thời trang nam

T恤
Audio Audio
Từ: T恤
Nghĩa: Áo phông
Phiên âm: t xù
Hán việt: tuất
zhèjiàn
这件
Txù
T恤
hěn
shìhé
适合
你。
This T-shirt suits you very well.
Chiếc T恤 này rất hợp với bạn.
zài
dǎzhé
打折
de
shíhòu
时候
mǎi
le
liǎngjiàn
两件
Txù
T恤
I bought two T-shirts during the sale.
Tôi đã mua hai chiếc T恤 khi đang giảm giá.
大衣
Audio Audio
Từ: 大衣
Nghĩa: áo khoác
Phiên âm: dàyī
Hán việt: thái y
dōngtiān
冬天
lái
le
了,
wǒyào
我要
mǎi
yījiàn
一件
xīn
dàyī
大衣
Winter is coming, I need to buy a new coat.
Mùa đông đến rồi, tôi cần mua một chiếc áo khoác mới.
zhèjiàn
这件
dàyī
大衣
hěn
nuǎnhuo
暖和。
This coat is very warm.
Chiếc áo khoác này rất ấm.
夹克
Audio Audio
Từ: 夹克
Nghĩa: Áo khoác ngắn
Phiên âm: jiákè
Hán việt: giáp khắc
rúguǒ
如果
chuān
穿
jiākè
夹克
chūqù
出去,
huì
gǎnmào
感冒
de
的。
If you go out without a jacket, you will catch a cold.
Nếu bạn ra ngoài mà không mặc áo khoác, bạn sẽ bị cảm.
chuānzhe
穿着
yījiàn
一件
píjiākè
夹克
He is wearing a leather jacket.
Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác da.
套头毛衣
Audio Audio
Từ: 套头毛衣
Nghĩa: Áo len chui đầu
Phiên âm: tàotóu máoyī
Hán việt: sáo đầu mao y
zhèjiàn
这件
tàotóumáoyī
套头毛衣
fēichángshìhé
非常适合
dōngtiān
冬天
chuān
穿。
This sweater is very suitable for wearing in the winter.
Chiếc áo len này rất phù hợp để mặc vào mùa đông.
zuì
xǐhuān
喜欢
de
tàotóumáoyī
套头毛衣
shì
lánsè
蓝色
de
的。
My favorite sweater is blue.
Chiếc áo len mà tôi thích nhất là màu xanh.
毛衣
Audio Audio
Từ: 毛衣
Nghĩa: Áo len
Phiên âm: máoyī
Hán việt: mao y
qǐng
bùyào
不要
nàjiàn
那件
máoyī
毛衣
Please do not wash that sweater. Ví dụ 9:洗窗户。 Dịch tiếng Việt: Lau cửa sổ. Dịch tiếng Anh: To clean the windows.
Xin đừng giặt chiếc áo len đó.
zhèjiàn
这件
máoyī
毛衣
chuān
穿
qǐlái
起来
hěn
nuǎnhuo
暖和。
This sweater is very warm to wear.
Cái áo len này mặc vào rất ấm.
牛仔裤
Audio Audio
Từ: 牛仔裤
Nghĩa: Quần bò
Phiên âm: niúzǎikù
Hán việt: ngưu tể khố
zhètiáo
这条
niúzǎikù
牛仔裤
hěn
héshēn
合身。
These jeans fit very well.
Cái quần jeans này rất vừa vặn.
xǐhuān
喜欢
chuān
穿
niúzǎikù
牛仔裤
I like wearing jeans.
Tôi thích mặc quần jeans.
男士内裤
Audio Audio
Từ: 男士内裤
Nghĩa: Quần lót nam
Phiên âm: nánshì nèikù
Hán việt: nam sĩ nạp khố
zhèxiē
这些
nánshì
男士
nèikù
内裤
fēicháng
非常
shūshì
舒适。
These men's underwear are very comfortable.
Những chiếc quần lót nam này rất thoải mái.
xǐhuān
喜欢
yīzhǒng
一种
yánsè
颜色
de
nánshì
男士
nèikù
内裤?
What color of men's underwear do you like?
Bạn thích quần lót nam màu gì?
皮夹克
Audio Audio
Từ: 皮夹克
Nghĩa: Áo khoác da
Phiên âm: pí jiákè
Hán việt: bì giáp khắc
chuānzhe
穿着
yījiàn
一件
píjiākè
皮夹克
He is wearing a leather jacket.
Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác da.
短裤
Audio Audio
Từ: 短裤
Nghĩa: Quần soóc
Phiên âm: duǎnkù
Hán việt: đoản khố
jīntiāntiānqì
今天天气
hěn
热,
zhǔnbèi
准备
chuān
穿
duǎnkù
短裤
It's very hot today, I plan to wear shorts.
Hôm nay trời rất nóng, tôi chuẩn bị mặc quần short.
zhǎo
bùdào
不到
de
duǎnkù
短裤
He can't find his shorts.
Anh ấy không tìm thấy quần short của mình.
衬衫
Audio Audio
Từ: 衬衫
Nghĩa: Áo sơ mi
Phiên âm: chènshān
Hán việt: sấn sam
zhèshì
这是
yījiàn
一件
báichènshān
衬衫
This is a white shirt.
Đây là một chiếc áo sơ mi trắng.
zhè
shì
zuì
xǐhuān
喜欢
de
yījiàn
一件
chènshān
衬衫
This is my favorite shirt.
Đây là chiếc áo sơ mi tôi thích nhất.
裤子
Audio Audio
Từ: 裤子
Nghĩa: Quần dài
Phiên âm: kùzǐ
Hán việt: khố tí
yào
něigè
哪个
hào
de
kùzǐ
裤子
?
?
Which size of pants do you need?
Bạn cần quần cỡ nào?
zhètiáo
这条
kùzǐ
裤子
tàijǐ
太挤
le
了。
These pants are too tight.
Quần này mặc chật quá.
西装
Audio Audio
Từ: 西装
Nghĩa: Âu phục
Phiên âm: xīzhuāng
Hán việt: tây trang
xīnláng
新郎
chuānzhe
穿着
yījiàn
一件
hēisè
黑色
de
xīzhuāng
西装
The groom is wearing a black suit.
Chú rể mặc một bộ vest đen.
chuān
穿
xīzhuāng
西装
zhēnshuài
真帅。
He looks really handsome in a suit.
Anh ấy mặc vest thật đẹp trai.