Danh sách từ vựng
20 từ
Ví dụ
这件昂贵服装是我节日的特别选择。
Bộ đồ đắt tiền này là lựa chọn đặc biệt của tôi cho ngày lễ.
虽然昂贵服装很吸引人,但我还是更喜欢实用性强的衣服。
Mặc dù quần áo đắt tiền rất hấp dẫn, nhưng tôi vẫn thích quần áo thực dụng hơn.
他们认为穿昂贵服装可以提升自己的社会地位。
Họ cho rằng mặc quần áo đắt tiền có thể nâng cao vị thế xã hội của bản thân.
Danh mục chủ đề
0/10 bài