Biểu tượng Tết

兰花
Audio Audio
Từ: 兰花
Nghĩa: Hoa phong lan
Phiên âm: lán huā
lánhuā
兰花
bèiyùwéi
被誉为
sìjūnzǐ
四君子
zhīyī
之一。
Lan được tôn vinh là một trong 'Bốn quý ông'.
lánhuā
兰花
de
fāngxiāng
芳香
nénggòu
能够
jìnghuà
净化
kōngqì
空气。
Hương thơm của hoa lan có thể làm sạch không khí.
压岁钱
Audio Audio
Từ: 压岁钱
Nghĩa: Tiền mừng tuổi
Phiên âm: yā suì qián
guònián
过年
de
shíhòu
时候,
háizi
孩子
men
tōngcháng
通常
huì
shōudào
收到
hěnduō
很多
yāsuìqián
压岁钱
Dịp Tết, trẻ em thường nhận được nhiều tiền mừng tuổi.
yāsuìqián
压岁钱
shì
zhǎngbèi
长辈
gěi
wǎnbèi
晚辈
de
xīnnián
新年
zhùfú
祝福。
Tiền mừng tuổi là lời chúc Tết của người lớn tuổi dành cho thế hệ trẻ.
新年树
Audio Audio
Từ: 新年树
Nghĩa: Cây nêu
Phiên âm: xīn nián shù
jiālǐ
家里
de
xīnnián
新年
shù
zhuāngshì
装饰
hěnpiàoliàng
很漂亮。
Cây Tết trong nhà được trang trí rất đẹp.
měigè
每个
háizi
孩子
dōu
qīdài
期待
zhe
xīnnián
新年
shùxià
树下
de
lǐwù
礼物。
Mỗi đứa trẻ đều mong chờ những món quà dưới cây Tết.
春联
Audio Audio
Từ: 春联
Nghĩa: Câu đối
Phiên âm: chūn lián
chūnjié
春节
shí
时,
jiājiāhùhù
家家户户
dōu
yào
tiē
chūnlián
春联
Trong dịp Tết Nguyên Đán, mỗi gia đình đều dán câu đối.
春节宴会
Audio Audio
Từ: 春节宴会
Nghĩa: Mâm cỗ Tết
Phiên âm: chūn jié yàn huì
wǒmen
我们
zhǔnbèi
准备
zài
chūnjié
春节
yànhuì
宴会
shàng
biǎoyǎn
表演
wǔdǎo
舞蹈。
Chúng tôi chuẩn bị biểu diễn múa tại bữa tiệc Tết.
chūnjié
春节
yànhuì
宴会
de
càidān
菜单
hěn
fēngfù
丰富。
Thực đơn bữa tiệc Tết rất phong phú.
杏花
Audio Audio
Từ: 杏花
Nghĩa: Hoa mai
Phiên âm: xìng huā
xìnghuā
杏花
kāi
le
了,
chūntiān
春天
lái
le
了。
Hoa hạnh đã nở, mùa xuân đã đến.
cūnlǐ
村里
de
xìnghuā
杏花
xiàng
yīpiàn
一片
xuě
雪。
Hoa hạnh trong làng như một tấm thảm tuyết.
桃花
Audio Audio
Từ: 桃花
Nghĩa: Hoa đào
Phiên âm: táo huā
chūntiān
春天
lái
le
了,
táohuākāi
桃花
tèbié
特别
měi
美。
Mùa xuân đến, hoa đào nở rất đẹp.
táohuā
桃花
dàibiǎo
代表
àiqíng
爱情
měilì
美丽。
Hoa đào tượng trưng cho tình yêu và vẻ đẹp.
水仙花
Audio Audio
Từ: 水仙花
Nghĩa: Hoa thủy tiên
Phiên âm: shuǐ xiān huā
chūntiān
春天,
shuǐxiānhuā
水仙花
kāi
开。
Vào mùa xuân, hoa thủy tiên nở.
金橘树
Audio Audio
Từ: 金橘树
Nghĩa: Cây quất
Phiên âm: jīn jú shù
jīnjú
金橘
shù
zài
chūntiān
春天
kāimǎn
开满
le
huā
花。
Cây quất đầy hoa vào mùa xuân.
zài
yuànzi
院子
lǐzhǒng
里种
le
yīkē
一棵
jīnjú
金橘
shù
树。
Anh ấy đã trồng một cây quất trong sân.
鞭炮
Audio Audio
Từ: 鞭炮
Nghĩa: Tràng pháo
Phiên âm: biān pào
rénmen
人们
zài
chūnjié
春节
qījiān
期间
fàngbiānpào
鞭炮
Mọi người thường đốt pháo trong dịp Tết Nguyên Đán.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Mùi thơm
Phiên âm: xiāng
dōu
xǐhuān
喜欢
chī
píngguǒ
苹果
xiāngjiāo
Tôi thích ăn cả táo và chuối.
xǐhuān
喜欢
chī
píngguǒ
苹果
xiāngjiāo
蕉。
Anh ấy thích ăn táo và chuối.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu