向日葵籽
Từ: 向日葵籽
Nghĩa: Hạt hướng dương
Phiên âm: xiàng rì kuí zǐ
夏威夷果
Từ: 夏威夷果
Nghĩa: Hạt mắc ca
Phiên âm: xià wēi yí guǒ
大豆
Từ: 大豆
Nghĩa: Đậu nành
Phiên âm: dà dòu
奇亚籽
Từ: 奇亚籽
Nghĩa: Hạt chia
Phiên âm: qí yà zǐ
开心果
Từ: 开心果
Nghĩa: Hạt dẻ cười
Phiên âm: kāi xīn guǒ
栗子
Từ: 栗子
Nghĩa: Hạt dẻ
Phiên âm: lì zi
红豆
Từ: 红豆
Nghĩa: Đậu đỏ
Phiên âm: hóng dòu
绿豆
Từ: 绿豆
Nghĩa: Đậu xanh
Phiên âm: lǜ dòu
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
Các loại rau
các loại củ, quả
các loại nấm
Các loại trái cây
Các loại đậu, hạt