Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
cơ sở vật chất ở trường
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
shū
Sách
yī
一
yī
一
běnshū
本
书
běnshū
本书
Một quyển sách.
wǔ
五
wǔ
五
běnshū
本
书
běnshū
本书
Năm cuốn sách.
zhè
这
zhè
这
shì
是
shì
是
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
shū
书
shū
书
ma
吗
ma
吗
?
?
?
?
Đây là sách của bạn phải không?
shū zhuō
Bàn học
fángjiān
房间
fángjiān
房间
lǐ
里
lǐ
里
yǒu
有
yǒu
有
yígè
一个
yígè
一个
shūzhuō
书桌
shūzhuō
书桌
hé
和
hé
和
liǎngbǎ
两把
liǎngbǎ
两把
yǐzi
椅子
yǐzi
椅子
Trong phòng có một bàn và hai cái ghế.
zhèzhāng
这张
zhèzhāng
这张
zhuōzǐ
桌子
zhuōzǐ
桌子
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
dāng
当
dāng
当
shūzhuō
书桌
。
shūzhuō
书桌
Cái bàn này có thể dùng làm bàn học.
shūzhuō
书桌
shūzhuō
书桌
de
的
de
的
hòubiān
后边
hòubiān
后边
yǒu
有
yǒu
有
yībǎ
一把
yībǎ
一把
yǐzi
椅子。
yǐzi
椅子
Đằng sau bàn là một chiếc ghế.
tǐ yù guǎn
Nhà thể thao, nhà thi đấu thể thao
zhège
这个
zhège
这个
tǐyùguǎn
体育馆
tǐyùguǎn
体育馆
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
róngnà
容纳
róngnà
容纳
wǔqiān
五千
wǔqiān
五千
rén
人
rén
人
Nhà thi đấu này có thể chứa được năm nghìn người.
tǐyùguǎn
体育馆
tǐyùguǎn
体育馆
lǐ
里
lǐ
里
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
jìnxíng
进行
jìnxíng
进行
lánqiúbǐsài
篮球比赛
lánqiúbǐsài
篮球比赛
Trong nhà thi đấu thể thao đang diễn ra trận bóng rổ.
tíng chē qū
Khu vực đỗ xe
zhèjiā
这家
zhèjiā
这家
jiǔdiàn
酒店
jiǔdiàn
酒店
yǒu
有
yǒu
有
yígè
一个
yígè
一个
hěndà
很大
hěndà
很大
de
的
de
的
tíngchē
停车
tíngchē
停车
qū
区。
qū
区
Khách sạn này có một khu vực đậu xe rất lớn.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
dào
到
dào
到
le
了
le
了
tíngchē
停车
tíngchē
停车
qū
区,
qū
区
dàn
但
dàn
但
zhǎo
找
zhǎo
找
bùdào
不到
bùdào
不到
kòngwèi
空位。
kòngwèi
空位
Chúng tôi đã đến khu vực đậu xe nhưng không tìm được chỗ trống.
tíngchē
停车
tíngchē
停车
qūlí
区离
qūlí
区离
shāngdiàn
商店
shāngdiàn
商店
hěnjìn
很近。
hěnjìn
很近
Khu vực đậu xe cách cửa hàng rất gần.
chǔ wù guì
Tủ đựng đồ
qǐng
请
qǐng
请
bǎ
把
bǎ
把
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
bāo
包
bāo
包
fàngjìn
放进
fàngjìn
放进
chǔwùguì
储物柜
。
chǔwùguì
储物柜
Vui lòng đặt túi của bạn vào tủ đựng đồ.
tā
他
tā
他
zhǎo
找
zhǎo
找
le
了
le
了
bàntiān
半天
bàntiān
半天
cái
才
cái
才
zhǎodào
找到
zhǎodào
找到
zìjǐ
自己
zìjǐ
自己
de
的
de
的
chǔwùguì
储物柜
。
chǔwùguì
储物柜
Anh ấy tìm mất nửa ngày mới tìm thấy tủ đồ của mình.
chǔwùguì
储物柜
chǔwùguì
储物柜
de
的
de
的
yàoshi
钥匙
yàoshi
钥匙
zài
在
zài
在
nǎlǐ
哪里?
nǎlǐ
哪里
Chìa khóa tủ đồ ở đâu?
yī wù shì
Phòng y tế
rúguǒ
如果
rúguǒ
如果
nǐ
你
nǐ
你
gǎndào
感到
gǎndào
感到
bù
不
bù
不
shūfú
舒服,
shūfú
舒服
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
qù
去
qù
去
yīwùshì
医务室
。
yīwùshì
医务室
Nếu bạn cảm thấy không khỏe, bạn có thể đến phòng y tế.
yīwùshì
医务室
yīwùshì
医务室
lǐ
里
lǐ
里
yǒu
有
yǒu
有
zhuānmén
专门
zhuānmén
专门
de
的
de
的
hùshì
护士
hùshì
护士
fùzé
负责
fùzé
负责
chǔlǐ
处理
chǔlǐ
处理
jǐnjíqíngkuàng
紧急情况。
jǐnjíqíngkuàng
紧急情况
Trong phòng y tế có y tá chuyên nghiệp phụ trách xử lý các tình huống khẩn cấp.
wǒ
我
wǒ
我
tóuténg
头疼,
tóuténg
头疼
dǎsuàn
打算
dǎsuàn
打算
qù
去
qù
去
yīwùshì
医务室
yīwùshì
医务室
xiūxi
休息
xiūxi
休息
yīhuìer
一会儿。
yīhuìer
一会儿
Tôi đau đầu, dự định đi nghỉ một lát ở phòng y tế.
tú shū guǎn
Thư viện
wǒ
我
wǒ
我
měitiān
每天
měitiān
每天
qù
去
qù
去
túshūguǎn
图书馆
túshūguǎn
图书馆
xuéxí
学习
xuéxí
学习
Mỗi ngày tôi đều đến thư viện để học.
túshūguǎn
图书馆
túshūguǎn
图书馆
yǒu
有
yǒu
有
hěnduō
很多
hěnduō
很多
yǒuqù
有趣
yǒuqù
有趣
de
的
de
的
shū
书
shū
书
Thư viện có rất nhiều sách thú vị.
nǐ
你
nǐ
你
zhīdào
知道
zhīdào
知道
túshūguǎn
图书馆
túshūguǎn
图书馆
de
的
de
的
kāifàng
开放
kāifàng
开放
shíjiān
时间
shíjiān
时间
ma
吗
ma
吗
?
?
?
?
Bạn biết giờ mở cửa của thư viện không?
shí yàn shì
Phòng thí nghiệm
shíyànshì
实验室
shíyànshì
实验室
lǐ
里
lǐ
里
chōngmǎn
充满
chōngmǎn
充满
le
了
le
了
jǐnzhāng
紧张
jǐnzhāng
紧张
de
的
de
的
qìfēn
气氛。
qìfēn
气氛
Bầu không khí trong phòng thí nghiệm đầy căng thẳng.
cāo chǎng
Sân tập thể dục, sân trường
xuéshēng
学生
xuéshēng
学生
men
们
men
们
zài
在
zài
在
cāochǎngshàng
操场
上
cāochǎngshàng
操场上
wán
玩。
wán
玩
Học sinh đang chơi trên sân trường.
cāochǎng
操场
cāochǎng
操场
hěndà
很大
hěndà
很大
Sân trường rất lớn,
cāochǎngshàng
操场
上
cāochǎngshàng
操场上
yǒu
有
yǒu
有
yígè
一个
yígè
一个
lánqiúchǎng
篮球场。
lánqiúchǎng
篮球场
Sân trường có một sân bóng rổ.
jiào shì
Lớp học, phòng học
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
shūbāo
书包
shūbāo
书包
zài
在
zài
在
jiàoshì
教室
jiàoshì
教室
lǐ
里。
lǐ
里
Cặp sách của tôi đang ở trong lớp.
zhège
这个
zhège
这个
jiàoshì
教室
jiàoshì
教室
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
róngnà
容纳
róngnà
容纳
wǔshígè
五十个
wǔshígè
五十个
xuéshēng
学生。
xuéshēng
学生
Phòng học này có thể chứa được 50 học sinh.
jiàoshì
教室
jiàoshì
教室
lǐ
里
lǐ
里
yǒu
有
yǒu
有
yígè
一个
yígè
一个
tóuyǐngyí
投影仪。
tóuyǐngyí
投影仪
Trong lớp học có một cái máy chiếu.
gēng yī shì
Phòng thay đồ
qǐngwèn
请问,
qǐngwèn
请问
gēngyīshì
更衣室
gēngyīshì
更衣室
zài
在
zài
在
nǎlǐ
哪里?
nǎlǐ
哪里
Xin hỏi, phòng thay đồ ở đâu?
zhèjiā
这家
zhèjiā
这家
jiànshēnfáng
健身房
jiànshēnfáng
健身房
de
的
de
的
gēngyīshì
更衣室
gēngyīshì
更衣室
fēicháng
非常
fēicháng
非常
gānjìng
干净。
gānjìng
干净
Phòng thay đồ của phòng gym này rất sạch sẽ.
nǐ
你
nǐ
你
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
zài
在
zài
在
gēngyīshì
更衣室
gēngyīshì
更衣室
lǐ
里
lǐ
里
huànshàng
换上
huànshàng
换上
yǒngyī
泳衣。
yǒngyī
泳衣
Bạn có thể thay bộ đồ bơi trong phòng thay đồ.
xiào yuán
Khuôn viên trường
xiàoyuán
校园
xiàoyuán
校园
lǐ
里
lǐ
里
de
的
de
的
fēngjǐng
风景
fēngjǐng
风景
hěnměi
很美。
hěnměi
很美
Phong cảnh trong khuôn viên trường rất đẹp.
xuéshēng
学生
xuéshēng
学生
men
们
men
们
zài
在
zài
在
xiàoyuán
校园
xiàoyuán
校园
lǐ
里
lǐ
里
wánshuǎ
玩耍。
wánshuǎ
玩耍
Học sinh chơi đùa trong khuôn viên trường.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
de
的
de
的
xiàoyuán
校园
xiàoyuán
校园
fēicháng
非常
fēicháng
非常
kuānchǎng
宽敞。
kuānchǎng
宽敞
Khuôn viên trường của chúng tôi rất rộng rãi.
yǐ zi
cái ghế
zhèlǐ
这里
zhèlǐ
这里
yǒu
有
yǒu
有
wǔgè
五个
wǔgè
五个
yǐzi
椅子
。
yǐzi
椅子
Ở đây có năm cái ghế.
fángjiān
房间
fángjiān
房间
lǐ
里
lǐ
里
yǒu
有
yǒu
有
yígè
一个
yígè
一个
shūzhuō
书桌
shūzhuō
书桌
hé
和
hé
和
liǎngbǎ
两把
liǎngbǎ
两把
yǐzi
椅子
yǐzi
椅子
Trong phòng có một bàn và hai cái ghế.
bǎ
把
bǎ
把
yǐzi
椅子
yǐzi
椅子
Cái ghế
fěn bǐ
Phấn viết
lǎoshī
老师
lǎoshī
老师
yòng
用
yòng
用
fěnbǐ
粉笔
fěnbǐ
粉笔
zài
在
zài
在
hēibǎn
黑板
hēibǎn
黑板
shàng
上
shàng
上
xiězì
写字。
xiězì
写字
Giáo viên viết chữ trên bảng bằng phấn.
dìshàng
地上
dìshàng
地上
mǎnshì
满是
mǎnshì
满是
fěnbǐ
粉笔
fěnbǐ
粉笔
de
的
de
的
hénjì
痕迹。
hénjì
痕迹
Mặt đất đầy vết phấn.
tāyòng
他用
tāyòng
他用
hóngsè
红色
hóngsè
红色
de
的
de
的
fěnbǐ
粉笔
fěnbǐ
粉笔
tūchū
突出
tūchū
突出
zhòngyào
重要
zhòngyào
重要
diǎn
点。
diǎn
点
Anh ấy dùng phấn màu đỏ để nhấn mạnh các điểm quan trọng.
jì suàn jī fáng
Phòng máy tính
wǒmen
我们
wǒmen
我们
de
的
de
的
jìsuànjīfáng
计算机房
jìsuànjīfáng
计算机房
shèbèi
设备
shèbèi
设备
fēicháng
非常
fēicháng
非常
xiānjìn
先进。
xiānjìn
先进
Trang thiết bị phòng máy tính của chúng tôi rất hiện đại.
nǐ
你
nǐ
你
xūyào
需要
xūyào
需要
dàishàng
带上
dàishàng
带上
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
xuéshēngzhèng
学生证
xuéshēngzhèng
学生证
cáinéng
才能
cáinéng
才能
jìnrù
进入
jìnrù
进入
jìsuànjīfáng
计算机房
。
jìsuànjīfáng
计算机房
Bạn cần mang theo thẻ sinh viên của mình để có thể vào phòng máy tính.
jìsuànjīfáng
计算机房
jìsuànjīfáng
计算机房
xiàwǔ
下午
xiàwǔ
下午
liǎngdiǎn
两点
liǎngdiǎn
两点
kāimén
开门。
kāimén
开门
Phòng máy tính mở cửa lúc 2 giờ chiều.
shí táng
Nhà ăn, căn gtin
zhōngwǔ
中午
zhōngwǔ
中午
wǒchángqù
我常去
wǒchángqù
我常去
shítáng
食堂
shítáng
食堂
chīfàn
吃饭。
chīfàn
吃饭
Buổi trưa tôi thường đi ăn ở căng tin.
xuéxiào
学校
xuéxiào
学校
de
的
de
的
shítáng
食堂
shítáng
食堂
hěndà
很大。
hěndà
很大
Căng tin của trường rất lớn.
wǒcháng
我常
wǒcháng
我常
zài
在
zài
在
shítáng
食堂
shítáng
食堂
chī
吃
chī
吃
wǔfàn
午饭。
wǔfàn
午饭
Tôi thường ăn trưa ở nhà ăn.
mǎ kè bǐ
Bút dạ quang
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
mǎkèbǐ
马克笔
mǎkèbǐ
马克笔
méimò
没墨
méimò
没墨
le
了。
le
了
Cây bút marker của tôi đã hết mực.
tā
她
tā
她
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
yòng
用
yòng
用
mǎkèbǐ
马克笔
mǎkèbǐ
马克笔
zuò
做
zuò
做
bǐjì
笔记。
bǐjì
笔记
Cô ấy thích sử dụng bút marker để ghi chú.
zhètào
这套
zhètào
这套
mǎkèbǐ
马克笔
mǎkèbǐ
马克笔
de
的
de
的
yánsè
颜色
yánsè
颜色
hěn
很
hěn
很
xiānyàn
鲜艳。
xiānyàn
鲜艳
Bộ sưu tập bút marker này có màu sắc rất tươi sáng.
hēi bǎn
bảng đen
cā
擦
cā
擦
hēibǎn
黑板
hēibǎn
黑板
:
:
:
:
Lau bảng đen
lǎoshī
老师
lǎoshī
老师
zài
在
zài
在
hēibǎn
黑板
hēibǎn
黑板
shàng
上
shàng
上
xiězì
写字。
xiězì
写字
Giáo viên viết chữ trên bảng đen.
qǐng
请
qǐng
请
nǐ
你
nǐ
你
bāng
帮
bāng
帮
wǒ
我
wǒ
我
cā
擦
cā
擦
hēibǎn
黑板
。
hēibǎn
黑板
Hãy lau bảng giúp tôi.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
các cấp học và trường học
Từ vựng
Flash card từ vựng
cơ sở vật chất ở trường
Từ vựng
Flash card từ vựng
các môn học
Từ vựng
Flash card từ vựng
các cấp bậc, chức vụ trong trường
Từ vựng
Flash card từ vựng
từ thông dụng trong hội thoại ở trường học
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send