五果盘
Từ: 五果盘
Nghĩa: Mâm ngũ quả
Phiên âm: wǔ guǒ pán
干竹笋汤
Từ: 干竹笋汤
Nghĩa: Canh măng khô
Phiên âm: gàn zhú sǔn tāng
年糕
Từ: 年糕
Nghĩa: Bánh chưng
Phiên âm: nián gāo
开心果
Từ: 开心果
Nghĩa: Hạt dẻ cười
Phiên âm: kāi xīn guǒ
春卷
Từ: 春卷
Nghĩa: Nem rán
Phiên âm: chūn juǎn
烤南瓜子
Từ: 烤南瓜子
Nghĩa: Hạt bí
Phiên âm: kǎo nán guā zǐ
烤葵花籽
Từ: 烤葵花籽
Nghĩa: Hạt hướng dương
Phiên âm: kǎo kuí huā zǐ
烤西瓜子
Từ: 烤西瓜子
Nghĩa: Hạt dưa
Phiên âm: kǎo xī guā zǐ
瘦猪肉糜
Từ: 瘦猪肉糜
Nghĩa: Giò lụa
Phiên âm: shòu zhū ròu mí
白切鸡
Từ: 白切鸡
Nghĩa: Gà luộc
Phiên âm: bái qiē jī
绿豆糯米饭
Từ: 绿豆糯米饭
Nghĩa: Xôi đỗ
Phiên âm: lǜ dòu nuò mǐ fàn
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
mốc thời gian quan trọng của ngày Tết
Ẩm thực ngày Tết
Biểu tượng Tết
Các hoạt động trong ngày Tết