Ẩm thực ngày Tết

五果盘
Audio Audio
Từ: 五果盘
Nghĩa: Mâm ngũ quả
Phiên âm: wǔ guǒ pán
zhège
这个
guǒpán
果盘
zhēnshì
真是
sècǎibīnfēn
色彩缤纷。
Mâm hoa quả này thực sự rực rỡ sắc màu.
xiǎng
zài
de
shēngrìpàiduì
生日派对
shàng
zhǔnbèi
准备
yígè
一个
dàwǔ
大五
guǒpán
果盘。
Tôi muốn chuẩn bị một mâm hoa quả lớn cho bữa tiệc sinh nhật của mình.
干竹笋汤
Audio Audio
Từ: 干竹笋汤
Nghĩa: Canh măng khô
Phiên âm: gàn zhú sǔn tāng
māma
妈妈
zuò
de
gān
zhúsǔntāng
竹笋汤
tèbié
特别
hǎohē
好喝。
Món súp măng khô mà mẹ nấu rất ngon.
jīntiān
今天
wǎncān
晚餐
yǒu
gān
zhúsǔntāng
竹笋汤。
Bữa tối hôm nay có súp măng khô.
年糕
Audio Audio
Từ: 年糕
Nghĩa: Bánh chưng
Phiên âm: nián gāo
chūnjié
春节
chī
niángāo
年糕
xiàngzhēng
象征
zhe
nián
nián
gāoshēng
高升。
Ăn bánh nếp vào Tết Nguyên đán tượng trưng cho sự thăng tiến mỗi năm.
māma
妈妈
huì
zuò
hěn
hǎochī
好吃
de
niángāo
年糕
Mẹ tôi biết làm bánh nếp rất ngon.
开心果
Audio Audio
Từ: 开心果
Nghĩa: Hạt dẻ cười
Phiên âm: kāi xīn guǒ
zuì
xǐhuān
喜欢
de
língshí
零食
shì
kāixīnguǒ
开心果
Món ăn vặt yêu thích của tôi là hạt hạnh phúc.
kāixīnguǒ
开心果
bùjǐn
不仅
hǎochī
好吃,
érqiě
而且
duì
jiànkāng
健康
yǒuyì
有益。
Hạt hạnh phúc không chỉ ngon mà còn có lợi cho sức khỏe.
春卷
Audio Audio
Từ: 春卷
Nghĩa: Nem rán
Phiên âm: chūn juǎn
xǐhuān
喜欢
chī
yuènán
越南
chūnjuǎn
春卷
Tôi thích ăn nem Việt Nam.
chūnjuǎn
春卷
shì
yīzhǒng
一种
fēicháng
非常
shòuhuānyíng
受欢迎
de
xiǎochī
小吃。
Nem là một loại đồ ăn vặt rất phổ biến.
沙拉
Audio Audio
Từ: 沙拉
Nghĩa: Nộm
Phiên âm: shā là
wǒdiǎn
我点
le
yígè
一个
jīdàn
鸡蛋
shālā
沙拉
Tôi đã gọi một dĩa salad gà.
shālā
沙拉
shì
zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅
de
tèsè
特色。
Salad là đặc sản của nhà hàng này.
烤南瓜子
Audio Audio
Từ: 烤南瓜子
Nghĩa: Hạt bí
Phiên âm: kǎo nán guā zǐ
kǎo
nánguāzǐ
南瓜子
shì
qiūjì
秋季
fēicháng
非常
shòuhuānyíng
受欢迎
de
língshí
零食。
Hạt bí ngô rang là một món ăn vặt rất được ưa chuộng vào mùa thu.
zhīdào
知道
zěnme
怎么
zìjǐ
自己
zàijiā
在家
kǎo
nánguāzǐ
南瓜子
ma
吗?
Bạn có biết cách tự làm hạt bí ngô rang tại nhà không?
烤葵花籽
Audio Audio
Từ: 烤葵花籽
Nghĩa: Hạt hướng dương
Phiên âm: kǎo kuí huā zǐ
xǐhuān
喜欢
chī
kǎo
kuíhuāzǐ
葵花籽。
Tôi thích ăn hạt hướng dương rang.
kǎo
kuíhuāzǐ
葵花籽
shì
yīzhǒng
一种
hěn
hǎo
de
língshí
零食。
Hạt hướng dương rang là một loại đồ ăn nhẹ rất tốt.
烤西瓜子
Audio Audio
Từ: 烤西瓜子
Nghĩa: Hạt dưa
Phiên âm: kǎo xī guā zǐ
xǐhuān
喜欢
chī
kǎo
xīguāzǐ
西瓜子。
Tôi thích ăn hạt dưa hấu nướng.
kǎo
xīguāzǐ
西瓜子
shì
zhōngguó
中国
chūnjié
春节
qījiān
期间
de
chuántǒng
传统
língshí
零食。
Hạt dưa hấu nướng là một món ăn nhẹ truyền thống trong dịp Tết Nguyên Đán ở Trung Quốc.
瘦猪肉糜
Audio Audio
Từ: 瘦猪肉糜
Nghĩa: Giò lụa
Phiên âm: shòu zhū ròu mí
tōngcháng
通常
shǐyòng
使用
shòuzhūròu
瘦猪肉
mílái
糜来
zuò
jiǎozǐxiàn
饺子馅。
Tôi thường sử dụng thịt lợn nạc xay để làm nhân bánh bao.
shòuzhūròu
瘦猪肉
shìhé
适合
zuò
ròubǐng
肉饼。
Thịt lợn nạc xay thích hợp để làm bánh mì thịt.
白切鸡
Audio Audio
Từ: 白切鸡
Nghĩa: Gà luộc
Phiên âm: bái qiē jī
zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅
de
báiqiè
白切
zuò
fēicháng
非常
hǎo
好。
Gà luộc ở nhà hàng này được làm rất ngon.
wǒxiǎngxué
我想学
zěnme
怎么
zuòbáiqiè
做白切
鸡。
Tôi muốn học cách làm gà luộc.
绿豆糯米饭
Audio Audio
Từ: 绿豆糯米饭
Nghĩa: Xôi đỗ
Phiên âm: lǜ dòu nuò mǐ fàn
xǐhuān
喜欢
chī
lǜdòu
绿豆
nuòmǐfàn
糯米饭。
Tôi thích ăn xôi đậu xanh.
zuò
de
lǜdòu
绿豆
nuòmǐfàn
糯米饭
fēicháng
非常
hǎochī
好吃。
Xôi đậu xanh cô ấy làm rất ngon.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu