清理
呕吐物
是
一项
不
愉快
的
工作。
Cleaning up vomit is an unpleasant task.
Việc dọn dẹp vật thể nôn mửa là một công việc không dễ chịu.
医生
询问
是否
有
血液
混在
呕吐物
中。
The doctor asked if there was blood mixed in the vomit.
Bác sĩ hỏi liệu có máu trộn lẫn trong chất nôn không.
请
不要
在
公共场所
留下
呕吐物。
Please do not leave vomit in public places.
Xin đừng để lại vật thể nôn mửa ở nơi công cộng.
唾液
有助于
消化。
Saliva aids in digestion.
Nước bọt giúp tiêu hóa.
他
因为
紧张
而口
干
唾液
少。
He experiences dry mouth and less saliva due to nervousness.
Anh ấy cảm thấy miệng khô và ít nước bọt vì căng thẳng.
医生
会
检查
你
的
唾液
样本。
The doctor will examine your saliva sample.
Bác sĩ sẽ kiểm tra mẫu nước bọt của bạn.
化验
结果显示
他
有
糖尿病。
The test results show that he has diabetes.
Kết quả xét nghiệm cho thấy anh ấy bị tiểu đường.
糖尿病
是
一种
常见
的
慢性病。
Diabetes is a common chronic disease.
Tiểu đường là một loại bệnh mãn tính phổ biến.
他
因为
糖尿病,
所以
不能
吃糖。
He can't eat sugar because of diabetes.
Anh ấy bị tiểu đường nên không thể ăn đường.
她
忍不住
泪水
滑落。
She couldn't hold back her tears.
Cô ấy không kìm được nước mắt trào ra.
他
的
故事
让
所有人
都
感动
到
泪水
盈眶。
His story moved everyone to tears.
Câu chuyện của anh ấy khiến cho tất cả mọi người đều rơi nước mắt.
观众
在
电影
的
最后
哭
得
泪水
满面。
The audience cried their eyes out at the end of the movie.
Khán giả rơi nước mắt trong phần cuối của bộ phim.
精液
是
男性
生殖系统
产生
的。
Semen is produced by the male reproductive system.
Tinh dịch được sản xuất bởi hệ thống sinh sản nam giới.
医生
可能
会
检查
精液
来
评估
男性
的
生育能力。
Doctors may examine semen to assess a man's fertility.
Bác sĩ có thể sẽ kiểm tra tinh dịch để đánh giá khả năng sinh sản của nam giới.
精液
分析
可以
提供
有关
精子
质量
和
数量
的
信息。
Semen analysis can provide information about the quality and quantity of sperm.
Phân tích tinh dịch có thể cung cấp thông tin về chất lượng và số lượng tinh trùng.
你
的
血液
化验
结果
出来
了吗?
Have your blood test results come out?
Ví dụ 4:我需要做尿检。
Dịch tiếng Việt: Tôi cần làm xét nghiệm nước tiểu.
Dịch tiếng Anh: I need to do a urine test.
Kết quả xét nghiệm máu của bạn đã có chưa?
大便
有血
是
不
正常
的。
It's not normal for the stool to have blood.
Phân có máu là không bình thường.
检查
你
的
血糖
很
重要。
Checking your blood sugar is very important.
Việc kiểm tra đường huyết rất quan trọng.
这种
青蛙
分泌
一种
黏液
来
保护
自己。
This frog secretes a kind of mucus to protect itself.
Loại ếch này tiết ra một loại chất nhầy để tự bảo vệ.
黏液
可以
帮助
伤口
愈合。
Mucus can help wounds heal.
Chất nhầy có thể giúp vết thương lành lại.
她
感冒
了,
鼻子
里
全是
黏液。
She has a cold, her nose is full of mucus.
Cô ấy bị cảm, mũi đầy chất nhầy.
Bình luận