信息技术
Từ: 信息技术
Nghĩa: Tin học, công nghệ thông tin
Phiên âm: xìn xī jì shù
历史
Từ: 历史
Nghĩa: lịch sử
Phiên âm: lì shǐ
文学
Từ: 文学
Nghĩa: Văn học
Phiên âm: wén xué
武术
Từ: 武术
Nghĩa: Võ thuật
Phiên âm: wǔ shù
Cô ấy giả trang thành nam giới để tham gia cuộc thi võ thuật và kết quả là đã giành được chức vô địch một cách bất ngờ.
物理
Từ: 物理
Nghĩa: Vật lý
Phiên âm: wù lǐ
Vật lý học là khoa học tự nhiên nghiên cứu cấu trúc cơ bản, tính chất cơ bản của vật chất và sự tương tác giữa các vật chất.
生物学
Từ: 生物学
Nghĩa: Sinh học
Phiên âm: shēng wù xué
科学
Từ: 科学
Nghĩa: Khoa học
Phiên âm: kē xué
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
các cấp học và trường học
cơ sở vật chất ở trường
các môn học
các cấp bậc, chức vụ trong trường
từ thông dụng trong hội thoại ở trường học