Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Các loại trái cây
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
hā mì guā
Dưa vàng
zhège
这个
zhège
这个
hāmìguā
哈密瓜
hāmìguā
哈密瓜
hěntián
很甜。
hěntián
很甜
Quả dưa lưới này rất ngọt.
xiàtiān
夏天
xiàtiān
夏天
shì
是
shì
是
chī
吃
chī
吃
hāmìguā
哈密瓜
hāmìguā
哈密瓜
de
的
de
的
zuìjiā
最佳
zuìjiā
最佳
jìjié
季节。
jìjié
季节
Mùa hè là mùa tốt nhất để ăn dưa lưới.
nǐ
你
nǐ
你
zhīdào
知道
zhīdào
知道
zěnme
怎么
zěnme
怎么
tiāoxuǎn
挑选
tiāoxuǎn
挑选
yígè
一个
yígè
一个
hǎo
好
hǎo
好
de
的
de
的
hāmìguā
哈密瓜
hāmìguā
哈密瓜
ma
吗?
ma
吗
Bạn biết cách chọn một quả dưa lưới ngon không?
shān zhú
Măng cụt
shānzhú
山竹
shānzhú
山竹
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
zuì
最
zuì
最
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
de
的
de
的
shuǐguǒ
水果。
shuǐguǒ
水果
Măng cụt là loại trái cây tôi thích nhất.
nǐ
你
nǐ
你
zhīdào
知道
zhīdào
知道
shānzhú
山竹
shānzhú
山竹
zài
在
zài
在
nǎlǐ
哪里
nǎlǐ
哪里
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
mǎidàoma
买到吗?
mǎidàoma
买到吗
Bạn biết mua măng cụt ở đâu không?
shānzhú
山竹
shānzhú
山竹
de
的
de
的
wèidào
味道
wèidào
味道
hěn
很
hěn
很
tèbié
特别。
tèbié
特别
Măng cụt có hương vị rất đặc biệt.
mù guā
Đu đủ
mùguā
木瓜
mùguā
木瓜
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
fēicháng
非常
fēicháng
非常
měiwèi
美味
měiwèi
美味
de
的
de
的
shuǐguǒ
水果。
shuǐguǒ
水果
Mộc qua là một loại trái cây rất ngon.
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
zài
在
zài
在
zǎocān
早餐
zǎocān
早餐
chī
吃
chī
吃
mùguā
木瓜
。
mùguā
木瓜
Tôi thích ăn mộc qua vào bữa sáng.
mùguā
木瓜
mùguā
木瓜
hányǒu
含有
hányǒu
含有
fēngfù
丰富
fēngfù
丰富
de
的
de
的
wéishēngsù
维生素
wéishēngsù
维生素
C
C。
C
C
Mộc qua chứa nhiều vitamin C.
lǐ zǐ
Mận
zhèxiē
这些
zhèxiē
这些
lǐzǐ
李子
lǐzǐ
李子
kànqǐlái
看起来
kànqǐlái
看起来
hěn
很
hěn
很
měiwèi
美味。
měiwèi
美味
Những quả mận này trông rất ngon.
wǒ
我
wǒ
我
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
cháng
尝
cháng
尝
yígè
一个
yígè
一个
lǐzǐ
李子
lǐzǐ
李子
ma
吗?
ma
吗
Tôi có thể nếm thử một quả mận không?
lǐzǐ
李子
lǐzǐ
李子
shì
是
shì
是
xiàtiān
夏天
xiàtiān
夏天
de
的
de
的
shuǐguǒ
水果。
shuǐguǒ
水果
Mận là trái cây của mùa hè.
xìng zǐ
Mơ
zhèxiē
这些
zhèxiē
这些
xìngzǐ
杏子
xìngzǐ
杏子
zhēntián
真甜。
zhēntián
真甜
Những quả mơ này thật ngọt.
nǐ
你
nǐ
你
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
xìngzǐ
杏子
xìngzǐ
杏子
ma
吗?
ma
吗
Bạn có thích ăn mơ không?
wǒyào
我要
wǒyào
我要
mǎi
买
mǎi
买
yīxiē
一些
yīxiē
一些
xìngzǐ
杏子
xìngzǐ
杏子
zuò
做
zuò
做
guǒjiàng
果酱。
guǒjiàng
果酱
Tôi muốn mua một số mơ để làm mứt.
yòu zi
Bưởi
yòuzǐ
柚子
yòuzǐ
柚子
de
的
de
的
wèidào
味道
wèidào
味道
fēicháng
非常
fēicháng
非常
hǎo
好。
hǎo
好
Hương vị của quả bưởi rất ngon.
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
zài
在
zài
在
qiūtiān
秋天
qiūtiān
秋天
chī
吃
chī
吃
yòuzǐ
柚子
。
yòuzǐ
柚子
Tôi thích ăn bưởi vào mùa thu.
zhège
这个
zhège
这个
yòuzǐ
柚子
yòuzǐ
柚子
tàisuān
太酸
tàisuān
太酸
le
了。
le
了
Quả bưởi này chua quá.
níng méng
Chanh vàng
rúguǒ
如果
rúguǒ
如果
méiyǒu
没有
méiyǒu
没有
cù
醋,
cù
醋
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
yòng
用
yòng
用
níngméngzhī
柠檬
汁
níngméngzhī
柠檬汁
dàitì
代替。
dàitì
代替
Nếu không có giấm, có thể dùng nước cốt chanh thay thế.
táo zi
Đào
zhège
这个
zhège
这个
táozǐ
桃子
táozǐ
桃子
hěntián
很甜。
hěntián
很甜
Quả đào này rất ngọt.
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
táozǐ
桃子
。
táozǐ
桃子
Tôi thích ăn đào.
táozǐ
桃子
táozǐ
桃子
shì
是
shì
是
xiàtiān
夏天
xiàtiān
夏天
de
的
de
的
shuǐguǒ
水果。
shuǐguǒ
水果
Đào là một loại trái cây của mùa hè.
yē zi
Dừa
zhège
这个
zhège
这个
yēzǐ
椰子
yēzǐ
椰子
hěntián
很甜。
hěntián
很甜
Quả dừa này rất ngọt.
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
hē
喝
hē
喝
yēzǐ
椰子
yēzǐ
椰子
shuǐ
水。
shuǐ
水
Tôi thích uống nước dừa.
yēzǐyóu
椰子
油
yēzǐyóu
椰子油
duì
对
duì
对
pífū
皮肤
pífū
皮肤
hěn
很
hěn
很
hǎo
好。
hǎo
好
Dầu dừa rất tốt cho da.
liú lián
Sầu riêng
zhège
这个
zhège
这个
liúlián
榴莲
liúlián
榴莲
wèidào
味道
wèidào
味道
hěnzhòng
很重。
hěnzhòng
很重
Trái sầu riêng này có mùi rất nặng.
wǒ
我
wǒ
我
dìyīcì
第一次
dìyīcì
第一次
chángshì
尝试
chángshì
尝试
liúlián
榴莲
。
liúlián
榴莲
Tôi lần đầu tiên thử sầu riêng.
liúlián
榴莲
liúlián
榴莲
shì
是
shì
是
dōngnányà
东南亚
dōngnányà
东南亚
de
的
de
的
wángguǒ
王果。
wángguǒ
王果
Sầu riêng là 'vua của các loại trái cây' ở Đông Nam Á.
yīng táo
Anh đào
zhèxiē
这些
zhèxiē
这些
yīngtáo
樱桃
yīngtáo
樱桃
zhēntián
真甜。
zhēntián
真甜
Những quả anh đào này thật ngọt.
nǐ
你
nǐ
你
néng
能
néng
能
bāng
帮
bāng
帮
wǒ
我
wǒ
我
mǎi
买
mǎi
买
yīxiē
一些
yīxiē
一些
yīngtáo
樱桃
yīngtáo
樱桃
ma
吗?
ma
吗
Bạn có thể giúp tôi mua một số quả anh đào không?
tā
她
tā
她
zài
在
zài
在
shìchǎng
市场
shìchǎng
市场
shàng
上
shàng
上
zhǎodào
找到
zhǎodào
找到
le
了
le
了
zuì
最
zuì
最
xīnxiān
新鲜
xīnxiān
新鲜
de
的
de
的
yīngtáo
樱桃
。
yīngtáo
樱桃
Cô ấy đã tìm thấy những quả anh đào tươi nhất trên thị trường.
jú zi
quả quýt
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
júzǐ
橘子
。
júzǐ
橘子
Tôi thích ăn quả quýt.
zhège
这个
zhège
这个
júzǐ
橘子
júzǐ
橘子
hěntián
很甜。
hěntián
很甜
Quả quýt này rất ngọt.
chéng zǐ
Cam
nǐ
你
nǐ
你
bùnéng
不能
bùnéng
不能
bǐjiào
比较
bǐjiào
比较
píngguǒ
苹果
píngguǒ
苹果
hé
和
hé
和
chéngzǐ
橙子
。
chéngzǐ
橙子
Bạn không thể so sánh táo và cam.
huǒ lóng guǒ
Thanh long
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
huǒlóngguǒ
火龙果
。
huǒlóngguǒ
火龙果
Tôi thích ăn thanh long.
huǒlóngguǒ
火龙果
huǒlóngguǒ
火龙果
shì
是
shì
是
gè
个
gè
个
fēicháng
非常
fēicháng
非常
yǒu
有
yǒu
有
yíngyǎngjiàzhí
营养价值
yíngyǎngjiàzhí
营养价值
de
的
de
的
shuǐguǒ
水果。
shuǐguǒ
水果
Thanh long là một loại trái cây rất giàu giá trị dinh dưỡng.
shìchǎng
市场
shìchǎng
市场
shàng
上
shàng
上
de
的
de
的
huǒlóngguǒ
火龙果
huǒlóngguǒ
火龙果
kànqǐlái
看起来
kànqǐlái
看起来
hěn
很
hěn
很
xīnxiān
新鲜。
xīnxiān
新鲜
Thanh long ở trên thị trường trông rất tươi.
niú yóu guǒ
Bơ
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
zài
在
zài
在
zǎocān
早餐
zǎocān
早餐
chī
吃
chī
吃
niúyóuguǒ
牛油果
。
niúyóuguǒ
牛油果
Tôi thích ăn bơ vào bữa sáng.
niúyóuguǒ
牛油果
niúyóuguǒ
牛油果
fùhán
富含
fùhán
富含
jiànkāng
健康
jiànkāng
健康
zhīfáng
脂肪。
zhīfáng
脂肪
Bơ giàu chất béo lành mạnh.
nǐ
你
nǐ
你
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
zuò
做
zuò
做
yígè
一个
yígè
一个
niúyóuguǒ
牛油果
niúyóuguǒ
牛油果
shālā
沙拉。
shālā
沙拉
Bạn có thể làm một món salad bơ.
tián guā
Dưa
zhège
这个
zhège
这个
tiánguā
甜瓜
tiánguā
甜瓜
zhēntián
真甜。
zhēntián
真甜
Quả dưa này thật ngọt.
wǒ
我
wǒ
我
xiǎng
想
xiǎng
想
mǎi
买
mǎi
买
yīxiē
一些
yīxiē
一些
tiánguā
甜瓜
。
tiánguā
甜瓜
Tôi muốn mua một số dưa ngọt.
tiánguā
甜瓜
tiánguā
甜瓜
shì
是
shì
是
xiàtiān
夏天
xiàtiān
夏天
de
的
de
的
zuìjiā
最佳
zuìjiā
最佳
shuǐguǒ
水果
shuǐguǒ
水果
zhīyī
之一。
zhīyī
之一
Dưa ngọt là một trong những loại trái cây tốt nhất của mùa hè.
fān shí liú
Ổi
zhège
这个
zhège
这个
fānshíliú
番石榴
fānshíliú
番石榴
kànqǐlái
看起来
kànqǐlái
看起来
zhēn
真
zhēn
真
xīnxiān
新鲜。
xīnxiān
新鲜
Trái dứa này trông thật tươi mới.
wǒ
我
wǒ
我
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
cháng
尝
cháng
尝
yīxià
一下
yīxià
一下
zhège
这个
zhège
这个
fānshíliú
番石榴
fānshíliú
番石榴
ma
吗?
ma
吗
Tôi có thể thử một miếng dứa này được không?
tāmen
他们
tāmen
他们
de
的
de
的
guǒyuán
果园
guǒyuán
果园
lǐzhǒng
里种
lǐzhǒng
里种
le
了
le
了
hěnduō
很多
hěnduō
很多
fānshíliú
番石榴
。
fānshíliú
番石榴
Họ trồng rất nhiều cây dứa trong vườn của mình.
fān lì zhī
Mãng cầu xiêm
zhège
这个
zhège
这个
fānlìzhī
番荔枝
fānlìzhī
番荔枝
fēicháng
非常
fēicháng
非常
tián
甜。
tián
甜
Trái sầu riêng này rất ngọt.
wǒ
我
wǒ
我
dìyīcì
第一次
dìyīcì
第一次
chángshì
尝试
chángshì
尝试
fānlìzhī
番荔枝
。
fānlìzhī
番荔枝
Tôi lần đầu tiên thử sầu riêng.
fānlìzhī
番荔枝
fānlìzhī
番荔枝
hányǒu
含有
hányǒu
含有
fēngfù
丰富
fēngfù
丰富
de
的
de
的
yíngyǎngjiàzhí
营养价值。
yíngyǎngjiàzhí
营养价值
Sầu riêng chứa đầy giá trị dinh dưỡng.
bǎi xiāng guǒ
Chanh dây
zhège
这个
zhège
这个
bǎixiāngguǒ
百香果
bǎixiāngguǒ
百香果
hěntián
很甜。
hěntián
很甜
Quả passon này rất ngọt.
nǐ
你
nǐ
你
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
hē
喝
hē
喝
bǎixiāngguǒzhī
百香果
汁
bǎixiāngguǒzhī
百香果汁
ma
吗?
ma
吗
Bạn có thích uống nước ép chanh dây không?
bǎixiāngguǒ
百香果
bǎixiāngguǒ
百香果
shì
是
shì
是
yígè
一个
yígè
一个
chōngmǎn
充满
chōngmǎn
充满
wéishēngsù
维生素
wéishēngsù
维生素
de
的
de
的
shuǐguǒ
水果。
shuǐguǒ
水果
Chanh dây là một loại quả đầy vitamin.
shí liú
Lựu
shíliú
石榴
shíliú
石榴
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
fēicháng
非常
fēicháng
非常
shòuhuānyíng
受欢迎
shòuhuānyíng
受欢迎
de
的
de
的
shuǐguǒ
水果。
shuǐguǒ
水果
Lựu là một loại trái cây rất được yêu thích.
shíliú
石榴
shíliú
石榴
fùhán
富含
fùhán
富含
wéishēngsù
维生素
wéishēngsù
维生素
C
C
C
C
hé
和
hé
和
kàngyǎnghuàjì
抗氧化剂。
kàngyǎnghuàjì
抗氧化剂
Lựu giàu vitamin C và chất chống oxy hóa.
tā
她
tā
她
měitiān
每天
měitiān
每天
zǎoshàng
早上
zǎoshàng
早上
dōu
都
dōu
都
hēyībēi
喝一杯
hēyībēi
喝一杯
xīnxiān
新鲜
xīnxiān
新鲜
de
的
de
的
shíliú
石榴
shíliú
石榴
zhī
汁。
zhī
汁
Mỗi sáng cô ấy đều uống một cốc nước ép lựu tươi.
hóng máo dān
Chôm chôm
zhèxiē
这些
zhèxiē
这些
hóngmáodān
红毛丹
hóngmáodān
红毛丹
fēicháng
非常
fēicháng
非常
tián
甜。
tián
甜
Những quả 红毛丹 này rất ngọt.
nǐ
你
nǐ
你
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
hóngmáodān
红毛丹
hóngmáodān
红毛丹
ma
吗?
ma
吗
Bạn thích ăn 红毛丹 không?
hóngmáodān
红毛丹
hóngmáodān
红毛丹
shì
是
shì
是
dōngnányà
东南亚
dōngnányà
东南亚
de
的
de
的
rèdài
热带
rèdài
热带
shuǐguǒ
水果。
shuǐguǒ
水果
红毛丹 là loại trái cây nhiệt đới của Đông Nam Á.
máng guǒ
Xoài
zhège
这个
zhège
这个
mángguǒ
芒果
mángguǒ
芒果
fēicháng
非常
fēicháng
非常
tián
甜。
tián
甜
Quả xoài này rất ngọt.
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
zài
在
zài
在
xiàtiān
夏天
xiàtiān
夏天
chī
吃
chī
吃
mángguǒ
芒果
。
mángguǒ
芒果
Tôi thích ăn xoài vào mùa hè.
mángguǒ
芒果
mángguǒ
芒果
hányǒu
含有
hányǒu
含有
fēngfù
丰富
fēngfù
丰富
de
的
de
的
wéishēngsù
维生素
wéishēngsù
维生素
C
C。
C
C
Xoài chứa nhiều vitamin C.
píng guǒ
quả táo
zhège
这个
zhège
这个
píngguǒ
苹果
píngguǒ
苹果
hěn
很
hěn
很
hǎochī
好吃。
hǎochī
好吃
Quả táo này rất ngon.
bāgè
八个
bāgè
八个
píngguǒ
苹果
píngguǒ
苹果
Tám quả táo.
nǐ
你
nǐ
你
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
píngguǒ
苹果
píngguǒ
苹果
ma
吗
ma
吗
?
?
?
?
Bạn thích ăn táo không?
cǎo méi
Dâu tây
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
zhāi
摘
zhāi
摘
cǎoméi
草莓
。
cǎoméi
草莓
Tôi thích hái dâu tây.
lì zhī
Vải
zhèxiē
这些
zhèxiē
这些
lìzhī
荔枝
lìzhī
荔枝
fēicháng
非常
fēicháng
非常
tián
甜。
tián
甜
Những quả vải này rất ngọt.
wǒ
我
wǒ
我
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
cháng
尝
cháng
尝
yígè
一个
yígè
一个
lìzhī
荔枝
lìzhī
荔枝
ma
吗?
ma
吗
Tôi có thể nếm một quả vải được không?
shìchǎng
市场
shìchǎng
市场
shàng
上
shàng
上
de
的
de
的
lìzhī
荔枝
lìzhī
荔枝
kànqǐlái
看起来
kànqǐlái
看起来
xīnxiān
新鲜
xīnxiān
新鲜
jíle
极了。
jíle
极了
Những quả vải ở chợ trông rất tươi.
bō luó
Dứa (hay còn gọi là quả thơm)
zhège
这个
zhège
这个
bōluó
菠萝
bōluó
菠萝
hěntián
很甜。
hěntián
很甜
Quả dứa này rất ngọt.
wǒ
我
wǒ
我
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
gěi
给
gěi
给
nǐ
你
nǐ
你
qiè
切
qiè
切
bōluó
菠萝
bōluó
菠萝
ma
吗?
ma
吗
Tôi có thể cắt dứa cho bạn không?
bōluó
菠萝
bōluó
菠萝
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
zuì
最
zuì
最
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
de
的
de
的
shuǐguǒ
水果
shuǐguǒ
水果
zhīyī
之一。
zhīyī
之一
Dứa là một trong những loại trái cây yêu thích của tôi.
bō luó mì
Mít
bōluómì
菠萝蜜
bōluómì
菠萝蜜
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
zuì
最
zuì
最
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
de
的
de
的
shuǐguǒ
水果
shuǐguǒ
水果
zhīyī
之一。
zhīyī
之一
菠萝蜜 là một trong những loại trái cây yêu thích của tôi.
nǐ
你
nǐ
你
chángguò
尝过
chángguò
尝过
bōluómì
菠萝蜜
bōluómì
菠萝蜜
ma
吗?
ma
吗
Bạn đã từng thử 菠萝蜜 chưa?
shìchǎng
市场
shìchǎng
市场
shàng
上
shàng
上
de
的
de
的
bōluómì
菠萝蜜
bōluómì
菠萝蜜
fēicháng
非常
fēicháng
非常
xīnxiān
新鲜。
xīnxiān
新鲜
菠萝蜜 ở chợ rất tươi.
pú táo
Nho
yītuán
一团
yītuán
一团
pútáo
葡萄
。
pútáo
葡萄
Một chùm nho.
xī guā
Dưa hấu
wǒyào
我要
wǒyào
我要
mǎi
买
mǎi
买
liǎngjīn
两斤
liǎngjīn
两斤
xīguā
西瓜
。
xīguā
西瓜
Tôi muốn mua hai cân dưa hấu.
zhège
这个
zhège
这个
xīguā
西瓜
xīguā
西瓜
zhòng
重
zhòng
重
2
2
2
2
gōngjīn
公斤。
gōngjīn
公斤
Quả dưa hấu này nặng 2 ki lô gam.
jīn sāng guǒ
Trái cóc
jīn
金
jīn
金
sāngguǒ
桑果
sāngguǒ
桑果
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
yíngyǎng
营养
yíngyǎng
营养
fēngfù
丰富
fēngfù
丰富
de
的
de
的
shuǐguǒ
水果。
shuǐguǒ
水果
Kim Sung Quả là một loại trái cây giàu dinh dưỡng.
xǔduō
许多
xǔduō
许多
rén
人
rén
人
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
yòngjīn
用金
yòngjīn
用金
sāngguǒ
桑果
sāngguǒ
桑果
zhìzuò
制作
zhìzuò
制作
guǒjiàng
果酱。
guǒjiàng
果酱
Nhiều người thích dùng Kim Sung Quả để làm mứt.
jīn
金
jīn
金
sāngguǒ
桑果
sāngguǒ
桑果
hányǒu
含有
hányǒu
含有
gāoliáng
高量
gāoliáng
高量
de
的
de
的
kàngyǎnghuàjì
抗氧化剂。
kàngyǎnghuàjì
抗氧化剂
Kim Sung Quả chứa lượng cao chất chống oxy hóa.
jīn jú
Quất (hay còn gọi là quả tắc)
zhège
这个
zhège
这个
jīnjú
金橘
jīnjú
金橘
guǒzhī
果汁
guǒzhī
果汁
fēicháng
非常
fēicháng
非常
tián
甜。
tián
甜
Nước ép quả kim quất này rất ngọt.
jīnjú
金橘
jīnjú
金橘
hányǒu
含有
hányǒu
含有
fēngfù
丰富
fēngfù
丰富
de
的
de
的
wéishēngsù
维生素
wéishēngsù
维生素
C
C。
C
C
Kim quất chứa nhiều vitamin C.
chūntiān
春天
chūntiān
春天
shì
是
shì
是
jīnjú
金橘
jīnjú
金橘
chéngshú
成熟
chéngshú
成熟
de
的
de
的
jìjié
季节。
jìjié
季节
Mùa xuân là mùa kim quất chín.
xiāng jiāo
Chuối
wǒ
我
wǒ
我
dōu
都
dōu
都
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
píngguǒ
苹果
píngguǒ
苹果
hé
和
hé
和
xiāngjiāo
香蕉
xiāngjiāo
香蕉
Tôi thích ăn cả táo và chuối.
tā
他
tā
他
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
píngguǒ
苹果
píngguǒ
苹果
hé
和
hé
和
xiāngjiāo
香蕉
。
xiāngjiāo
香蕉
Anh ấy thích ăn táo và chuối.
nǐ
你
nǐ
你
xiǎng
想
xiǎng
想
chī
吃
chī
吃
píngguǒ
苹果
píngguǒ
苹果
huòshì
或是
huòshì
或是
xiāngjiāo
香蕉
?
xiāngjiāo
香蕉
Bạn muốn ăn táo hay là chuối?
hēi méi
Mâm xôi đen
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
zài
在
zài
在
zǎocān
早餐
zǎocān
早餐
zhōng
中
zhōng
中
jiārù
加入
jiārù
加入
hēiméi
黑莓
。
hēiméi
黑莓
Tôi thích thêm một số quả mâm xôi vào bữa sáng của mình.
hēiméi
黑莓
hēiméi
黑莓
fùhán
富含
fùhán
富含
kàngyǎnghuàjì
抗氧化剂。
kàngyǎnghuàjì
抗氧化剂
Quả mâm xôi giàu chất chống oxy hóa.
zhège
这个
zhège
这个
hēiméi
黑莓
hēiméi
黑莓
jiàngzhēn
酱真
jiàngzhēn
酱真
hǎochī
好吃。
hǎochī
好吃
Mứt mâm xôi này thật là ngon.
lóng yǎn
Nhãn
lóngyǎn
龙眼
lóngyǎn
龙眼
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
fēicháng
非常
fēicháng
非常
hǎochī
好吃
hǎochī
好吃
de
的
de
的
shuǐguǒ
水果。
shuǐguǒ
水果
Long nhãn là một loại trái cây rất ngon.
zhè
这
zhè
这
pánlóng
盘龙
pánlóng
盘龙
yǎnkàn
眼看
yǎnkàn
眼看
qǐlái
起来
qǐlái
起来
zhēn
真
zhēn
真
xīnxiān
新鲜。
xīnxiān
新鲜
Đĩa long nhãn này trông thật tươi mới.
wǒ
我
wǒ
我
māma
妈妈
māma
妈妈
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
zài
在
zài
在
yánrè
炎热
yánrè
炎热
de
的
de
的
xiàtiān
夏天
xiàtiān
夏天
chī
吃
chī
吃
lóngyǎn
龙眼
。
lóngyǎn
龙眼
Mẹ tôi thích ăn long nhãn vào mùa hè nóng bức.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Các loại rau
Từ vựng
Flash card từ vựng
các loại củ, quả
Từ vựng
Flash card từ vựng
các loại nấm
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loại trái cây
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loại đậu, hạt
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send