Các loại đậu, hạt

南瓜籽
Audio Audio
Từ: 南瓜籽
Nghĩa: Hạt bí
Phiên âm: nán guā zǐ
xǐhuān
喜欢
chī
nánguāzǐ
南瓜籽
Tôi thích ăn hạt bí ngô.
nánguāzǐ
南瓜籽
hányǒu
含有
fēngfù
丰富
de
wéishēngsù
维生素。
Hạt bí ngô chứa nhiều vitamin.
向日葵籽
Audio Audio
Từ: 向日葵籽
Nghĩa: Hạt hướng dương
Phiên âm: xiàng rì kuí zǐ
xiàngrìkuí
向日葵
fùhán
富含
wéishēngsù
维生素
E
E。
Hạt hướng dương giàu vitamin E.
xǐhuān
喜欢
chī
xiánwèi
咸味
xiàngrìkuí
向日葵
籽。
Tôi thích ăn hạt hướng dương có vị mặn.
夏威夷果
Audio Audio
Từ: 夏威夷果
Nghĩa: Hạt mắc ca
Phiên âm: xià wēi yí guǒ
zhèxiē
这些
xiàwēiyí
夏威夷
guǒ
fēicháng
非常
měiwèi
美味。
Những hạt macadamia này rất ngon.
xiàwēiyí
夏威夷
guǒ
hányǒu
含有
jiànkāng
健康
de
zhīfáng
脂肪。
Macadamia chứa chất béo tốt cho sức khỏe.
大豆
Audio Audio
Từ: 大豆
Nghĩa: Đậu nành
Phiên âm: dà dòu
zhège
这个
dàdòu
大豆
chǎnliàng
产量
fēicháng
非常
gāo
高。
Sản lượng đậu tương này rất cao.
dàdòu
大豆
shì
zhìzuò
制作
dòufǔ
豆腐
de
zhǔyào
主要
yuánliào
原料。
Đậu tương là nguyên liệu chính để làm đậu phụ.
奇亚籽
Audio Audio
Từ: 奇亚籽
Nghĩa: Hạt chia
Phiên âm: qí yà zǐ
qíyàzǐ
奇亚籽
shì
yīzhǒng
一种
fēngfù
丰富
de
Omega
Omega
-
-
3
3
zhīfángsuān
脂肪酸
láiyuán
来源。
Hạt chia là một nguồn omega-3 dồi dào.
kěyǐ
可以
zài
zǎocān
早餐
shíjiā
时加
yīxiē
一些
qíyàzǐ
奇亚籽
dào
de
suānnǎi
酸奶
zhōng
中。
Bạn có thể thêm một ít hạt chia vào sữa chua của mình vào bữa sáng.
开心果
Audio Audio
Từ: 开心果
Nghĩa: Hạt dẻ cười
Phiên âm: kāi xīn guǒ
zuì
xǐhuān
喜欢
de
língshí
零食
shì
kāixīnguǒ
开心果
Món ăn vặt yêu thích của tôi là hạt hạnh phúc.
kāixīnguǒ
开心果
bùjǐn
不仅
hǎochī
好吃,
érqiě
而且
duì
jiànkāng
健康
yǒuyì
有益。
Hạt hạnh phúc không chỉ ngon mà còn có lợi cho sức khỏe.
杏仁
Audio Audio
Từ: 杏仁
Nghĩa: Hạnh nhân
Phiên âm: xìng rén
xǐhuān
喜欢
chī
xìngrén
杏仁
qiǎokèlì
巧克力。
Tôi thích ăn sô cô la hạnh nhân.
xìngrén
杏仁
duì
jiànkāng
健康
yǒu
hǎochù
好处。
Hạnh nhân có lợi cho sức khỏe.
松子
Audio Audio
Từ: 松子
Nghĩa: Hạt thông
Phiên âm: sōng zǐ
zhèxiē
这些
sōngzǐ
松子
fēicháng
非常
hǎochī
好吃。
Những hạt thông này rất ngon.
kěyǐ
可以
zài
chāoshì
超市
mǎidào
买到
sōngzǐ
松子
Bạn có thể mua hạt thông ở siêu thị.
栗子
Audio Audio
Từ: 栗子
Nghĩa: Hạt dẻ
Phiên âm: lì zi
qiūtiān
秋天
shì
chī
lìzǐ
栗子
de
zuìjiā
最佳
jìjié
季节。
Mùa thu là mùa tốt nhất để ăn hạt dẻ.
zhèxiē
这些
lìzǐ
栗子
kǎo
tàijiǔ
太久
le
了。
Những hạt dẻ này đã được nướng quá lâu.
核桃
Audio Audio
Từ: 核桃
Nghĩa: Hạt óc chó
Phiên âm: hé táo
zǎo
hétáo
核桃
yīqǐ
一起
chī
hěn
yǒu
yíngyǎng
营养。
Ăn quả táo tàu cùng với quả óc chó rất bổ dưỡng.
红豆
Audio Audio
Từ: 红豆
Nghĩa: Đậu đỏ
Phiên âm: hóng dòu
hóngdòu
红豆
shēng
nánguó
南国,
chūnlái
春来
jǐzhī
几枝。
Đậu đỏ mọc ở phương nam, mùa xuân đến nở mấy nhánh.
yuànjūn
愿君
duō
cǎixié
采撷,
cǐwù
此物
zuì
xiāngsī
相思。
Mong người được nhiều lấy, vật này nhớ nhất.
绿豆
Audio Audio
Từ: 绿豆
Nghĩa: Đậu xanh
Phiên âm: lǜ dòu
lǜdòutāng
绿豆
shì
xiàtiān
夏天
hěn
shòuhuānyíng
受欢迎
de
yǐnliào
饮料。
Canh đậu xanh là thức uống rất được ưa chuộng vào mùa hè.
lǜdòu
绿豆
kěyǐ
可以
yònglái
用来
zuò
tiándiǎn
甜点。
Đậu xanh có thể được dùng để làm món tráng miệng.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu