Danh sách từ vựng

8 từ
Cơ bản
化学家
huàxué jiā
Nghĩa tiếng Việt

Nhà hóa học, dược sĩ (ở hiệu thuốc)

Ví dụ
Cơ bản
外交官
wàijiāo guān
Nghĩa tiếng Việt

Nhà ngoại giao

Ví dụ
Cơ bản
植物学家
zhíwù xué jiā
Nghĩa tiếng Việt

Nhà thực vật học

Ví dụ
Cơ bản
气象学家
qìxiàng xué jiā
Nghĩa tiếng Việt

Nhà khí tượng học

Ví dụ
Cơ bản
物理学家
wùlǐ xué jiā
Nghĩa tiếng Việt

Nhà vật lý

Ví dụ
Cơ bản
生物学家
shēngwù xué jiā
Nghĩa tiếng Việt

Nhà sinh vật học

Ví dụ
Cơ bản
研究员
yánjiùyuán
Nghĩa tiếng Việt

Người làm nghiên cứu

Ví dụ
Cơ bản
科学家
kēxuéjiā
Nghĩa tiếng Việt

Nhà khoa học

Ví dụ

Danh mục chủ đề

0/16 bài

Lĩnh vực Luật và An ninh

Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin

Lĩnh vực Tài chính

Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội

Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội

Lĩnh vực Lao động tay chân

Lĩnh vực Bán lẻ

Lĩnh vực Hành chính

Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn

Lĩnh vực Khoa học

Lĩnh vực Vận tải

Lĩnh vực Nghệ thuật

Lĩnh vực Giáo dục

Lĩnh vực Tôn giáo

Lĩnh vực An ninh quân sự

Các ngành nghề khác