Chi tiết từ vựng
一切都在掌控之中 【zhǎngkòng】


(Phân tích từ 一切都在掌控之中)
Nghĩa từ: mọi thứ đều nằm trong tầm kiểm soát
Hán việt: nhất thiết đô tại chưởng khoang chi trung
Loai từ: Cụm từ
Ví dụ:
一切都在
掌控
之中。
Everything is under control.
Mọi thứ đều trong tầm kiểm soát.
Bình luận