từ thông dụng trong hội thoại ở trường học

优秀
Audio Audio
Từ: 优秀
Nghĩa: Giỏi
Phiên âm: yōu xiù
shì
yígè
一个
yōuxiù
优秀
de
lánqiú
篮球
yùndòngyuán
运动员。
Anh ấy là một cầu thủ bóng rổ xuất sắc.
cóngqián
从前,
shì
yīmíng
一名
yōuxiù
优秀
de
wǔzhě
舞者。
Ngày xưa, cô ấy là một vũ công xuất sắc.
做家庭作业
Audio Audio
Từ: 做家庭作业
Nghĩa: Làm bài tập
Phiên âm: zuò jiā tíng zuò yè
jīntiān
今天
zuò
jiātíngzuòyè
家庭作业。
Hôm nay tôi phải làm bài tập về nhà.
xǐhuān
喜欢
zuò
jiātíngzuòyè
家庭作业。
Anh ấy không thích làm bài tập về nhà.
勤奋
Audio Audio
Từ: 勤奋
Nghĩa: Chăm chỉ
Phiên âm: qín fèn
cōngmíng
聪明
yòu
qínfèn
勤奋
Anh ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.
shì
qínfèn
勤奋
de
xuéshēng
学生,
shènzhì
甚至
zài
zhōumò
周末
huì
túshūguǎn
图书馆
xuéxí
学习。
Anh ấy là một học sinh chăm chỉ, thậm chí vào cuối tuần anh ấy cũng đến thư viện để học.
参加考试
Audio Audio
Từ: 参加考试
Nghĩa: Thi, kiểm tra
Phiên âm: cān jiā kǎo shì
míngtiān
明天
jiāng
cānjiākǎoshì
参加考试
Ngày mai tôi sẽ tham gia kỳ thi.
zhèngzài
正在
wèi
cānjiākǎoshì
参加考试
zuò
zhǔnbèi
准备。
Anh ấy đang chuẩn bị để tham gia kỳ thi.
复习
Audio Audio
Từ: 复习
Nghĩa: Ôn tập
Phiên âm: fù xí
fùxí
复习
qiánxuéguò
前学过
de
nèiróng
内容
hěn
zhòngyào
重要。
Ôn tập nội dung đã học trước đó rất quan trọng.
kǎoshì
考试
qián
xūyào
需要
fùxí
复习
Trước kỳ thi bạn cần ôn tập.
学期
Audio Audio
Từ: 学期
Nghĩa: học kỳ
Phiên âm: xué qī
zhè
xuéqī
学期
tāxuǎn
他选
le
sìmén
四门
Học kỳ này anh ấy chọn bốn môn học.
xiàxuéqī
学期
wǒhuì
我会
shēngdào
升到
bāniánjí
八年级。
Học kỳ sau tôi sẽ lên lớp 8.
学费
Audio Audio
Từ: 学费
Nghĩa: Học phí
Phiên âm: xué fèi
qǐng
zài
zhèlǐ
这里
jiāoxuéfèi
学费
Hãy nộp học phí ở đây.
得到好分
Audio Audio
Từ: 得到好分
Nghĩa: Đạt điểm tốt
Phiên âm: dé dào hǎo fēn
tōngguò
通过
nǔlìxuéxí
努力学习,
zuìzhōng
最终
dédào
得到
hǎofēn
好分。
Thông qua việc học tập chăm chỉ, cuối cùng anh ấy đã đạt được điểm số tốt.
rúguǒ
如果
xiǎng
zài
kǎoshì
考试
zhōng
dédào
得到
hǎofēn
好分,
jiù
xūyào
需要
tíqiánzhǔnbèi
提前准备。
Nếu bạn muốn đạt điểm cao trong kỳ thi, bạn cần phải chuẩn bị trước.
得到差分
Audio Audio
Từ: 得到差分
Nghĩa: Bị điểm xấu
Phiên âm: dé dào chà fēn
wǒmen
我们
tōngguò
通过
duìbǐ
对比
liǎnggè
两个
bǎnběn
版本
de
wénjiàn
文件
dédào
得到
chàfēn
差分。
Chúng tôi nhận được sự khác biệt bằng cách so sánh hai phiên bản của tệp.
tōngguò
通过
fēnxī
分析
dàimǎ
代码
de
dédào
得到
chàfēn
差分,
wǒmen
我们
kěyǐ
可以
kuàisù
快速
dìngwèiwèntí
定位问题。
Bằng cách phân tích sự khác biệt của mã, chúng tôi có thể nhanh chóng xác định vấn đề.
懒惰
Audio Audio
Từ: 懒惰
Nghĩa: Lười biếng
Phiên âm: lǎn duò
hěn
cōngmíng
聪明,
dànshì
但是
hěn
lǎnduò
懒惰
Cô ấy rất thông minh, nhưng rất lười biếng.
hěn
cōngmíng
聪明,
ránér
然而
hěn
lǎnduò
懒惰
Anh ấy rất thông minh, tuy nhiên lại rất lười biếng.
成绩
Audio Audio
Từ: 成绩
Nghĩa: Kết quả, thành tích, điểm
Phiên âm: chéng jī
māma
妈妈
duì
de
chéngjì
成绩
hěn
gāoxìng
高兴。
Mẹ rất vui với kết quả học tập của tôi.
suīrán
虽然
nǔlìxuéxí
努力学习,
dàn
chéngjì
成绩
háishì
还是
lǐxiǎng
理想。
Mặc dù tôi học hành chăm chỉ nhưng kết quả vẫn không như mong đợi.
杰出
Audio Audio
Từ: 杰出
Nghĩa: Xuất sắc
Phiên âm: jié chū
shì
yīmíng
一名
jiéchū
杰出
de
yǎnyuán
演员。
Anh ấy là một diễn viên xuất sắc.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu