Danh sách từ vựng

20 từ
休闲服
xiūxián fú
Quần áo thông dụng
Ví dụ
zhōumòtōngchángchuān穿xiūxiánfú休闲服
Cuối tuần, tôi thường mặc trang phục casual.
zhèjiādiànmàidexiūxiánfú休闲服hěnshòuniánqīngrénhuānyíng
Quần áo casual bán tại cửa hàng này rất được giới trẻ ưa chuộng.
rènwéixiūxiánfú休闲服gèngshìhéchūyóu
Tôi nghĩ trang phục casual phù hợp hơn khi đi chơi.
便宜服装
piányí fúzhuāng
Quần áo rẻ tiền
Ví dụ
zhèjiādiàndepiányí便fúzhuāngzhìliànghěnhǎo
Quần áo giá rẻ ở cửa hàng này cũng có chất lượng tốt.
xǐhuānmǎipiányí便fúzhuāngkěyǐshěnghěnduōqián
Tôi thích mua quần áo giá rẻ, có thể tiết kiệm rất nhiều tiền.
wǎngshànghěnduōpiányí便fúzhuānggòuwùfāngbiàn便yòushíhuì
Trên mạng có rất nhiều quần áo giá rẻ, mua sắm tiện lợi và hợp lý.
保暖服装
bǎonuǎn fúzhuāng
Quần áo ấm
Ví dụ
dōngtiānláilexūyàomǎiyīxiēbǎonuǎnfúzhuāng
Mùa đông đã đến, tôi cần mua một số quần áo giữ ấm.
zhèjiànbǎonuǎnfúzhuāngfēichánghéshēn
Bộ quần áo giữ ấm này rất vừa vặn.
wèiledǐkàngyánhánchuān穿shànglezuìhòuzhòngdebǎonuǎnfúzhuāng
Để chống lại cái lạnh giá, anh ấy đã mặc bộ quần áo giữ ấm dày nhất.
儿童服装
értóng fúzhuāng
Quần áo trẻ em
Ví dụ
zhèxiēértóngfúzhuāng儿童服装fēichángkěài
Những bộ quần áo trẻ em này rất đáng yêu.
wǒmenxūyàomǎiyīxiēxīndeértóngfúzhuāng儿童服装gěiháizi
Chúng tôi cần mua một số quần áo trẻ em mới cho bọn trẻ.
értóngfúzhuāng儿童服装diànlǐyǒuhěnduōxuǎnzé
Cửa hàng quần áo trẻ em có rất nhiều lựa chọn.
冬季服装
dōngjì fúzhuāng
Quần áo mùa đông
Ví dụ
jīnniándedōngjìfúzhuāngnuǎnsèdiàowéizhǔ
Trang phục mùa đông năm nay chủ yếu là sắc thái ấm
xūyàogòumǎiyīxiēxīndedōngjìfúzhuāngláiyìngduìhánlěngdetiānqì
Tôi cần mua một số trang phục mùa đông mới để đối phó với thời tiết lạnh giá.
dōngjìfúzhuāngtōngchángbāokuòhòuwàitàobǎonuǎn
Trang phục mùa đông thường bao gồm áo khoác dày và quần ấm
制服
zhìfú
Đồng phục
Ví dụ
suǒyǒuzhíyuándōubìxūchuān穿zhìfú制服
Tất cả nhân viên đều phải mặc đồng phục.
夏季服装
xiàjì fúzhuāng
Quần áo mùa hè
Ví dụ
zhèxiēxiàjìfúzhuāngfēichángshìhéyánrèdetiānqì
Những bộ quần áo mùa hè này rất phù hợp với thời tiết nóng bức.
xūyàogòumǎiyīxiēxīndexiàjìfúzhuāng
Tôi cần mua một số quần áo mùa hè mới.
xiàjìfúzhuāngtōngchángshìqīngbótòuqìde
Quần áo mùa hè thường là nhẹ và thoáng khí.
女士休闲装
nǚshì xiūxián zhuāng
Quần áo phụ nữ
Ví dụ
zhèjiādiàndenǚshìxiūxiánzhuāngfēichángshòuhuānyíng
Trang phục nữ casual của cửa hàng này rất được ưa chuộng.
zhèngzàixúnzhǎohéshìdenǚshìxiūxiánzhuāng
Tôi đang tìm kiếm trang phục nữ casual phù hợp.
nǚshìxiūxiánzhuāngyǒuxǔduōbùtóngdefēnggé
Trang phục nữ casual có nhiều phong cách khác nhau.
婴儿服装
yīng'ér fúzhuāng
Quần áo em bé
Ví dụ
zhèjiādiàndeyīngérfúzhuāngfēichángkěài
Quần áo trẻ em ở cửa hàng này rất đáng yêu.
wǒmenxūyàomǎigèngduōdeyīngérfúzhuāngláizhǔnbèidōngtiān
Chúng ta cần mua thêm nhiều quần áo trẻ em để chuẩn bị cho mùa đông.
xǐhuānwèideháizitiāoxuǎnyīngérfúzhuāng
Cô ấy thích chọn quần áo trẻ em cho con của mình.
定制服装
dìngzhì fúzhuāng
Quần áo may đo
Ví dụ
wǒmengōngsījuédìngwèisuǒyǒuyuángōngdìngzhìfúzhuāng
Công ty chúng tôi quyết định đặt may trang phục cho tất cả nhân viên.
dìngzhìfúzhuāngxiànchéngfúzhuānggèngnéngtǐxiàngèrénpǐnwèi
Trang phục đặt may phản ánh gu cá nhân hơn là quần áo may sẵn.
wèilecānjiāzhècìhuódòngtèyìdìngzhìleyītàofúzhuāng
Để tham gia sự kiện lần này, anh ấy đã đặc biệt đặt may một bộ trang phục.
手工服装
shǒugōng fúzhuāng
Quần áo thủ công
Ví dụ
zhèjiànshǒugōngfúzhuāngfēichángjīngměi
Bộ trang phục thủ công này rất tinh xảo.
xǐhuānchuān穿shǒugōngfúzhuāngyīnwèitāmendúyīwúèr
Cô ấy thích mặc trang phục thủ công vì chúng độc đáo.
shǒugōngfúzhuāngtōngchángjīxièshēngchǎndefúzhuāngyàoguì
Trang phục thủ công thường đắt hơn so với trang phục sản xuất bằng máy móc.
昂贵服装
ángguì fúzhuāng
Quần áo đắt tiền
Ví dụ
zhèjiànángguìfúzhuāngshìjiérìdetèbiéxuǎnzé
Bộ đồ đắt tiền này là lựa chọn đặc biệt của tôi cho ngày lễ.
suīránángguìfúzhuānghěnxīyǐnréndànháishìgèngxǐhuānshíyòngxìngqiángdeyīfú
Mặc dù quần áo đắt tiền rất hấp dẫn, nhưng tôi vẫn thích quần áo thực dụng hơn.
tāmenrènwéichuān穿ángguìfúzhuāngkěyǐtíshēngzìjǐdeshèhuìdìwèi
Họ cho rằng mặc quần áo đắt tiền có thể nâng cao vị thế xã hội của bản thân.

Danh mục chủ đề

0/10 bài

từ vựng về quần áo nói chung

các loại giày

Từ vựng về các loại mũ

các loại quần áo

trang phục nữ

trang phục nam giới

đồ lót, đồ ngủ, áo choàng

các loại áo khoác

đồ dùng cá nhân, phụ kiện

từ vựng khác