cơ sở vật chất ở trường

shū
Sách
heart
detail
view
view
view
běnshū
Một quyển sách.
běnshū
Năm cuốn sách.
zhè
shì
de
shū
ma
?
?
Đây là sách của bạn phải không?
shū zhuō
Bàn học
heart
detail
view
view
view
fángjiān
房间
yǒu
yígè
一个
shūzhuō
书桌
liǎngbǎ
两把
yǐzi
椅子
Trong phòng có một bàn và hai cái ghế.
zhèzhāng
这张
zhuōzǐ
桌子
kěyǐ
可以
dāng
shūzhuō
书桌
Cái bàn này có thể dùng làm bàn học.
shūzhuō
书桌
de
hòubiān
后边
yǒu
yībǎ
一把
yǐzi
椅子。
Đằng sau bàn là một chiếc ghế.
tǐ yù guǎn
Nhà thể thao, nhà thi đấu thể thao
heart
detail
view
view
view
zhège
这个
tǐyùguǎn
体育馆
kěyǐ
可以
róngnà
容纳
wǔqiān
五千
rén
Nhà thi đấu này có thể chứa được năm nghìn người.
tǐyùguǎn
体育馆
zhèngzài
正在
jìnxíng
进行
lánqiúbǐsài
篮球比赛
Trong nhà thi đấu thể thao đang diễn ra trận bóng rổ.
tíng chē qū
Khu vực đỗ xe
heart
detail
view
view
view
zhèjiā
这家
jiǔdiàn
酒店
yǒu
yígè
一个
hěndà
很大
de
tíngchē
停车
区。
Khách sạn này có một khu vực đậu xe rất lớn.
wǒmen
我们
dào
le
tíngchē
停车
区,
dàn
zhǎo
bùdào
不到
kòngwèi
空位。
Chúng tôi đã đến khu vực đậu xe nhưng không tìm được chỗ trống.
tíngchē
停车
qūlí
区离
shāngdiàn
商店
hěnjìn
很近。
Khu vực đậu xe cách cửa hàng rất gần.
chǔ wù guì
Tủ đựng đồ
heart
detail
view
view
view
qǐng
de
bāo
fàngjìn
放进
chǔwùguì
储物柜
Vui lòng đặt túi của bạn vào tủ đựng đồ.
zhǎo
le
bàntiān
半天
cái
zhǎodào
找到
zìjǐ
自己
de
chǔwùguì
储物柜
Anh ấy tìm mất nửa ngày mới tìm thấy tủ đồ của mình.
chǔwùguì
储物柜
de
yàoshi
钥匙
zài
nǎlǐ
哪里?
Chìa khóa tủ đồ ở đâu?
yī wù shì
Phòng y tế
heart
detail
view
view
view
rúguǒ
如果
gǎndào
感到
shūfú
舒服,
kěyǐ
可以
yīwùshì
医务室
Nếu bạn cảm thấy không khỏe, bạn có thể đến phòng y tế.
yīwùshì
医务室
yǒu
zhuānmén
专门
de
hùshì
护士
fùzé
负责
chǔlǐ
处理
jǐnjíqíngkuàng
紧急情况。
Trong phòng y tế có y tá chuyên nghiệp phụ trách xử lý các tình huống khẩn cấp.
tóuténg
头疼,
dǎsuàn
打算
yīwùshì
医务室
xiūxi
休息
yīhuìer
一会儿。
Tôi đau đầu, dự định đi nghỉ một lát ở phòng y tế.
tú shū guǎn
Thư viện
heart
detail
view
view
view
měitiān
每天
túshūguǎn
图书馆
xuéxí
学习
Mỗi ngày tôi đều đến thư viện để học.
túshūguǎn
图书馆
yǒu
hěnduō
很多
yǒuqù
有趣
de
shū
Thư viện có rất nhiều sách thú vị.
zhīdào
知道
túshūguǎn
图书馆
de
kāifàng
开放
shíjiān
时间
ma
?
?
Bạn biết giờ mở cửa của thư viện không?
shí yàn shì
Phòng thí nghiệm
heart
detail
view
view
view
shíyànshì
实验室
chōngmǎn
充满
le
jǐnzhāng
紧张
de
qìfēn
气氛。
Bầu không khí trong phòng thí nghiệm đầy căng thẳng.
cāo chǎng
Sân tập thể dục, sân trường
heart
detail
view
view
view
xuéshēng
学生
men
zài
cāochǎngshàng
操场
wán
玩。
Học sinh đang chơi trên sân trường.
cāochǎng
操场
hěndà
很大
Sân trường rất lớn,
cāochǎngshàng
操场
yǒu
yígè
一个
lánqiúchǎng
篮球场。
Sân trường có một sân bóng rổ.
jiào shì
Lớp học, phòng học
heart
detail
view
view
view
de
shūbāo
书包
zài
jiàoshì
教室
里。
Cặp sách của tôi đang ở trong lớp.
zhège
这个
jiàoshì
教室
kěyǐ
可以
róngnà
容纳
wǔshígè
五十个
xuéshēng
学生。
Phòng học này có thể chứa được 50 học sinh.
jiàoshì
教室
yǒu
yígè
一个
tóuyǐngyí
投影仪。
Trong lớp học có một cái máy chiếu.
gēng yī shì
Phòng thay đồ
heart
detail
view
view
view
qǐngwèn
请问,
gēngyīshì
更衣室
zài
nǎlǐ
哪里?
Xin hỏi, phòng thay đồ ở đâu?
zhèjiā
这家
jiànshēnfáng
健身房
de
gēngyīshì
更衣室
fēicháng
非常
gānjìng
干净。
Phòng thay đồ của phòng gym này rất sạch sẽ.
kěyǐ
可以
zài
gēngyīshì
更衣室
huànshàng
换上
yǒngyī
泳衣。
Bạn có thể thay bộ đồ bơi trong phòng thay đồ.
xiào yuán
Khuôn viên trường
heart
detail
view
view
view
xiàoyuán
校园
de
fēngjǐng
风景
hěnměi
很美。
Phong cảnh trong khuôn viên trường rất đẹp.
xuéshēng
学生
men
zài
xiàoyuán
校园
wánshuǎ
玩耍。
Học sinh chơi đùa trong khuôn viên trường.
wǒmen
我们
de
xiàoyuán
校园
fēicháng
非常
kuānchǎng
宽敞。
Khuôn viên trường của chúng tôi rất rộng rãi.
yǐ zi
cái ghế
heart
detail
view
view
view
zhèlǐ
这里
yǒu
wǔgè
五个
yǐzi
椅子
Ở đây có năm cái ghế.
fángjiān
房间
yǒu
yígè
一个
shūzhuō
书桌
liǎngbǎ
两把
yǐzi
椅子
Trong phòng có một bàn và hai cái ghế.
yǐzi
椅子
Cái ghế
fěn bǐ
Phấn viết
heart
detail
view
view
view
lǎoshī
老师
yòng
fěnbǐ
粉笔
zài
hēibǎn
黑板
shàng
xiězì
写字。
Giáo viên viết chữ trên bảng bằng phấn.
dìshàng
地上
mǎnshì
满是
fěnbǐ
粉笔
de
hénjì
痕迹。
Mặt đất đầy vết phấn.
tāyòng
他用
hóngsè
红色
de
fěnbǐ
粉笔
tūchū
突出
zhòngyào
重要
diǎn
点。
Anh ấy dùng phấn màu đỏ để nhấn mạnh các điểm quan trọng.
jì suàn jī fáng
Phòng máy tính
heart
detail
view
view
view
wǒmen
我们
de
jìsuànjīfáng
计算机房
shèbèi
设备
fēicháng
非常
xiānjìn
先进。
Trang thiết bị phòng máy tính của chúng tôi rất hiện đại.
xūyào
需要
dàishàng
带上
de
xuéshēngzhèng
学生证
cáinéng
才能
jìnrù
进入
jìsuànjīfáng
计算机房
Bạn cần mang theo thẻ sinh viên của mình để có thể vào phòng máy tính.
jìsuànjīfáng
计算机房
xiàwǔ
下午
liǎngdiǎn
两点
kāimén
开门。
Phòng máy tính mở cửa lúc 2 giờ chiều.
shí táng
Nhà ăn, căn gtin
heart
detail
view
view
view
zhōngwǔ
中午
wǒchángqù
我常去
shítáng
食堂
chīfàn
吃饭。
Buổi trưa tôi thường đi ăn ở căng tin.
xuéxiào
学校
de
shítáng
食堂
hěndà
很大。
Căng tin của trường rất lớn.
wǒcháng
我常
zài
shítáng
食堂
chī
wǔfàn
午饭。
Tôi thường ăn trưa ở nhà ăn.
mǎ kè bǐ
Bút dạ quang
heart
detail
view
view
view
de
mǎkèbǐ
马克笔
méimò
没墨
le
了。
Cây bút marker của tôi đã hết mực.
xǐhuān
喜欢
yòng
mǎkèbǐ
马克笔
zuò
bǐjì
笔记。
Cô ấy thích sử dụng bút marker để ghi chú.
zhètào
这套
mǎkèbǐ
马克笔
de
yánsè
颜色
hěn
xiānyàn
鲜艳。
Bộ sưu tập bút marker này có màu sắc rất tươi sáng.
hēi bǎn
bảng đen
heart
detail
view
view
view
hēibǎn
黑板
Lau bảng đen
lǎoshī
老师
zài
hēibǎn
黑板
shàng
xiězì
写字。
Giáo viên viết chữ trên bảng đen.
qǐng
bāng
hēibǎn
黑板
Hãy lau bảng giúp tôi.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu