Ngủ quên

小张
xiǎolǐ
小李,
zěnme
怎么
zhèmewǎn
这么晚
cáilái
才来?
Xiao Li, sao bạn đến muộn thế?
小李
duìbùqǐ
对不起,
jīntiān
今天
zǎoshàng
早上
shuì
guòtóu
过头
le
了。
Xin lỗi, sáng nay mình ngủ quên mất.
小张
zuówǎn
昨晚
shuìdé
睡得
hěn
wǎnma
晚吗?
Tối qua bạn ngủ muộn lắm à?
小李
shì
de
的,
zuówǎn
昨晚
kànshū
看书
kàndào
看到
hěnwǎn
很晚。
Đúng vậy, tối qua tôi đọc sách đến khá muộn.
小张
xiàcì
下次
yào
zǎodiǎn
早点
shuì
睡。
Lần sau phải ngủ sớm hơn.
小李
zhīdào
知道
le
Tôi biết rồi
小张
wǒmen
我们
kuàidiǎn
快点
shàngkè
上课
ba
吧。
Chúng ta nhanh chóng đi học thôi.
小李
hǎo
de
的,
wǒmen
我们
zǒu
ba
吧。
Okay, chúng ta đi thôi.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu