副校长
Từ: 副校长
Nghĩa: Phó hiệu trưởng
Phiên âm: fù xiào zhǎng
副班长
Từ: 副班长
Nghĩa: Lớp phó
Phiên âm: fù bān zhǎng
教师
Từ: 教师
Nghĩa: Giáo viên
Phiên âm: jiào shī
校长
班主任
Từ: 班主任
Nghĩa: Giáo viên chủ nhiệm
Phiên âm: bān zhǔ rèn
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
các cấp học và trường học
cơ sở vật chất ở trường
các môn học
các cấp bậc, chức vụ trong trường
từ thông dụng trong hội thoại ở trường học