我们
在
晚会
上
交换
新年
祝福。
Chúng tôi trao đổi lời chúc mừng năm mới tại bữa tiệc.
交换
新年
祝福
是
中国
春节
的
一个
重要
传统。
Trao đổi lời chúc năm mới là một truyền thống quan trọng của Tết Nguyên Đán ở Trung Quốc.
通过
信息技术
手段
交换
新年
祝福
越来越
流行。
Trao đổi lời chúc năm mới qua các phương tiện công nghệ thông tin ngày càng phổ biến.
春节
来临,
我们
一家人
去
寺庙
祈福,
希望
新
的
一年
大家
都
健康
平安。
Dịp Tết đến, gia đình chúng tôi đi chùa cầu phúc, hy vọng năm mới mọi người đều khỏe mạnh và bình an.
很多
人
在
新年
的
时候
都
会
去
寺庙
祈福,
希望
能够
带来
好运。
Nhiều người khi năm mới đến thường đi chùa cầu phúc, hy vọng mang lại may mắn.
他
决定
去
寺庙
祈福,
祈求
事业成功。
Anh ấy quyết định đi chùa cầu phúc, nguyện cầu sự nghiệp thành công.
爷爷奶奶
每年
春节
都
会
给我发
压岁钱。
Ông bà tôi hàng năm vào dịp Tết Nguyên Đán đều cho tôi lì xì.
现在
很多
人
选择
通过
手机
应用
发
压岁钱。
Hiện nay, nhiều người chọn gửi lì xì qua ứng dụng di động.
我发
压岁钱
给
侄子,
希望
他
新
的
一年
学业
进步。
Tôi lì xì cho cháu trai của mình, hy vọng anh ấy sẽ tiến bộ trong học tập trong năm mới.
家庭
团聚
可以
加强
家庭成员
之间
的
感情。
Việc đoàn tụ gia đình có thể tăng cường tình cảm giữa các thành viên trong gia đình.
每年
的
春节
是
我们
家
进行
家庭
团聚
的
最佳时机。
Tết hàng năm là thời điểm tốt nhất để gia đình chúng tôi tổ chức đoàn tụ.
因为
疫情,
我们
已经
两年
没有
家庭
团聚
了。
Vì dịch bệnh, chúng tôi đã hai năm không đoàn tụ gia đình.
春节
时,
我们
习惯
去
拜访
亲戚朋友。
Vào dịp Tết Nguyên Đán, chúng tôi có thói quen đi thăm hỏi người thân và bạn bè.
拜访
亲戚朋友
不仅
是
中国
的
传统习俗,
也
是
增强
感情
的
好
方法。
Việc thăm hỏi người thân và bạn bè không chỉ là phong tục truyền thống của Trung Quốc mà còn là cách tốt để tăng cường mối quan hệ.
每当
我
回老家,
我
都
会
抽时间
去
拜访
亲戚朋友。
Mỗi khi tôi về quê, tôi đều dành thời gian để thăm hỏi người thân và bạn bè.
春节
庆典
期间,
家家户户
都
会
贴
上
春联,
挂
上
红灯笼。
Trong dịp lễ hội Tết Nguyên Đán, mọi nhà đều dán câu đối và treo đèn lồng đỏ.
春节
庆典
是
中国
最
重要
的
传统节日
之一。
Lễ hội Tết Nguyên Đán là một trong những lễ hội truyền thống quan trọng nhất của Trung Quốc.
在
春节
庆典
上,
人们
喜欢
放
烟花
和
爆竹,
以
驱除
邪恶。
Trong lễ hội Tết Nguyên Đán, mọi người thích thả pháo hoa và pháo nổ để trừ tà.
清明节
人们
通常
会
去
墓地
祭拜
祖先。
Vào lễ Thanh Minh, mọi người thường đi đến nghĩa trang để tưởng nhớ và cúng bái tổ tiên.
在
我们
的
文化
中,
祭拜
祖先
是
表达
对
前辈
的
尊敬
和
怀念
的
一种
方式。
Trong văn hóa của chúng tôi, việc cúng bái tổ tiên là một cách thể hiện sự kính trọng và nhớ ơn đối với những bậc tiền bối.
祭拜
祖先
的
仪式
包括
了
献上
食物
、
酒水
和
花,
以及
焚烧
纸钱。
Nghi thức cúng bái tổ tiên bao gồm việc hiến dâng thức ăn, đồ uống, hoa và đốt tiền giấy.
第一位
访客
给
我们
留下
了
深刻
的
印象。
Vị khách đầu tiên đã để lại ấn tượng sâu sắc cho chúng tôi.
我们
必须
确保
给
第一位
访客
最好
的
服务
体验。
Chúng tôi phải đảm bảo mang lại trải nghiệm dịch vụ tốt nhất cho vị khách đầu tiên.
第一位
访客
将会
接受
一些
特别
的
礼物。
Vị khách đầu tiên sẽ nhận được một số món quà đặc biệt.
他们
打算
请
一个
专业
的
设计师
来
装饰
房屋。
Họ dự định mời một nhà thiết kế chuyên nghiệp để trang trí nhà cửa.
装饰
房屋
不仅仅
是
为了
美观,
也
能
反映
主人
的
品味。
Việc trang trí nhà cửa không chỉ để tăng thêm vẻ đẹp mà còn phản ánh gu thẩm mỹ của chủ nhà.
市场
上
有
很多
装饰
房屋
的
材料,
从
简单
到
豪华。
Trên thị trường có rất nhiều vật liệu trang trí nhà cửa, từ đơn giản đến xa hoa.
我们
的
课程
要求
学生
提交
自己
的
书法作品。
Khóa học của chúng tôi yêu cầu sinh viên nộp sản phẩm thư pháp của bản thân.
他
对
要求
书法作品
的
质量
非常
严格。
Anh ấy rất nghiêm ngặt về chất lượng của các tác phẩm thư pháp được yêu cầu.
请
根据
要求
准备
你
的
书法作品。
Vui lòng chuẩn bị tác phẩm thư pháp của bạn theo yêu cầu.
在
中国
传统
文化
中,
人们
常用
挂
门神
、
燃放鞭炮
来
驱邪。
Trong văn hóa truyền thống Trung Quốc, người ta thường sử dụng việc treo hình thần cửa và đốt pháo để xua đuổi tà ma.
这家
店铺
的
门口
挂
着
一串
红辣椒,
据说
是
为了
驱邪。
Cửa hàng này treo một chuỗi ớt đỏ ở cửa ra vào, được cho là để xua đuổi tà ma.
许多
文化
有着
用
香烟
驱邪
的
传统。
Nhiều nền văn hóa có truyền thống sử dụng khói hương để xua đuổi tà ma.
Bình luận