Bài 1: Bài kiểm tra
小李
míngtiān
明天
yǒu
有
kǎoshì
考试,
nǐ
你
zhǔnbèihǎole
准备好了
ma
吗?
Ngày mai có bài kiểm tra, bạn đã chuẩn bị xong chưa?
小张
wǒ
我
hái
还
méi
没
zhǔnbèi
准备
hǎo
好。
nǐ
你
ne
呢?
Tôi chưa chuẩn bị xong. Còn bạn?
小李
wǒ
我
yě
也
shì
是。
wǒmen
我们
yīqǐ
一起
fùxí
复习
ma
吗?
Tôi cũng vậy. Chúng ta cùng ôn tập được không?
小张
hǎo
好
zhǔyì
主意。
wǒmen
我们
jǐdiǎn
几点
kāishǐ
开始?
Ý hay đấy. Chúng ta bắt đầu lúc mấy giờ?
小李
xiàwǔ
下午
sān
三
diǎn
点
zěnmeyàng
怎么样?
3 giờ chiều thì sao?
小张
hǎo
好
de
的,
xiàwǔ
下午
sān
三
diǎnjiàn
点见。
Được, gặp nhau lúc 3 giờ chiều.