土豆泥
Từ: 土豆泥
Nghĩa: Khoai tây nghiền
Phiên âm: tǔdòu ní
Hán việt: thổ đậu nê
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
chī
吃
tǔdòuní
土豆泥。
I like to eat mashed potatoes.
Tôi thích ăn khoai tây nghiền.
tǔdòuní
土豆泥
jiāshàng
加上
yīdiǎn
一点
huángyóu
黄油
wèidào
味道
gènghǎo
更好。
Mashed potatoes taste better with a little butter.
Khoai tây nghiền thêm một ít bơ sẽ ngon hơn.
意大利面配肉酱
Từ: 意大利面配肉酱
Nghĩa: Mì Ý xốt bò bằm
Phiên âm: yìdàlì miàn pèi ròu jiàng
Hán việt: y thái lợi diện phối nhụ
zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅
de
的
yìdàlì
意大利
miànpèi
面配
ròujiàng
肉酱
fēicháng
非常
měiwèi
美味。
The spaghetti with meat sauce at this restaurant is very delicious.
Mì Ý sốt thịt ở nhà hàng này rất ngon.
nǐ
你
huì
会
zuò
做
yìdàlì
意大利
miànpèi
面配
ròujiàng
肉酱
ma
吗?
Do you know how to make spaghetti with meat sauce?
Bạn biết làm mì Ý sốt thịt không?
披萨
Từ: 披萨
Nghĩa: Pizza
Phiên âm: pīsà
Hán việt: bia tát
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
chī
吃
yìdàlì
意大利
pīsà
披萨。
I like eating Italian pizza.
Tôi thích ăn pizza Ý.
nǐ
你
yàojiā
要加
shénme
什么
zài
在
nǐ
你
de
的
pīsà
披萨
shàng
上?
What do you want to add on your pizza?
Bạn muốn thêm gì lên pizza của bạn?
排骨
Từ: 排骨
Nghĩa: Thịt sườn
Phiên âm: páigǔ
Hán việt: bài cốt
wǒ
我
xiǎng
想
chī
吃
tángcùpáigǔ
糖醋排骨。
I want to eat sweet and sour pork ribs.
Tôi muốn ăn sườn xào chua ngọt.
zhèxiē
这些
páigǔ
排骨
zhēnshìtài
真是太
hǎochī
好吃
le
了。
These ribs are really delicious.
Những miếng sườn này thật là ngon.
汉堡
Từ: 汉堡
Nghĩa: Hamburger
Phiên âm: hànbǎo
Hán việt: hán bảo
wǒ
我
xiǎng
想
chī
吃
hànbǎo
汉堡。
I want to eat a hamburger.
Tôi muốn ăn hamburger.
zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅
de
的
hànbǎo
汉堡
hěn
很
hǎochī
好吃。
The hamburgers at this restaurant are very delicious.
Hamburger của nhà hàng này rất ngon.
汤
Từ: 汤
Nghĩa: Súp
Phiên âm: tāng
Hán việt: sương
gútoutāng
骨头汤
duì
对
shēntǐ
身体
hǎo
好。
Bone broth is good for the health.
Nước hầm xương tốt cho sức khỏe.
tūrán
突然
de
的
bàoyǔ
暴雨
ràng
让
suǒyǒurén
所有人
dōu
都
chéng
成
le
了
luòtāngjī
落汤鸡。
The sudden downpour turned everyone into drenched chickens.
Cơn mưa bất chợt khiến tất cả mọi người đều ướt sũng
沙拉
Từ: 沙拉
Nghĩa: Nộm
Phiên âm: shālā
Hán việt: sa lạp
wǒdiǎn
我点
le
了
yígè
一个
jīdàn
鸡蛋
shālā
沙拉。
I ordered a chicken salad.
Tôi đã gọi một dĩa salad gà.
shālā
沙拉
shì
是
zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅
de
的
tèsè
特色。
Salad is the specialty of this restaurant.
Salad là đặc sản của nhà hàng này.
法式肉酱
Từ: 法式肉酱
Nghĩa: Pa-tê
Phiên âm: fàshì ròu jiàng
Hán việt: pháp thức nhụ
zhège
这个
yìdàlì
意大利
miànpèi
面配
shàng
上
fǎshì
法式
ròujiàng
肉酱
zhēnshì
真是
juépèi
绝配。
This spaghetti with French meat sauce is a perfect match.
Mì Ý kết hợp với sốt thịt kiểu Pháp thực sự là một sự kết hợp tuyệt vời.
nǐ
你
huì
会
zuòfǎ
做法
shì
式
ròujiàng
肉酱
ma
吗?
Do you know how to make French meat sauce?
Bạn biết làm sốt thịt kiểu Pháp không?
法棍
Từ: 法棍
Nghĩa: Bánh mì Pháp
Phiên âm: fǎ gùn
Hán việt: pháp côn
zhège
这个
fǎgùn
法棍
fēicháng
非常
xīnxiān
新鲜。
This baguette is very fresh.
Cái bánh mì Pháp này rất tươi mới.
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
zǎoshàng
早上
chīfǎ
吃法
gùn
棍。
I like to eat baguette in the morning.
Tôi thích ăn bánh mì Pháp vào buổi sáng.
泡菜
Từ: 泡菜
Nghĩa: Dưa chua
Phiên âm: pàocài
Hán việt: bào thái
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
chī
吃
pàocài
泡菜。
I like eating kimchi.
Tôi thích ăn kim chi.
pàocài
泡菜
shì
是
hánguó
韩国
de
的
chuántǒng
传统
shíwù
食物。
Kimchi is a traditional Korean food.
Kim chi là món ăn truyền thống của Hàn Quốc.
澳洲黑胡椒牛排
Từ: 澳洲黑胡椒牛排
Nghĩa: Bò Úc xốt tiêu đen
Phiên âm: àozhōu hēi hújiāo niúpái
Hán việt: áo châu hắc hồ tiêu ngưu bài
wǒ
我
zuótiān
昨天
qù
去
le
了
yījiā
一家
cāntīng
餐厅
chī
吃
àozhōu
澳洲
hēihújiāo
黑胡椒
niúpái
牛排。
Yesterday, I went to a restaurant to eat Australian black pepper steak.
Hôm qua tôi đã đến một nhà hàng để ăn bò bít tết tiêu đen Úc.
àozhōu
澳洲
hēihújiāo
黑胡椒
niúpái
牛排
de
的
wèidào
味道
zhēnshìtài
真是太
měiwèi
美味
le
了。
The taste of the Australian black pepper steak is really delicious.
Mùi vị của bò bít tết tiêu đen Úc thật là ngon.
火腿
Từ: 火腿
Nghĩa: Thịt nguội, thịt hun khói, thịt muối
Phiên âm: huǒtuǐ
Hán việt: hoả thoái
zhège
这个
sānmíngzhì
三明治
lǐ
里
yǒu
有
huǒtuǐ
火腿。
There is ham in this sandwich.
Có giăm bông trong bánh sandwich này.
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
chī
吃
huǒtuǐdàn
火腿蛋
juàn
卷。
I like eating ham egg rolls.
Tôi thích ăn bánh trứng cuộn giăm bông.


1
2
3
4
về các món ăn
về các dụng cụ nấu ăn
về gia vị nấu ăn
nhận xét món ăn