优秀
Từ: 优秀
Nghĩa: Giỏi
Phiên âm: yōu xiù
做家庭作业
Từ: 做家庭作业
Nghĩa: Làm bài tập
Phiên âm: zuò jiā tíng zuò yè
勤奋
Từ: 勤奋
Nghĩa: Chăm chỉ
Phiên âm: qín fèn
Anh ấy là một học sinh chăm chỉ, thậm chí vào cuối tuần anh ấy cũng đến thư viện để học.
参加考试
Từ: 参加考试
Nghĩa: Thi, kiểm tra
Phiên âm: cān jiā kǎo shì
复习
Từ: 复习
Nghĩa: Ôn tập
Phiên âm: fù xí
得到好分
Từ: 得到好分
Nghĩa: Đạt điểm tốt
Phiên âm: dé dào hǎo fēn
得到差分
Từ: 得到差分
Nghĩa: Bị điểm xấu
Phiên âm: dé dào chà fēn
懒惰
Từ: 懒惰
Nghĩa: Lười biếng
Phiên âm: lǎn duò
成绩
Từ: 成绩
Nghĩa: Kết quả, thành tích, điểm
Phiên âm: chéng jī
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
các cấp học và trường học
cơ sở vật chất ở trường
các môn học
các cấp bậc, chức vụ trong trường
từ thông dụng trong hội thoại ở trường học