Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
các cấp bậc, chức vụ trong trường
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
fù xiào zhǎng
Phó hiệu trưởng
fùxiàozhǎng
副校长
fùxiàozhǎng
副校长
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
huìyìshì
会议室
huìyìshì
会议室
lǐ
里。
lǐ
里
Phó hiệu trưởng đang ở trong phòng họp.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
xūyào
需要
xūyào
需要
xiān
先
xiān
先
hé
和
hé
和
fùxiàozhǎng
副校长
fùxiàozhǎng
副校长
tǎolùn
讨论
tǎolùn
讨论
zhège
这个
zhège
这个
wèntí
问题。
wèntí
问题
Chúng ta cần thảo luận vấn đề này với phó hiệu trưởng trước.
fùxiàozhǎng
副校长
fùxiàozhǎng
副校长
duì
对
duì
对
xuéxiào
学校
xuéxiào
学校
de
的
de
的
guǎnlǐ
管理
guǎnlǐ
管理
fēicháng
非常
fēicháng
非常
yángé
严格。
yángé
严格
Phó hiệu trưởng rất nghiêm ngặt trong việc quản lý trường học.
fù bān zhǎng
Lớp phó
fùbānzhǎng
副班长
fùbānzhǎng
副班长
fùzé
负责
fùzé
负责
zài
在
zài
在
bānzhǎng
班长
bānzhǎng
班长
bù
不
bù
不
zài
在
zài
在
shí
时
shí
时
jiēguǎn
接管
jiēguǎn
接管
bānjí
班级。
bānjí
班级
Phó lớp trưởng chịu trách nhiệm tiếp quản lớp khi lớp trưởng vắng mặt.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
de
的
de
的
fùbānzhǎng
副班长
fùbānzhǎng
副班长
hěn
很
hěn
很
shàncháng
擅长
shàncháng
擅长
zǔzhī
组织
zǔzhī
组织
huódòng
活动。
huódòng
活动
Phó lớp trưởng của chúng tôi rất giỏi tổ chức các hoạt động.
fùbānzhǎng
副班长
fùbānzhǎng
副班长
tíxǐng
提醒
tíxǐng
提醒
dàjiā
大家
dàjiā
大家
tíjiāo
提交
tíjiāo
提交
zuòyè
作业。
zuòyè
作业
Phó lớp trưởng nhắc nhở mọi người nộp bài tập.
dà xué shēng
Sinh viên
xǔduō
许多
xǔduō
许多
dàxuéshēng
大学生
dàxuéshēng
大学生
dōu
都
dōu
都
zài
在
zài
在
jījí
积极
jījí
积极
dì
地
dì
地
qiúzhí
求职。
qiúzhí
求职
Nhiều sinh viên đại học đang tích cực tìm kiếm việc làm.
xué shēng
Học sinh, sinh viên
nǚ
女
nǚ
女
xuéshēng
学生
xuéshēng
学生
Học sinh nữ.
wǒ
我
wǒ
我
shì
是
shì
是
xuéshēng
学生
。
xuéshēng
学生
Tôi là sinh viên.
wǒ
我
wǒ
我
shì
是
shì
是
xuéshēng
学生
。
xuéshēng
学生
Tôi là sinh viên.
jiào shī
Giáo viên
jiàoshī
教师
jiàoshī
教师
men
们
men
们
jiāoliú
交流
jiāoliú
交流
jiàoxuéfāngfǎ
教学方法。
jiàoxuéfāngfǎ
教学方法
Giáo viên trao đổi phương pháp giảng dạy.
jiàoshī
教师
jiàoshī
教师
xūyào
需要
xūyào
需要
gēnjù
根据
gēnjù
根据
xuéshēng
学生
xuéshēng
学生
de
的
de
的
fǎnkuì
反馈
fǎnkuì
反馈
tiáozhěng
调整
tiáozhěng
调整
jiàoàn
教案。
jiàoàn
教案
Giáo viên cần điều chỉnh kế hoạch giảng dạy dựa trên phản hồi của học sinh.
xiào zhǎng
Hiệu trưởng
xiàozhǎng
校长
xiàozhǎng
校长
hěn
很
hěn
很
guānxīn
关心
guānxīn
关心
xuéshēng
学生
xuéshēng
学生
Hiệu trưởng rất quan tâm đến học sinh.
nǐ
你
nǐ
你
jiàn
见
jiàn
见
guò
过
guò
过
wǒmen
我们
wǒmen
我们
de
的
de
的
xiàozhǎng
校长
xiàozhǎng
校长
ma
吗?
ma
吗
Bạn đã gặp hiệu trưởng chưa?
xiàozhǎngshì
校长
室
xiàozhǎngshì
校长室
zài
在
zài
在
sānlóu
三楼
sānlóu
三楼
Phòng hiệu trưởng ở tầng ba.
bān zhǔ rèn
Giáo viên chủ nhiệm
bānzhǔrèn
班主任
bānzhǔrèn
班主任
jīntiān
今天
jīntiān
今天
jiǎnchá
检查
jiǎnchá
检查
le
了
le
了
wǒmen
我们
wǒmen
我们
de
的
de
的
zuòyè
作业。
zuòyè
作业
Giáo viên chủ nhiệm kiểm tra bài tập về nhà của chúng tôi hôm nay.
nǐ
你
nǐ
你
zhīdào
知道
zhīdào
知道
bānzhǔrèn
班主任
bānzhǔrèn
班主任
de
的
de
的
bàngōngshì
办公室
bàngōngshì
办公室
zài
在
zài
在
nǎlǐ
哪里
nǎlǐ
哪里
ma
吗?
ma
吗
Bạn có biết văn phòng của giáo viên chủ nhiệm ở đâu không?
bānzhǔrèn
班主任
bānzhǔrèn
班主任
gěi
给
gěi
给
wǒmen
我们
wǒmen
我们
tíle
提了
tíle
提了
hěnduō
很多
hěnduō
很多
bǎoguì
宝贵
bǎoguì
宝贵
de
的
de
的
jiànyì
建议。
jiànyì
建议
Giáo viên chủ nhiệm đã đưa ra nhiều lời khuyên quý giá cho chúng tôi.
bān zhǎng
Lớp trưởng
tā
他
tā
他
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
bān
班
bān
班
de
的
de
的
bānzhǎng
班长
。
bānzhǎng
班长
Anh ấy là lớp trưởng của lớp tôi.
tā
他
tā
他
bèixuǎnwèi
被选为
bèixuǎnwèi
被选为
bānzhǎng
班长
。
bānzhǎng
班长
Anh ấy được chọn làm lớp trưởng.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
các cấp học và trường học
Từ vựng
Flash card từ vựng
cơ sở vật chất ở trường
Từ vựng
Flash card từ vựng
các môn học
Từ vựng
Flash card từ vựng
các cấp bậc, chức vụ trong trường
Từ vựng
Flash card từ vựng
từ thông dụng trong hội thoại ở trường học
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send