các môn học

dài shù
Đại số
heart
detail
view
view
view
xǐhuān
喜欢
xuéxí
学习
dàishù
代数
Tôi thích học đại số.
dàishù
代数
duì
jiějuéwèntí
解决问题
fēicháng
非常
yǒuyòng
有用。
Đại số rất hữu ích trong việc giải quyết vấn đề.
gāozhōng
高中
de
shùxuékèchéng
数学课程
bāokuò
包括
le
dàishù
代数
Khóa học toán ở trung học bao gồm đại số.
xìn xī jì shù
Tin học, công nghệ thông tin
heart
detail
view
view
view
wǒmen
我们
gōngsī
公司
juédìng
决定
tóuzī
投资
gēngxīn
更新
xìnxījìshù
信息技术
Công ty chúng tôi quyết định đầu tư cập nhật công nghệ thông tin.
xìnxījìshù
信息技术
zài
guǎnlǐ
管理
zhōngqǐ
中起
zhe
zhìguānzhòngyào
至关重要
de
zuòyòng
作用。
Công nghệ thông tin đóng một vai trò quan trọng trong quản lý.
xuéxí
学习
xìnxījìshù
信息技术
duì
tígāo
提高
gōngzuòxiàolǜ
工作效率
fēicháng
非常
yǒu
bāngzhù
帮助。
Việc học công nghệ thông tin rất hữu ích trong việc cải thiện hiệu quả công việc.
jǐ hé
Hình học
heart
detail
view
view
view
zhèshì
这是
yīběn
一本
jǐhé
几何
shū
书。
Đây là một quyển sách hình học.
wǒmen
我们
jīntiān
今天
xuéxí
学习
le
jǐhé
几何
Hôm nay chúng ta học hình học.
jǐhé
几何
duì
jiànzhùxué
建筑学
fēicháng
非常
zhòngyào
重要。
Hình học rất quan trọng đối với kiến trúc.
huà xué
Hóa học
heart
detail
view
view
view
zhèshì
这是
yīběn
一本
huàxué
化学
shū
书。
Đây là một quyển sách hóa học.
wǒmen
我们
zài
xuéxiào
学校
xuéxí
学习
huàxué
化学
Chúng tôi học hóa học ở trường.
huàxué
化学
shì
kēxué
科学
de
yígè
一个
fēnzhī
分支。
Hóa học là một nhánh của khoa học.
lì shǐ
lịch sử
heart
detail
view
view
view
zhōngguó
中国
de
wénhuà
文化
yǒu
jǐqiānnián
几千年
de
lìshǐ
历史
Văn hóa Trung Quốc có mấy ngàn năm lịch sử.
xǐhuān
喜欢
lìshǐ
历史
shū
书。
Tôi thích đọc sách lịch sử.
xǐhuān
喜欢
lìshǐkè
历史课。
Tôi thích môn lịch sử.
dì lǐ
Địa lý
heart
detail
view
view
view
duì
dìlǐ
地理
hěngǎnxìngqù
很感兴趣。
Tôi rất quan tâm đến địa lí.
zhèběn
这本
dìlǐshū
地理
hěn
yǒuyòng
有用。
Cuốn sách địa lí này rất hữu ích.
wǒmen
我们
xuéxiào
学校
de
dìlǐ
地理
lǎoshī
老师
fēicháng
非常
hǎo
好。
Giáo viên địa lí của chúng tôi rất tốt.
shù xué
Toán
heart
detail
view
view
view
juéde
觉得
shùxué
数学
hěnnán
很难
Tôi cảm thấy toán học rất khó.
shì
zhōngxué
中学
shùxuélǎoshī
数学老师。
Ông ấy là giáo viên dạy toán ở trường trung học.
néngsuànchū
能算出
zhège
这个
shùxué
数学
wèntí
问题
de
dáàn
答案
ma
吗?
Bạn có thể tính ra đáp án của bài toán này không?
wén xué
Văn học
heart
detail
view
view
view
xǐhuān
喜欢
yuèdú
阅读
gǔdiǎnwénxué
古典文学
Tôi thích đọc văn học cổ điển.
de
xiǎoshuō
小说
huòdé
获得
le
wénxuéjiǎng
文学奖。
Tiểu thuyết của cô ấy đã giành được giải thưởng văn học.
xiéyīn
谐音
zài
wénxué
文学
zhōngshì
中是
yīzhǒng
一种
chángjiàn
常见
de
xiūcíshǒufǎ
修辞手法。
Từ đồng âm là một phương tiện tu từ phổ biến trong văn học.
wǔ shù
Võ thuật
heart
detail
view
view
view
tàijíquán
太极拳
shì
zhōngguó
中国
de
chuántǒngwǔshù
传统武术
Tài cực quyền là võ thuật truyền thống của Trung Quốc.
nǚbànnánzhuāng
女扮男装
cānjiā
参加
wǔshùbǐsài
武术比赛,
jiéguǒ
结果
yìwàihuòdé
意外获得
le
guànjūn
冠军。
Cô ấy giả trang thành nam giới để tham gia cuộc thi võ thuật và kết quả là đã giành được chức vô địch một cách bất ngờ.
wù lǐ
Vật lý
heart
detail
view
view
view
wùlǐxué
物理
shì
yánjiū
研究
wùzhì
物质
de
jīběn
基本
jiégòu
结构
jīběn
基本
xìngzhì
性质
yǐjí
以及
wùzhì
物质
jiān
xiānghùzuòyòng
相互作用
de
zìránkēxué
自然科学。
Vật lý học là khoa học tự nhiên nghiên cứu cấu trúc cơ bản, tính chất cơ bản của vật chất và sự tương tác giữa các vật chất.
zài
wùlǐ
物理
fāngmiàn
方面
fēicháng
非常
chūsè
出色。
Anh ấy rất xuất sắc trong lĩnh vực vật lý.
wùlǐ
物理
shíyàn
实验
duì
lǐjiě
理解
kèchéngnèiróng
课程内容
fēicháng
非常
zhòngyào
重要。
Thí nghiệm vật lý rất quan trọng trong việc hiểu nội dung khóa học.
shēng wù xué
Sinh học
heart
detail
view
view
view
shēngwùxué
生物学
shì
yánjiū
研究
shēngmìng
生命
shēngwù
生物
de
zìránkēxué
自然科学。
Sinh học là khoa học tự nhiên nghiên cứu về sự sống và sinh vật.
zài
dàxué
大学
zhǔxiū
主修
shēngwùxué
生物学
Tôi chính thức học sinh học ở đại học.
shēngwùxuéjiā
生物学
zhèngzài
正在
yánjiū
研究
zhèzhǒng
这种
xīnxíng
新型
bìngdú
病毒
de
tèxìng
特性。
Các nhà sinh học đang nghiên cứu tính chất của virus mới này.
kē xué
Khoa học
heart
detail
view
view
view
kēxuéjiā
科学
zhèngzài
正在
yánjiū
研究
zhèzhǒng
这种
bìngdú
病毒
de
fēnzǐjiégòu
分子结构。
Các nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc phân tử của loại virus này.
huàxué
化学
shì
kēxué
科学
de
yígè
一个
fēnzhī
分支。
Hóa học là một nhánh của khoa học.
kēxuéjiā
科学
men
zhèngzài
正在
yánjiū
研究
yuánzǐjiégòu
原子结构。
Các nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc của nguyên tử.
yì shù
nghệ thuật
heart
detail
view
view
view
yìshù
艺术
zhǎnlǎn
展览。
Triển lãm nghệ thuật
zhèxiē
这些
yìshùpǐn
艺术
shǒucì
首次
zài
yàzhōu
亚洲
zhǎnlǎn
展览。
Những tác phẩm nghệ thuật này được trưng bày lần đầu tiên ở Châu Á.
zài
yìshù
艺术
xuéxiào
学校
xuéxí
学习
yóuhuà
油画。
Tôi học vẽ tranh sơn dầu ở trường nghệ thuật.
yīn yuè
Âm nhạc
heart
detail
view
view
view
xǐhuān
喜欢
tīng
yīnyuè
音乐
ma
?
?
Bạn thích nghe nhạc không?
de
gēge
哥哥
xǐhuān
喜欢
tīng
yīnyuè
音乐
Anh trai tôi thích nghe nhạc.
xiǎng
tīngxiē
听些
yīnyuè
音乐
ma
吗?
Bạn muốn nghe một chút nhạc không?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu