từ vựng quần áo nói chung

xiūxián fú
Quần áo thông dụng
heart
detail
view
view
zhōumò
周末
tōngcháng
通常
chuān
穿
xiūxiánfú
休闲服
I usually wear casual clothes on weekends.
Cuối tuần, tôi thường mặc trang phục casual.
zhèjiā
这家
diànmài
店卖
de
xiūxiánfú
休闲服
hěnshòu
很受
niánqīngrén
年轻人
huānyíng
欢迎。
The casual clothes sold at this store are very popular among young people.
Quần áo casual bán tại cửa hàng này rất được giới trẻ ưa chuộng.
rènwéi
认为
xiūxiánfú
休闲服
gèng
shìhé
适合
chūyóu
出游。
I think casual wear is more suitable for outings.
Tôi nghĩ trang phục casual phù hợp hơn khi đi chơi.
piányí fúzhuāng
Quần áo rẻ tiền
heart
detail
view
view
zhèjiā
这家
diàn
de
piányí
便宜
fúzhuāng
服装
zhìliàng
质量
hěn
hǎo
好。
The cheap clothes at this store are also of good quality.
Quần áo giá rẻ ở cửa hàng này cũng có chất lượng tốt.
xǐhuān
喜欢
mǎi
piányí
便宜
fúzhuāng
服装,
kěyǐ
可以
shěng
hěnduō
很多
qián
钱。
I like to buy cheap clothes, it can save a lot of money.
Tôi thích mua quần áo giá rẻ, có thể tiết kiệm rất nhiều tiền.
wǎngshàng
网上
hěnduō
很多
piányí
便宜
fúzhuāng
服装,
gòuwù
购物
fāngbiàn
方便
yòu
shíhuì
实惠。
There are many cheap clothes online, shopping is convenient and affordable.
Trên mạng có rất nhiều quần áo giá rẻ, mua sắm tiện lợi và hợp lý.
bǎonuǎn fúzhuāng
Quần áo ấm
heart
detail
view
view
dōngtiān
冬天
lái
le
了,
xūyào
需要
mǎi
yīxiē
一些
bǎonuǎn
保暖
fúzhuāng
服装。
Winter has arrived, I need to buy some warm clothes.
Mùa đông đã đến, tôi cần mua một số quần áo giữ ấm.
zhèjiàn
这件
bǎonuǎn
保暖
fúzhuāng
服装
fēicháng
非常
héshēn
合身。
This warm clothing fits very well.
Bộ quần áo giữ ấm này rất vừa vặn.
wèile
为了
dǐkàng
抵抗
yánhán
严寒,
chuān
穿
shàng
le
zuì
hòuzhòng
厚重
de
bǎonuǎn
保暖
fúzhuāng
服装。
To resist the severe cold, he put on the thickest warm clothes.
Để chống lại cái lạnh giá, anh ấy đã mặc bộ quần áo giữ ấm dày nhất.
értóng fúzhuāng
Quần áo trẻ em
heart
detail
view
view
zhèxiē
这些
értóngfúzhuāng
儿童服装
fēicháng
非常
kěài
可爱。
These children's clothes are very cute.
Những bộ quần áo trẻ em này rất đáng yêu.
wǒmen
我们
xūyào
需要
mǎi
yīxiē
一些
xīn
de
értóngfúzhuāng
儿童服装
gěi
háizi
孩子。
We need to buy some new children's clothes for the kids.
Chúng tôi cần mua một số quần áo trẻ em mới cho bọn trẻ.
értóngfúzhuāng
儿童服装
diànlǐ
店里
yǒu
hěnduō
很多
xuǎnzé
选择。
The children's clothing store has a lot of options.
Cửa hàng quần áo trẻ em có rất nhiều lựa chọn.
dōngjì fúzhuāng
Quần áo mùa đông
heart
detail
view
view
jīnnián
今年
de
dōngjì
冬季
fúzhuāng
服装
nuǎnsèdiào
暖色调
wéizhǔ
为主
This year's winter clothes are mainly in warm tones
Trang phục mùa đông năm nay chủ yếu là sắc thái ấm
xūyào
需要
gòumǎi
购买
yīxiē
一些
xīn
de
dōngjì
冬季
fúzhuāng
服装
lái
yìngduì
应对
hánlěng
寒冷
de
tiānqì
天气。
I need to buy some new winter clothes to cope with the cold weather.
Tôi cần mua một số trang phục mùa đông mới để đối phó với thời tiết lạnh giá.
dōngjì
冬季
fúzhuāng
服装
tōngcháng
通常
bāokuò
包括
hòu
wàitào
外套
bǎonuǎn
保暖
裤。
Winter clothing usually includes thick coats and warm trousers.
Trang phục mùa đông thường bao gồm áo khoác dày và quần ấm
zhìfú
Đồng phục
heart
detail
view
view
suǒyǒu
所有
zhíyuán
职员
dōu
bìxū
必须
chuān
穿
zhìfú
制服
All staff must wear uniforms.
Tất cả nhân viên đều phải mặc đồng phục.
xiàjì fúzhuāng
Quần áo mùa hè
heart
detail
view
view
zhèxiē
这些
xiàjì
夏季
fúzhuāng
服装
fēichángshìhé
非常适合
yánrè
炎热
de
tiānqì
天气。
These summer clothes are very suitable for the hot weather.
Những bộ quần áo mùa hè này rất phù hợp với thời tiết nóng bức.
xūyào
需要
gòumǎi
购买
yīxiē
一些
xīn
de
xiàjì
夏季
fúzhuāng
服装。
I need to buy some new summer clothes.
Tôi cần mua một số quần áo mùa hè mới.
xiàjì
夏季
fúzhuāng
服装
tōngcháng
通常
shì
qīngbó
轻薄
tòuqì
透气
de
的。
Summer clothes are usually light and breathable.
Quần áo mùa hè thường là nhẹ và thoáng khí.
nǚshì xiūxián zhuāng
Quần áo phụ nữ
heart
detail
view
view
zhèjiā
这家
diàn
de
nǚshì
女士
xiūxiánzhuāng
休闲装
fēicháng
非常
shòuhuānyíng
受欢迎。
The women's casual wear of this store is very popular.
Trang phục nữ casual của cửa hàng này rất được ưa chuộng.
zhèngzài
正在
xúnzhǎo
寻找
héshì
合适
de
nǚshì
女士
xiūxiánzhuāng
休闲装。
I am looking for suitable women's casual wear.
Tôi đang tìm kiếm trang phục nữ casual phù hợp.
nǚshì
女士
xiūxiánzhuāng
休闲装
yǒu
xǔduō
许多
bùtóng
不同
de
fēnggé
风格。
Women's casual wear comes in many different styles.
Trang phục nữ casual có nhiều phong cách khác nhau.
yīng'ér fúzhuāng
Quần áo em bé
heart
detail
view
view
zhèjiā
这家
diàn
de
yīngér
婴儿
fúzhuāng
服装
fēicháng
非常
kěài
可爱。
The baby clothes in this store are very cute.
Quần áo trẻ em ở cửa hàng này rất đáng yêu.
wǒmen
我们
xūyào
需要
mǎi
gèng
duō
de
yīngér
婴儿
fúzhuāng
服装
lái
zhǔnbèi
准备
dōngtiān
冬天。
We need to buy more baby clothes to prepare for winter.
Chúng ta cần mua thêm nhiều quần áo trẻ em để chuẩn bị cho mùa đông.
xǐhuān
喜欢
wèi
de
háizi
孩子
tiāoxuǎn
挑选
yīngér
婴儿
fúzhuāng
服装。
She enjoys picking out baby clothes for her child.
Cô ấy thích chọn quần áo trẻ em cho con của mình.
dìngzhì fúzhuāng
Quần áo may đo
heart
detail
view
view
wǒmen
我们
gōngsī
公司
juédìng
决定
wèi
suǒyǒu
所有
yuángōng
员工
dìngzhì
定制
fúzhuāng
服装。
Our company has decided to customize uniforms for all employees.
Công ty chúng tôi quyết định đặt may trang phục cho tất cả nhân viên.
dìngzhì
定制
fúzhuāng
服装
xiànchéng
现成
fúzhuāng
服装
gèngnéng
更能
tǐxiàn
体现
gèrén
个人
pǐnwèi
品味。
Custom-made clothes reflect personal taste better than off-the-shelf garments.
Trang phục đặt may phản ánh gu cá nhân hơn là quần áo may sẵn.
wèile
为了
cānjiā
参加
zhècì
这次
huódòng
活动,
tèyì
特意
dìngzhì
定制
le
yītào
一套
fúzhuāng
服装。
To participate in this event, he specially had a suit custom-made.
Để tham gia sự kiện lần này, anh ấy đã đặc biệt đặt may một bộ trang phục.
shǒugōng fúzhuāng
Quần áo thủ công
heart
detail
view
view
zhèjiàn
这件
shǒugōng
手工
fúzhuāng
服装
fēicháng
非常
jīngměi
精美。
This handmade garment is very exquisite.
Bộ trang phục thủ công này rất tinh xảo.
xǐhuān
喜欢
chuān
穿
shǒugōng
手工
fúzhuāng
服装,
yīnwèi
因为
tāmen
它们
dúyīwúèr
独一无二。
She likes wearing handmade clothes because they are unique.
Cô ấy thích mặc trang phục thủ công vì chúng độc đáo.
shǒugōng
手工
fúzhuāng
服装
tōngcháng
通常
jīxiè
机械
shēngchǎn
生产
de
fúzhuāng
服装
yàoguì
要贵。
Handmade garments are usually more expensive than machine-made ones.
Trang phục thủ công thường đắt hơn so với trang phục sản xuất bằng máy móc.
ángguì fúzhuāng
Quần áo đắt tiền
heart
detail
view
view
zhèjiàn
这件
ángguì
昂贵
fúzhuāng
服装
shì
jiérì
节日
de
tèbié
特别
xuǎnzé
选择。
This expensive attire is my special pick for the holiday.
Bộ đồ đắt tiền này là lựa chọn đặc biệt của tôi cho ngày lễ.
suīrán
虽然
ángguì
昂贵
fúzhuāng
服装
hěn
xīyǐn
吸引
rén
人,
dàn
háishì
还是
gèng
xǐhuān
喜欢
shíyòngxìng
实用性
qiáng
de
yīfú
衣服。
Even though expensive clothes are attractive, I still prefer clothes that are more practical.
Mặc dù quần áo đắt tiền rất hấp dẫn, nhưng tôi vẫn thích quần áo thực dụng hơn.
tāmen
他们
rènwéi
认为
chuān
穿
ángguì
昂贵
fúzhuāng
服装
kěyǐ
可以
tíshēng
提升
zìjǐ
自己
de
shèhuì
社会
dìwèi
地位。
They believe that wearing expensive clothes can enhance their social status.
Họ cho rằng mặc quần áo đắt tiền có thể nâng cao vị thế xã hội của bản thân.
zhèngshì fúzhuāng
Quần áo trang trọng
heart
detail
view
view
huìyì
会议
shàng
上,
dàjiā
大家
dōu
chuānzhe
穿着
zhèngshì
正式
fúzhuāng
服装。
At the meeting, everyone was dressed in formal attire.
Tại cuộc họp, mọi người đều mặc trang phục chính thức.
miànshì
面试
de
shíhòu
时候,
yīnggāi
应该
chuān
穿
zhèngshì
正式
fúzhuāng
服装。
For an interview, you should wear formal attire.
Khi đi phỏng vấn, bạn nên mặc trang phục chính thức.
hūnlǐ
婚礼
shàng
上,
xīnláng
新郎
tōngcháng
通常
huì
chuān
穿
yītào
一套
zhèngshì
正式
fúzhuāng
服装。
At a wedding, the groom usually wears a set of formal attire.
Trong đám cưới, chú rể thường mặc một bộ trang phục chính thức.
piàoliang fúzhuāng
Quần áo đẹp
heart
detail
view
view
chuānzhe
穿着
yījiàn
一件
piàoliàng
漂亮
fúzhuāng
服装。
She is wearing a beautiful outfit.
Cô ấy đang mặc một bộ trang phục đẹp.
zhèjiàn
这件
piàoliàng
漂亮
fúzhuāng
服装
zhēnhé
真合
de
xīnyì
心意。
This beautiful outfit really appeals to me.
Bộ trang phục đẹp này thực sự thu hút tôi.
zài
nǎlǐ
哪里
mǎi
de
zhème
这么
piàoliàng
漂亮
fúzhuāng
服装?
Where did you buy such a beautiful outfit?
Bạn đã mua bộ trang phục đẹp như vậy ở đâu?
xiànchéng fúzhuāng
Quần áo may sẵn
heart
detail
view
view
hěnduō
很多
rén
xǐhuān
喜欢
mǎi
xiànchéng
现成
fúzhuāng
服装。
Many people like to buy ready-made clothes.
Nhiều người thích mua quần áo may sẵn.
xiànchéng
现成
fúzhuāng
服装
dìngzuò
定做
de
piányí
便宜
hěnduō
很多。
Ready-made clothes are much cheaper than tailor-made ones.
Quần áo may sẵn rẻ hơn nhiều so với quần áo đặt may.
kěyǐ
可以
zài
rènhé
任何
shāngdiàn
商店
zhǎodào
找到
xiànchéng
现成
fúzhuāng
服装。
You can find ready-made clothes in any store.
Bạn có thể tìm thấy quần áo may sẵn ở bất kỳ cửa hàng nào.
nánshì fúzhuāng
Quần áo nam giới
heart
detail
view
view
zhèjiā
这家
diàn
zhuānmài
专卖
nánshìfúzhuāng
男士服装
This store specializes in men's clothing.
Cửa hàng này chuyên bán quần áo nam.
duì
nánshìfúzhuāng
男士服装
liǎojiě
了解
hěnduō
很多。
He knows a lot about men's clothing.
Anh ấy biết rất nhiều về quần áo nam.
jīntiān
今天
de
jùhuì
聚会
dǎsuàn
打算
chuān
穿
shénme
什么
nánshìfúzhuāng
男士服装
What men's clothing do you plan to wear for today's party?
Bạn định mặc quần áo nam gì cho bữa tiệc hôm nay?
shèjì shī fúzhuāng
Quần áo thiết kế
heart
detail
view
view
zhèjiàn
这件
shèjìshī
设计师
fúzhuāng
服装
zhēnde
真的
hěn
xiǎnyǎn
显眼。
This designer outfit really stands out.
Bộ trang phục của nhà thiết kế này thực sự nổi bật.
zǒngshì
总是
mèngxiǎng
梦想
yōngyǒu
拥有
yījiàn
一件
shèjìshī
设计师
fúzhuāng
服装。
I've always dreamed of owning a designer outfit.
Tôi luôn mơ ước được sở hữu một bộ trang phục của nhà thiết kế.
shèjìshī
设计师
fúzhuāng
服装
tōngcháng
通常
dōu
yǒu
dútè
独特
de
fēnggé
风格。
Designer outfits usually have a unique style.
Trang phục của nhà thiết kế thường có phong cách độc đáo.
yùndòng fú
Quần áo thể thao
heart
detail
view
view
xūyào
需要
mǎi
xīn
de
yùndòngfú
运动服
I need to buy a new tracksuit.
Tôi cần mua bộ đồ thể thao mới.
chuānzhe
穿着
yùndòngfú
运动服
jiànshēnfáng
健身房。
He wears a tracksuit to the gym.
Anh ấy mặc đồ thể thao đi tới phòng tập.
zhèjiàn
这件
yùndòngfú
运动服
fēicháng
非常
shūshì
舒适。
This tracksuit is very comfortable.
Bộ đồ thể thao này rất thoải mái.
fánghù fú
Quần áo bảo hộ
heart
detail
view
view
zài
chǔlǐ
处理
wēixiǎn
危险
wùzhì
物质
shí
时,
chuāndài
穿戴
fánghùfú
防护服
shì
bìxū
必须
de
的。
Wearing protective clothing is mandatory when handling hazardous materials.
Khi xử lý các chất nguy hiểm, việc mặc đồ bảo hộ là bắt buộc.
yīshēng
医生
hùshì
护士
zài
shǒushù
手术
zhōngchuān
中穿
fánghùfú
防护服
Doctors and nurses wear protective clothing during surgery.
Bác sĩ và y tá mặc đồ bảo hộ trong quá trình phẫu thuật.
yīnwèi
因为
xīnguān
新冠
bìngdú
病毒
de
liúxíng
流行,
fánghùfú
防护服
de
xūqiú
需求
jíjù
急剧
zēngjiā
增加。
Due to the coronavirus pandemic, the demand for protective suits has surged.
Do đại dịch virus corona, nhu cầu về đồ bảo hộ tăng vọt.
gāojí dìngzhì shízhuāng
Thời trang cao cấp
heart
detail
view
view
zhèjiàn
这件
gāojí
高级
dìngzhì
定制
shízhuāng
时装
de
jiàgé
价格
fēicháng
非常
ángguì
昂贵。
This haute couture outfit is very expensive.
Bộ trang phục cao cấp này có giá rất cao.
gāojí
高级
dìngzhì
定制
shízhuāng
时装
tōngcháng
通常
shì
wèile
为了
tèshū
特殊
chǎnghé
场合
ér
shèjì
设计。
Haute couture outfits are usually designed for special occasions.
Trang phục cao cấp thường được thiết kế cho những dịp đặc biệt.
míngrén
名人
jīngcháng
经常
chuānzhe
穿着
gāojí
高级
dìngzhì
定制
shízhuāng
时装
chūxí
出席
hóngdìtǎn
红地毯
huódòng
活动。
Celebrities often wear haute couture to attend red carpet events.
Người nổi tiếng thường xuyên mặc trang phục cao cấp để tham dự các sự kiện thảm đỏ.
Bình luận