兰花
Từ: 兰花
Nghĩa: Hoa phong lan
Phiên âm: lán huā
压岁钱
Từ: 压岁钱
Nghĩa: Tiền mừng tuổi
Phiên âm: yā suì qián
新年树
Từ: 新年树
Nghĩa: Cây nêu
Phiên âm: xīn nián shù
春节宴会
Từ: 春节宴会
Nghĩa: Mâm cỗ Tết
Phiên âm: chūn jié yàn huì
杏花
Từ: 杏花
Nghĩa: Hoa mai
Phiên âm: xìng huā
桃花
Từ: 桃花
Nghĩa: Hoa đào
Phiên âm: táo huā
金橘树
Từ: 金橘树
Nghĩa: Cây quất
Phiên âm: jīn jú shù
香
Từ: 香
Nghĩa: Mùi thơm
Phiên âm: xiāng
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
mốc thời gian quan trọng của ngày Tết
Ẩm thực ngày Tết
Biểu tượng Tết
Các hoạt động trong ngày Tết