Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 荷叶边/层叠连衣裙
荷叶边/层叠连衣裙
hé yè biān/céngdié liányīqún
Váy tầng
Hán việt:
hà diệp biên tằng điệp liên y quần
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 荷叶边/层叠连衣裙
叠
【dié】
gấp, chồng lớp
叶
【yè】
Lá
层
【céng】
tầng, lớp (lượng từ dùng cho tầng nhà, lớp)
荷
【hé】
hoa sen, gánh vác
衣
【yī】
Quần áo
裙
【qún】
váy
边
【biān】
phía, bên
连
【lián】
Ngay cả, kể cả
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 荷叶边/层叠连衣裙
Luyện tập
Ví dụ
Từ đã xem