Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Các loại trái cây
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
哈密瓜
Từ:
哈密瓜
Nghĩa:
Dưa vàng
Phiên âm:
hā mì guā
zhège
这个
zhège
这个
hāmìguā
哈密瓜
hāmìguā
哈密瓜
hěntián
很甜。
hěntián
很甜
Quả dưa lưới này rất ngọt.
xiàtiān
夏天
xiàtiān
夏天
shì
是
shì
是
chī
吃
chī
吃
hāmìguā
哈密瓜
hāmìguā
哈密瓜
de
的
de
的
zuìjiā
最佳
zuìjiā
最佳
jìjié
季节。
jìjié
季节
Mùa hè là mùa tốt nhất để ăn dưa lưới.
山竹
Từ:
山竹
Nghĩa:
Măng cụt
Phiên âm:
shān zhú
shānzhú
山竹
shānzhú
山竹
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
zuì
最
zuì
最
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
de
的
de
的
shuǐguǒ
水果。
shuǐguǒ
水果
Măng cụt là loại trái cây tôi thích nhất.
nǐ
你
nǐ
你
zhīdào
知道
zhīdào
知道
shānzhú
山竹
shānzhú
山竹
zài
在
zài
在
nǎlǐ
哪里
nǎlǐ
哪里
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
mǎidàoma
买到吗?
mǎidàoma
买到吗
Bạn biết mua măng cụt ở đâu không?
木瓜
Từ:
木瓜
Nghĩa:
Đu đủ
Phiên âm:
mù guā
mùguā
木瓜
mùguā
木瓜
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
fēicháng
非常
fēicháng
非常
měiwèi
美味
měiwèi
美味
de
的
de
的
shuǐguǒ
水果。
shuǐguǒ
水果
Mộc qua là một loại trái cây rất ngon.
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
zài
在
zài
在
zǎocān
早餐
zǎocān
早餐
chī
吃
chī
吃
mùguā
木瓜
。
mùguā
木瓜
Tôi thích ăn mộc qua vào bữa sáng.
李子
Từ:
李子
Nghĩa:
Mận
Phiên âm:
lǐ zǐ
zhèxiē
这些
zhèxiē
这些
lǐzǐ
李子
lǐzǐ
李子
kànqǐlái
看起来
kànqǐlái
看起来
hěn
很
hěn
很
měiwèi
美味。
měiwèi
美味
Những quả mận này trông rất ngon.
wǒ
我
wǒ
我
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
cháng
尝
cháng
尝
yígè
一个
yígè
一个
lǐzǐ
李子
lǐzǐ
李子
ma
吗?
ma
吗
Tôi có thể nếm thử một quả mận không?
杏子
Từ:
杏子
Nghĩa:
Mơ
Phiên âm:
xìng zǐ
zhèxiē
这些
zhèxiē
这些
xìngzǐ
杏子
xìngzǐ
杏子
zhēntián
真甜。
zhēntián
真甜
Những quả mơ này thật ngọt.
nǐ
你
nǐ
你
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
xìngzǐ
杏子
xìngzǐ
杏子
ma
吗?
ma
吗
Bạn có thích ăn mơ không?
柚子
Từ:
柚子
Nghĩa:
Bưởi
Phiên âm:
yòu zi
yòuzǐ
柚子
yòuzǐ
柚子
de
的
de
的
wèidào
味道
wèidào
味道
fēicháng
非常
fēicháng
非常
hǎo
好。
hǎo
好
Hương vị của quả bưởi rất ngon.
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
zài
在
zài
在
qiūtiān
秋天
qiūtiān
秋天
chī
吃
chī
吃
yòuzǐ
柚子
。
yòuzǐ
柚子
Tôi thích ăn bưởi vào mùa thu.
柠檬
Từ:
柠檬
Nghĩa:
Chanh vàng
Phiên âm:
níng méng
rúguǒ
如果
rúguǒ
如果
méiyǒu
没有
méiyǒu
没有
cù
醋,
cù
醋
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
yòng
用
yòng
用
níngméngzhī
柠檬
汁
níngméngzhī
柠檬汁
dàitì
代替。
dàitì
代替
Nếu không có giấm, có thể dùng nước cốt chanh thay thế.
桃子
Từ:
桃子
Nghĩa:
Đào
Phiên âm:
táo zi
zhège
这个
zhège
这个
táozǐ
桃子
táozǐ
桃子
hěntián
很甜。
hěntián
很甜
Quả đào này rất ngọt.
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
táozǐ
桃子
。
táozǐ
桃子
Tôi thích ăn đào.
椰子
Từ:
椰子
Nghĩa:
Dừa
Phiên âm:
yē zi
zhège
这个
zhège
这个
yēzǐ
椰子
yēzǐ
椰子
hěntián
很甜。
hěntián
很甜
Quả dừa này rất ngọt.
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
hē
喝
hē
喝
yēzǐ
椰子
yēzǐ
椰子
shuǐ
水。
shuǐ
水
Tôi thích uống nước dừa.
榴莲
Từ:
榴莲
Nghĩa:
Sầu riêng
Phiên âm:
liú lián
zhège
这个
zhège
这个
liúlián
榴莲
liúlián
榴莲
wèidào
味道
wèidào
味道
hěnzhòng
很重。
hěnzhòng
很重
Trái sầu riêng này có mùi rất nặng.
wǒ
我
wǒ
我
dìyīcì
第一次
dìyīcì
第一次
chángshì
尝试
chángshì
尝试
liúlián
榴莲
。
liúlián
榴莲
Tôi lần đầu tiên thử sầu riêng.
樱桃
Từ:
樱桃
Nghĩa:
Anh đào
Phiên âm:
yīng táo
zhèxiē
这些
zhèxiē
这些
yīngtáo
樱桃
yīngtáo
樱桃
zhēntián
真甜。
zhēntián
真甜
Những quả anh đào này thật ngọt.
nǐ
你
nǐ
你
néng
能
néng
能
bāng
帮
bāng
帮
wǒ
我
wǒ
我
mǎi
买
mǎi
买
yīxiē
一些
yīxiē
一些
yīngtáo
樱桃
yīngtáo
樱桃
ma
吗?
ma
吗
Bạn có thể giúp tôi mua một số quả anh đào không?
橘子
Từ:
橘子
Nghĩa:
quả quýt
Phiên âm:
jú zi
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
júzǐ
橘子
。
júzǐ
橘子
Tôi thích ăn quả quýt.
zhège
这个
zhège
这个
júzǐ
橘子
júzǐ
橘子
hěntián
很甜。
hěntián
很甜
Quả quýt này rất ngọt.
❮
❯
←
PREV
1
2
3
NEXT
→
Các loại rau
Từ vựng
Flash card từ vựng
các loại củ, quả
Từ vựng
Flash card từ vựng
các loại nấm
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loại trái cây
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loại đậu, hạt
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send