Bánh mì kẹp phô mai ở nhà hàng này rất ngon.
nǐ
你
xiǎng
想
bùxiǎng
不想
cháng
尝
yīxià
一下
wǒmen
我们
de
的
tèsè
特色
zhīshì
芝士
hànbǎo
汉堡?
Bạn có muốn thử một chiếc bánh mì kẹp phô mai đặc biệt của chúng tôi không?
jiè mò
Mù tạt
wǒ
我
bù
不
xǐhuān
喜欢
chītàiduō
吃太多
jièmo
芥末
。
Tôi không thích ăn quá nhiều mù tạt.
zhèdào
这道
shòusī
寿司
shàngmiàn
上面
yǒu
有
yīdiǎn
一点
jièmo
芥末
。
Món sushi này có một ít mù tạt ở trên.
nǐ
你
kěyǐ
可以
gěi
给
wǒ
我
yīxiē
一些
jièmo
芥末
ma
吗?
Bạn có thể cho tôi một ít mù tạt được không?
shǔ bǐng
Bánh khoai tây chiên
wǒ
我
zǎoshàng
早上
xǐhuān
喜欢
chīshǔ
吃薯
bǐng
饼。
Buổi sáng tôi thích ăn bánh khoai tây.
zhège
这个
shǔbǐng
薯饼
zhēn
真
hǎochī
好吃。
Cái bánh khoai này ngon quá.
nǐ
你
zhīdào
知道
zěnme
怎么
zuòshǔ
做薯
bǐngma
饼吗?
Bạn biết làm bánh khoai tây như thế nào không?
là jiāo jiàng
Tương ớt
zhège
这个
làjiāojiàng
辣椒酱
zhēnlà
真辣。
Loại tương ớt này thật là cay.
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
zài
在
fàn
饭
shàng
上
jiāyīdiǎn
加一点
làjiāojiàng
辣椒酱
。
Tôi thích cho thêm một chút tương ớt vào cơm.
tā
他
bùchī
不吃
làjiāojiàng
辣椒酱
,
yīnwèi
因为
tā
他
bù
不
xǐhuān
喜欢
là
辣。
Anh ấy không ăn tương ớt, vì anh ấy không thích ăn cay.
yú hé shǔ tiáo
Cá tẩm bột và khoai tây chiên
wǒmen
我们
qù
去
chī
吃
yú
鱼
hé
和
shǔtiáo
薯条
ba
吧。
Chúng ta đi ăn cá và khoai tây chiên nhé.
yú
鱼
hé
和
shǔtiáo
薯条
shì
是
yīngguó
英国
de
的
chuántǒng
传统
shíwù
食物。
Cá và khoai tây chiên là món ăn truyền thống của Anh.
zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅
de
的
yú
鱼
hé
和
shǔtiáo
薯条
zuò
做
dé
得
hěn
很
hǎo
好。
Nhà hàng này làm món cá và khoai tây chiên rất ngon.
jī ròu kuài
Gà viên chiên
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
chī
吃
zhàjīròu
炸鸡肉
kuài
块。
Tôi thích ăn miếng gà rán.
zhège
这个
jīròu
鸡肉
kuài
块
yòng
用
shénme
什么
jiàngliào
酱料
yānzhì
腌制
de
的?
Miếng gà này được ướp với loại nước sốt nào?
māma
妈妈
zhǔnbèi
准备
le
了
hěnduō
很多
jīròu
鸡肉
kuài
块
gěi
给
wǒmen
我们
wǎncān
晚餐。
Mẹ đã chuẩn bị rất nhiều miếng gà cho bữa tối của chúng tôi.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
về đồ ăn
Từ vựng
Flash card từ vựng
Đồ ăn chế biến sẵn
Từ vựng
Flash card từ vựng
Đồ ăn phục vụ theo món
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send