các cấp bậc, chức vụ trong trường

fù xiào zhǎng
Phó hiệu trưởng
heart
detail
view
view
view
fùxiàozhǎng
副校长
zhèngzài
正在
huìyìshì
会议室
里。
Phó hiệu trưởng đang ở trong phòng họp.
wǒmen
我们
xūyào
需要
xiān
fùxiàozhǎng
副校长
tǎolùn
讨论
zhège
这个
wèntí
问题。
Chúng ta cần thảo luận vấn đề này với phó hiệu trưởng trước.
fùxiàozhǎng
副校长
duì
xuéxiào
学校
de
guǎnlǐ
管理
fēicháng
非常
yángé
严格。
Phó hiệu trưởng rất nghiêm ngặt trong việc quản lý trường học.
fù bān zhǎng
Lớp phó
heart
detail
view
view
view
fùbānzhǎng
副班长
fùzé
负责
zài
bānzhǎng
班长
zài
shí
jiēguǎn
接管
bānjí
班级。
Phó lớp trưởng chịu trách nhiệm tiếp quản lớp khi lớp trưởng vắng mặt.
wǒmen
我们
de
fùbānzhǎng
副班长
hěn
shàncháng
擅长
zǔzhī
组织
huódòng
活动。
Phó lớp trưởng của chúng tôi rất giỏi tổ chức các hoạt động.
fùbānzhǎng
副班长
tíxǐng
提醒
dàjiā
大家
tíjiāo
提交
zuòyè
作业。
Phó lớp trưởng nhắc nhở mọi người nộp bài tập.
dà xué shēng
Sinh viên
heart
detail
view
view
view
xǔduō
许多
dàxuéshēng
大学生
dōu
zài
jījí
积极
qiúzhí
求职。
Nhiều sinh viên đại học đang tích cực tìm kiếm việc làm.
xué shēng
Học sinh, sinh viên
heart
detail
view
view
view
xuéshēng
学生
Học sinh nữ.
shì
xuéshēng
学生
Tôi là sinh viên.
shì
xuéshēng
学生
Tôi là sinh viên.
jiào shī
Giáo viên
heart
detail
view
view
view
jiàoshī
教师
men
jiāoliú
交流
jiàoxuéfāngfǎ
教学方法。
Giáo viên trao đổi phương pháp giảng dạy.
jiàoshī
教师
xūyào
需要
gēnjù
根据
xuéshēng
学生
de
fǎnkuì
反馈
tiáozhěng
调整
jiàoàn
教案。
Giáo viên cần điều chỉnh kế hoạch giảng dạy dựa trên phản hồi của học sinh.
xiào zhǎng
Hiệu trưởng
heart
detail
view
view
view
xiàozhǎng
校长
hěn
guānxīn
关心
xuéshēng
学生
Hiệu trưởng rất quan tâm đến học sinh.
jiàn
guò
wǒmen
我们
de
xiàozhǎng
校长
ma
吗?
Bạn đã gặp hiệu trưởng chưa?
xiàozhǎngshì
校长
zài
sānlóu
三楼
Phòng hiệu trưởng ở tầng ba.
bān zhǔ rèn
Giáo viên chủ nhiệm
heart
detail
view
view
view
bānzhǔrèn
班主任
jīntiān
今天
jiǎnchá
检查
le
wǒmen
我们
de
zuòyè
作业。
Giáo viên chủ nhiệm kiểm tra bài tập về nhà của chúng tôi hôm nay.
zhīdào
知道
bānzhǔrèn
班主任
de
bàngōngshì
办公室
zài
nǎlǐ
哪里
ma
吗?
Bạn có biết văn phòng của giáo viên chủ nhiệm ở đâu không?
bānzhǔrèn
班主任
gěi
wǒmen
我们
tíle
提了
hěnduō
很多
bǎoguì
宝贵
de
jiànyì
建议。
Giáo viên chủ nhiệm đã đưa ra nhiều lời khuyên quý giá cho chúng tôi.
bān zhǎng
Lớp trưởng
heart
detail
view
view
view
shì
bān
de
bānzhǎng
班长
Anh ấy là lớp trưởng của lớp tôi.
bèixuǎnwèi
被选为
bānzhǎng
班长
Anh ấy được chọn làm lớp trưởng.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu