Bị hỏng xe

李雷
āiyā
哎呀,
de
chēhuài
车坏
le
了。
ôi, xe của tôi bị hỏng rồi.
王芳
fāshēng
发生
shénme
什么
shìle
事了?
Chuyện gì đã xảy ra vậy?
李雷
zhīdào
知道,
tūrán
突然
jiù
bùdòng
不动
le
了。
Không biết, tự nhiên nó không chạy.
王芳
xūyào
需要
bāngmáng
帮忙
ma
吗?
Bạn cần giúp đỡ không?
李雷
kěyǐ
可以
bāng
dǎdiànhuà
打电话
gěi
xiūchē
修车
dema
的吗?
Bạn có thể gọi điện cho thợ sửa xe giúp tôi không?
王芳
méi
wèntí
问题,
xiànzài
现在
打。
Không vấn đề, tôi sẽ gọi ngay bây giờ.
李雷
xièxiè
谢谢
你,
wángfāng
王芳。
Cảm ơn bạn, Vương Phương.
王芳
bùyòngxiè
不用谢,
xīwàng
希望
kuàidiǎn
快点
xiūhǎo
修好。
Đừng khách sáo, hy vọng sẽ sửa xong sớm.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu