书桌
Từ: 书桌
Nghĩa: Bàn học
Phiên âm: shū zhuō
体育馆
Từ: 体育馆
Nghĩa: Nhà thể thao, nhà thi đấu thể thao
Phiên âm: tǐ yù guǎn
停车区
Từ: 停车区
Nghĩa: Khu vực đỗ xe
Phiên âm: tíng chē qū
储物柜
Từ: 储物柜
Nghĩa: Tủ đựng đồ
Phiên âm: chǔ wù guì
医务室
Từ: 医务室
Nghĩa: Phòng y tế
Phiên âm: yī wù shì
图书馆
Từ: 图书馆
Nghĩa: Thư viện
Phiên âm: tú shū guǎn
教室
Từ: 教室
Nghĩa: Lớp học, phòng học
Phiên âm: jiào shì
更衣室
Từ: 更衣室
Nghĩa: Phòng thay đồ
Phiên âm: gēng yī shì
校园
Từ: 校园
Nghĩa: Khuôn viên trường
Phiên âm: xiào yuán
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
các cấp học và trường học
cơ sở vật chất ở trường
các môn học
các cấp bậc, chức vụ trong trường
từ thông dụng trong hội thoại ở trường học