Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
huà xué jiā
Nhà hóa học, dược sĩ (ở hiệu thuốc)
nàwèi
那位
nàwèi
那位
huàxuéjiā
化学家
huàxuéjiā
化学家
huòdé
获得
huòdé
获得
le
了
le
了
nuòbèiěrhuàxuéjiǎng
诺贝尔化学奖。
nuòbèiěrhuàxuéjiǎng
诺贝尔化学奖
Nhà hóa học đó đã giành được giải thưởng Nobel về hóa học.
huàxuéjiā
化学家
huàxuéjiā
化学家
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
shíyànshì
实验室
shíyànshì
实验室
jìnxíng
进行
jìnxíng
进行
shíyàn
实验。
shíyàn
实验
Nhà hóa học đang tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
tā
她
tā
她
mèngxiǎng
梦想
mèngxiǎng
梦想
chéngwéi
成为
chéngwéi
成为
yīmíng
一名
yīmíng
一名
huàxuéjiā
化学家
。
huàxuéjiā
化学家
Cô ấy mơ ước trở thành một nhà hóa học.
wài jiāo guān
Nhà ngoại giao
wàijiāoguān
外交官
wàijiāoguān
外交官
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
cānjiā
参加
cānjiā
参加
yígè
一个
yígè
一个
guójì
国际
guójì
国际
huìyì
会议。
huìyì
会议
Nhà ngoại giao đang tham dự một hội nghị quốc tế.
tā
他
tā
他
shì
是
shì
是
yīmíng
一名
yīmíng
一名
jīngyànfēngfù
经验丰富
jīngyànfēngfù
经验丰富
de
的
de
的
wàijiāoguān
外交官
。
wàijiāoguān
外交官
Anh ấy là một nhà ngoại giao dày dạn kinh nghiệm.
yígè
一个
yígè
一个
chénggōng
成功
chénggōng
成功
de
的
de
的
wàijiāoguān
外交官
wàijiāoguān
外交官
xūyào
需要
xūyào
需要
jùbèi
具备
jùbèi
具备
liánghǎo
良好
liánghǎo
良好
de
的
de
的
gōutōng
沟通
gōutōng
沟通
jìqiǎo
技巧。
jìqiǎo
技巧
Một nhà ngoại giao thành công cần phải có kỹ năng giao tiếp tốt.
zhí wù xué jiā
Nhà thực vật học
zhíwùxuéjiā
植物学家
zhíwùxuéjiā
植物学家
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
yánjiū
研究
yánjiū
研究
zhèzhǒng
这种
zhèzhǒng
这种
xīn
新
xīn
新
fāxiàn
发现
fāxiàn
发现
de
的
de
的
zhíwù
植物。
zhíwù
植物
Nhà thực vật học đang nghiên cứu loài thực vật mới được phát hiện.
tā
他
tā
他
mèngxiǎng
梦想
mèngxiǎng
梦想
chéngwéi
成为
chéngwéi
成为
yīmíng
一名
yīmíng
一名
zhíwùxuéjiā
植物学家
。
zhíwùxuéjiā
植物学家
Anh ấy mơ ước trở thành một nhà thực vật học.
zhíwùxuéjiā
植物学家
zhíwùxuéjiā
植物学家
nénggòu
能够
nénggòu
能够
shíbié
识别
shíbié
识别
gèzhǒng
各种
gèzhǒng
各种
zhíwù
植物
zhíwù
植物
de
的
de
的
tèxìng
特性。
tèxìng
特性
Nhà thực vật học có thể nhận biết đặc điểm của các loại thực vật.
qì xiàng xué jiā
Nhà khí tượng học
qìxiàngxuéjiā
气象学家
qìxiàngxuéjiā
气象学家
yùbào
预报
yùbào
预报
le
了
le
了
míngtiān
明天
míngtiān
明天
de
的
de
的
tiānqì
天气。
tiānqì
天气
Nhà khí tượng học đã dự báo thời tiết ngày mai.
chéngwéi
成为
chéngwéi
成为
yīmíng
一名
yīmíng
一名
qìxiàngxuéjiā
气象学家
qìxiàngxuéjiā
气象学家
xūyào
需要
xūyào
需要
duōnián
多年
duōnián
多年
de
的
de
的
xuéxí
学习
xuéxí
学习
hé
和
hé
和
shíjiàn
实践。
shíjiàn
实践
Trở thành một nhà khí tượng học đòi hỏi nhiều năm học tập và thực hành.
nàwèi
那位
nàwèi
那位
qìxiàngxuéjiā
气象学家
qìxiàngxuéjiā
气象学家
jīngcháng
经常
jīngcháng
经常
jiēshòu
接受
jiēshòu
接受
diànshì
电视
diànshì
电视
cǎifǎng
采访。
cǎifǎng
采访
Nhà khí tượng học đó thường xuyên được phỏng vấn trên truyền hình.
wù lǐ xué jiā
Nhà vật lý
zhèwèi
这位
zhèwèi
这位
wùlǐxuéjiā
物理学家
wùlǐxuéjiā
物理学家
huòdé
获得
huòdé
获得
le
了
le
了
nuòbèiěrjiǎng
诺贝尔奖。
nuòbèiěrjiǎng
诺贝尔奖
Nhà vật lý này đã nhận được giải Nobel.
wùlǐxuéjiā
物理学家
wùlǐxuéjiā
物理学家
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
yánjiū
研究
yánjiū
研究
xīn
新
xīn
新
de
的
de
的
lǐlùn
理论。
lǐlùn
理论
Nhà vật lý đang nghiên cứu lý thuyết mới.
tā
他
tā
他
mèngxiǎng
梦想
mèngxiǎng
梦想
chéngwéi
成为
chéngwéi
成为
yīmíng
一名
yīmíng
一名
wùlǐxuéjiā
物理学家
。
wùlǐxuéjiā
物理学家
Anh ấy mơ ước trở thành một nhà vật lý.
shēng wù xué jiā
Nhà sinh vật học
zhèwèi
这位
zhèwèi
这位
shēngwùxuéjiā
生物学家
shēngwùxuéjiā
生物学家
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
yánjiū
研究
yánjiū
研究
hǎiyángshēngwù
海洋生物。
hǎiyángshēngwù
海洋生物
Nhà sinh vật học này đang nghiên cứu về sinh vật biển.
shēngwùxuéjiā
生物学家
shēngwùxuéjiā
生物学家
men
们
men
们
fāxiàn
发现
fāxiàn
发现
le
了
le
了
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
xīn
新
xīn
新
de
的
de
的
zhíwù
植物
zhíwù
植物
wùzhǒng
物种。
wùzhǒng
物种
Các nhà sinh vật học đã phát hiện một loài thực vật mới.
tā
他
tā
他
mèngxiǎng
梦想
mèngxiǎng
梦想
chéngwéi
成为
chéngwéi
成为
yīmíng
一名
yīmíng
一名
shēngwùxuéjiā
生物学家
。
shēngwùxuéjiā
生物学家
Anh ấy mơ ước trở thành một nhà sinh vật học.
yán jiū yuán
Người làm nghiên cứu
tā
她
tā
她
shì
是
shì
是
yīwèi
一位
yīwèi
一位
zhùmíng
著名
zhùmíng
著名
de
的
de
的
shēngwùxué
生物学
shēngwùxué
生物学
yánjiūyuán
研究员
。
yánjiūyuán
研究员
Cô ấy là một nhà nghiên cứu sinh học nổi tiếng.
yánjiūyuán
研究员
yánjiūyuán
研究员
men
们
men
们
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
jìnxíng
进行
jìnxíng
进行
yīxiàng
一项
yīxiàng
一项
guānyú
关于
guānyú
关于
qìhòubiànhuà
气候变化
qìhòubiànhuà
气候变化
de
的
de
的
yánjiū
研究。
yánjiū
研究
Các nhà nghiên cứu đang tiến hành một nghiên cứu về biến đổi khí hậu.
wǒ
我
wǒ
我
mèngxiǎng
梦想
mèngxiǎng
梦想
chéngwéi
成为
chéngwéi
成为
yīmíng
一名
yīmíng
一名
yánjiūyuán
研究员
。
yánjiūyuán
研究员
Tôi mơ ước trở thành một nhà nghiên cứu.
kē xué jiā
Nhà khoa học
kēxuéjiā
科学家
kēxuéjiā
科学家
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
yánjiū
研究
yánjiū
研究
zhèzhǒng
这种
zhèzhǒng
这种
bìngdú
病毒
bìngdú
病毒
de
的
de
的
fēnzǐjiégòu
分子结构。
fēnzǐjiégòu
分子结构
Các nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc phân tử của loại virus này.
kēxuéjiā
科学家
kēxuéjiā
科学家
men
们
men
们
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
yánjiū
研究
yánjiū
研究
yuánzǐjiégòu
原子结构。
yuánzǐjiégòu
原子结构
Các nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc của nguyên tử.
zhèwèi
这位
zhèwèi
这位
kēxuéjiā
科学家
kēxuéjiā
科学家
fāmíng
发明
fāmíng
发明
le
了
le
了
xǔduō
许多
xǔduō
许多
yǒuyòng
有用
yǒuyòng
有用
de
的
de
的
dōngxī
东西。
dōngxī
东西
Nhà khoa học này đã phát minh ra nhiều thứ hữu ích.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Lĩnh vực Luật và An ninh
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Lao động tay chân
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Bán lẻ
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Hành chính – Quản lý
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Khoa học
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Vận tải
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Giáo dục
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Tôn giáo
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực An ninh quân sự
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các ngành nghề khác
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send