土豆
Từ: 土豆
Nghĩa: khoai tây
Phiên âm: tǔ dòu
大头菜
Từ: 大头菜
Nghĩa: Su hào
Phiên âm: dà tóu cài
姜黄
Từ: 姜黄
Nghĩa: Củ nghệ
Phiên âm: jiāng huáng
洋葱
Từ: 洋葱
Nghĩa: Hành tây
Phiên âm: yáng cōng
灯笼椒
Từ: 灯笼椒
Nghĩa: Ớt chuông
Phiên âm: dēng long jiāo
甜菜根
Từ: 甜菜根
Nghĩa: Củ dền
Phiên âm: tián cài gēn
番茄
Từ: 番茄
Nghĩa: Quả cà chua
Phiên âm: fān qié
白萝卜
Từ: 白萝卜
Nghĩa: Củ cải trắng
Phiên âm: bái luó bo
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
Các loại rau
các loại củ, quả
các loại nấm
Các loại trái cây
Các loại đậu, hạt