bèi
mang, gánh, vác, cõng, học thuộc
zhāzhēn扎针kěyǐ可以bāngzhù帮助huǎnjiě缓解bèitòng背痛。
Châm cứu có thể giúp giảm đau lưng.
māmā妈妈qīngqīng轻轻dì地pāi拍zhe着bǎobǎo宝宝de的bèi背
Mẹ nhẹ nhàng vỗ vào lưng của em bé.
tā她bèi背le了yī一shǒu首hěn很zhǎng长de的shī诗。
Cô ấy đã học thuộc một bài thơ dài.