các loại củ, quả

丝瓜
Audio Audio
Từ: 丝瓜
Nghĩa: Mướp
Phiên âm: sī guā
nǎinai
奶奶
zhǒng
le
hěnduō
很多
sīguā
丝瓜
Bà tôi trồng rất nhiều bí đao
sīguā
丝瓜
tāng
tèbié
特别
shìhé
适合
xiàtiān
夏天
Canh bí đao rất thích hợp để uống vào mùa hè
南瓜
Audio Audio
Từ: 南瓜
Nghĩa:
Phiên âm: nán guā
zhège
这个
nánguā
南瓜
hěndà
很大。
Quả bí này rất to.
xiǎng
zuò
nánguābǐng
南瓜饼。
Tôi muốn làm bánh bí ngô.
土豆
Audio Audio
Từ: 土豆
Nghĩa: khoai tây
Phiên âm: tǔ dòu
tǔdòu
土豆
kěyǐ
可以
zuòchéng
做成
hěnduō
很多
zhòngcài
种菜。
Khoai tây có thể chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.
tǔdòu
土豆
hányǒu
含有
fēngfù
丰富
de
tànshuǐhuàhéwù
碳水化合物。
Khoai tây chứa nhiều carbohydrate.
大头菜
Audio Audio
Từ: 大头菜
Nghĩa: Su hào
Phiên âm: dà tóu cài
zhèxiē
这些
dàtóucài
大头菜
chángdé
长得
zhēnhǎo
真好。
Những củ cải lớn này mọc thật tốt.
xiǎng
yòng
dàtóucài
大头菜
zuò
yīdào
一道
cài
菜。
Tôi muốn làm một món ăn với củ cải lớn.
姜黄
Audio Audio
Từ: 姜黄
Nghĩa: Củ nghệ
Phiên âm: jiāng huáng
jiānghuáng
姜黄
shì
yīzhǒng
一种
chángjiàn
常见
de
tiáowèiliào
调味料
yàocái
药材。
Nghệ là một loại gia vị và dược liệu phổ biến.
jiānghuáng
姜黄
yǒuzhùyú
有助于
jiǎnshǎo
减少
yánzhèng
炎症。
Nghệ giúp giảm viêm.
洋葱
Audio Audio
Từ: 洋葱
Nghĩa: Hành tây
Phiên âm: yáng cōng
zhè
dàocài
道菜
xūyào
需要
jiā
yīxiē
一些
yángcōng
洋葱
Món ăn này cần thêm một ít hành tây.
xǐhuān
喜欢
shēngchī
生吃
yángcōng
洋葱
Tôi không thích ăn sống hành tây.
灯笼椒
Audio Audio
Từ: 灯笼椒
Nghĩa: Ớt chuông
Phiên âm: dēng long jiāo
dēnglóngjiāo
灯笼椒
bùjǐn
不仅
yánsè
颜色
xiānyàn
鲜艳,
érqiě
而且
wèidào
味道
fēicháng
非常
hǎo
好。
Ớt chuông không những màu sắc tươi sáng mà hương vị cũng rất ngon.
juédìng
决定
zài
de
càiyuán
菜园
lǐzhǒng
里种
yīxiē
一些
dēnglóngjiāo
灯笼椒
Tôi quyết định trồng một số ớt chuông trong vườn rau của mình.
玉米
Audio Audio
Từ: 玉米
Nghĩa: Ngô (bắp)
Phiên âm: yù mǐ
yùmǐ
玉米
zài
zhōngguó
中国
fēicháng
非常
liúxíng
流行。
Ngô rất phổ biến ở Trung Quốc.
xǐhuān
喜欢
chī
kǎo
yùmǐ
玉米
Tôi thích ăn ngô nướng.
甜菜根
Audio Audio
Từ: 甜菜根
Nghĩa: Củ dền
Phiên âm: tián cài gēn
tiáncài
甜菜
gēnshì
根是
yīzhǒng
一种
fùhán
富含
xiānwéi
纤维
wéishēngsù
维生素
de
jiànkāng
健康
shípǐn
食品。
Củ dền là một loại thực phẩm giàu chất xơ và vitamin, rất tốt cho sức khỏe.
kěyǐ
可以
yòng
tiáncài
甜菜
gēnzuò
根做
shālā
沙拉,
fēicháng
非常
měiwèi
美味。
Bạn có thể sử dụng củ dền để làm salad, rất ngon.
生姜
Audio Audio
Từ: 生姜
Nghĩa: Gừng
Phiên âm: shēng jiāng
zhège
这个
càilǐ
菜里
yǒu
hěnduō
很多
shēngjiāng
生姜
Món này có rất nhiều gừng.
shēngjiāng
生姜
kěyǐ
可以
bāngzhù
帮助
xiāohuà
消化。
Gừng có thể giúp tiêu hóa.
番茄
Audio Audio
Từ: 番茄
Nghĩa: Quả cà chua
Phiên âm: fān qié
xǐhuān
喜欢
chī
fānqié
番茄
chǎodàn
炒蛋。
Tôi thích ăn trứng chiên cà chua.
fānqié
番茄
hányǒu
含有
fēngfù
丰富
de
wéishēngsù
维生素
C
C。
Cà chua chứa nhiều vitamin C.
白萝卜
Audio Audio
Từ: 白萝卜
Nghĩa: Củ cải trắng
Phiên âm: bái luó bo
báiluóbo
白萝卜
kěyǐ
可以
bāngzhù
帮助
xiāohuà
消化。
Củ cải trắng có thể giúp tiêu hóa.
xǐhuān
喜欢
chī
báiluóbo
白萝卜
dùnniúròu
炖牛肉。
Tôi thích ăn món bò hầm củ cải trắng.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu