Danh sách từ vựng
26 từ
Ví dụ
在这个案子中,他是作为事实代理律师行动的。
Trong vụ án này, anh ấy hành động như một luật sư đại diện theo sự thật.
事实代理律师通常在客户无法亲自出席时进行代理。
Luật sư đại diện theo sự thật thường đại diện khi khách hàng không thể tự mình tham dự.
选择一个事实代理律师是一个重要的决定。
Việc chọn một luật sư đại diện theo sự thật là một quyết định quan trọng.
Ví dụ
司法独立是法治国家的基本原则之一。
Sự độc lập của tư pháp là một trong những nguyên tắc cơ bản của một quốc gia pháp quyền.
司法解释可以帮助理解法律条文的含义。
Giải thích tư pháp có thể giúp hiểu biết về ý nghĩa của các điều luật.
在此案件中,司法机关将决定最终裁决。
Trong vụ án này, cơ quan tư pháp sẽ quyết định phán quyết cuối cùng.
Danh mục chủ đề
0/3 bài