các loại nấm

杏鲍菇
Audio Audio
Từ: 杏鲍菇
Nghĩa: Nấm đùi gà
Phiên âm: xìng bào gū
Hán việt: hạnh bào
xìngbàogū
杏鲍菇
shì
yīzhǒng
一种
fēicháng
非常
shòuhuānyíng
受欢迎
de
shícái
食材。
King oyster mushrooms are a very popular ingredient.
Nấm bào ngư là một loại nguyên liệu rất được ưa chuộng.
xǐhuān
喜欢
yòng
xìngbàogū
杏鲍菇
zuò
sùshí
素食
huǒguō
火锅。
I like to use king oyster mushrooms for vegetarian hotpot.
Tôi thích dùng nấm bào ngư để làm lẩu chay.
海鲜菇
Audio Audio
Từ: 海鲜菇
Nghĩa: Nấm hải sản
Phiên âm: hǎixiān gū
Hán việt: hải tiên
zhèdàohǎi
这道海
xiāngū
鲜菇
tāng
fēicháng
非常
měiwèi
美味。
This seafood mushroom soup is very delicious.
Món súp hải sản với nấm này rất ngon.
xǐhuān
喜欢
hǎi
xiāngū
鲜菇
jiārù
加入
měitiān
每天
de
shālā
沙拉
里。
I like to add seafood mushrooms to my daily salad.
Tôi thích thêm nấm hải sản vào món salad hàng ngày của mình.
灵芝
Audio Audio
Từ: 灵芝
Nghĩa: Nấm linh chi
Phiên âm: língzhī
Hán việt: linh chi
língzhī
灵芝
shì
zhōngyào
中药
fēicháng
非常
zhēnguì
珍贵
de
yàocái
药材。
Ganoderma is a very precious medicinal material in Chinese medicine.
Linh chi là dược liệu rất quý trong y học Trung Quốc.
xǔduō
许多
rén
xiāngxìn
相信
língzhī
灵芝
yǒu
yánniányìshòu
延年益寿
de
gōngxiào
功效。
Many people believe that Ganoderma has life-extending effects.
Nhiều người tin rằng linh chi có tác dụng kéo dài tuổi thọ.
肥蘑菇
Audio Audio
Từ: 肥蘑菇
Nghĩa: Nấm mỡ
Phiên âm: féi mógū
Hán việt: phì
zhèxiē
这些
féi
mógū
蘑菇
kànqǐlái
看起来
zhēn
měiwèi
美味。
These plump mushrooms look really delicious.
Những chiếc nấm béo này trông thật ngon.
ài
chī
chǎo
féi
mógū
蘑菇。
I love eating sautéed plump mushrooms.
Tôi thích ăn nấm béo xào.
茶树菇
Audio Audio
Từ: 茶树菇
Nghĩa: Nấm tràm
Phiên âm: cháshù gū
Hán việt: trà thọ
cháshùgū
茶树菇
de
wèidào
味道
fēicháng
非常
xiānměi
鲜美。
Tea tree mushrooms taste very delicious.
Mùi vị của nấm chè rất ngon.
kěyǐ
可以
yòng
cháshùgū
茶树菇
lái
dùntāng
炖汤。
You can use tea tree mushrooms to stew soup.
Bạn có thể dùng nấm chè để hầm súp.
草菇
Audio Audio
Từ: 草菇
Nghĩa: Nấm rơm
Phiên âm: cǎo gū
Hán việt: thảo
zhè
dàocài
道菜
yǒu
hěnduō
很多
cǎogū
草菇
There are a lot of straw mushrooms in this dish.
Món ăn này có rất nhiều nấm cỏ.
cǎogū
草菇
wèidàoxiānměi
味道鲜美。
Straw mushrooms taste delicious.
Nấm cỏ có vị ngon.
蘑菇
Audio Audio
Từ: 蘑菇
Nghĩa: Nấm
Phiên âm: mógū
Hán việt:
zhèxiē
这些
mógū
蘑菇
kànqǐlái
看起来
hěn
xīnxiān
新鲜。
These mushrooms look very fresh.
Những nấm này trông rất tươi mới.
bùchī
不吃
mógū
蘑菇
She doesn't eat mushrooms.
Cô ấy không ăn nấm.
金针菇
Audio Audio
Từ: 金针菇
Nghĩa: Nấm kim châm
Phiên âm: jīnzhēngū
Hán việt: kim châm
jīnzhēngū
金针菇
shì
xǔduō
许多
yàzhōu
亚洲
càiyáo
菜肴
zhōng
chángjiàn
常见
de
yīzhǒng
一种
shícái
食材。
Enoki mushrooms are a common ingredient in many Asian dishes.
Kim châm cú là một loại nguyên liệu thường thấy trong nhiều món ăn Á Châu.
xǐhuān
喜欢
de
tāng
lǐjiā
里加
yīxiē
一些
jīnzhēngū
金针菇
I like to add some enoki mushrooms to my soup.
Tôi thích thêm một ít kim châm cú vào súp của mình.
雪耳
Audio Audio
Từ: 雪耳
Nghĩa: Nấm tuyết
Phiên âm: xuě ěr
Hán việt: tuyết nhĩ
xuěěrdùn
雪耳
yànwō
燕窝
shì
yīdào
一道
hěn
yǒu
yíngyǎng
营养
de
tiánpǐn
甜品。
Bird's nest stewed with snow fungus is a very nutritious dessert.
Món chè yến sào hầm với mộc nhĩ trắng là một món tráng miệng rất bổ dưỡng.
jiāngxuěěr
雪耳
gǒuqǐzǐ
枸杞子
hóngzǎo
红枣
yīqǐ
一起
zhǔ
煮,
kěyǐ
可以
zhìzuò
制作
yīzhǒng
一种
fēicháng
非常
jiànkāng
健康
de
tāng
汤。
Boiling snow fungus, goji berries, and red dates together can make a very healthy soup.
Nấu mộc nhĩ trắng, kỷ tử và táo đỏ cùng nhau, bạn có thể chế biến một loại súp rất lành mạnh.
鲍鱼菇
Audio Audio
Từ: 鲍鱼菇
Nghĩa: Nấm bào ngư
Phiên âm: bàoyú gū
Hán việt: bào ngư
bàoyú
鲍鱼
de
kǒugǎn
口感
fēicháng
非常
xiàng
bàoyú
鲍鱼。
Abalone mushrooms have a texture very similar to real abalone.
Nấm bào ngư có kết cấu giống hệt thịt bào ngư.
xiǎng
zài
jīnwǎn
今晚
de
wǎncān
晚餐
jiārù
加入
bàoyú
鲍鱼
菇。
I want to add some abalone mushrooms into tonight's dinner.
Tôi muốn thêm nấm bào ngư vào bữa tối tối nay.
黑木耳
Audio Audio
Từ: 黑木耳
Nghĩa: Nấm mộc nhĩ đen
Phiên âm: hēi mù'ěr
Hán việt: hắc mộc nhĩ
xǐhuān
喜欢
chī
hēimùěr
黑木耳
I like eating black fungus.
Tôi thích ăn mộc nhĩ đen.
hēimùěr
黑木耳
duì
jiànkāng
健康
hěn
hǎo
好。
Black fungus is very good for health.
Mộc nhĩ đen rất tốt cho sức khỏe.