Danh sách từ vựng

24 từ
Cơ bản
候选人
hòuxuǎn rén
Nghĩa tiếng Việt

Thí sinh

Ví dụ
Cơ bản
副博士
fù bóshì
Nghĩa tiếng Việt

Phó Tiến sĩ

Ví dụ
Cơ bản
博士
bóshì
Nghĩa tiếng Việt

Tiến sĩ

Ví dụ
Cơ bản
博士学位
bóshì xuéwèi
Nghĩa tiếng Việt

Học vị tiến sĩ

Ví dụ
Cơ bản
博士研究生
bóshì yánjiūshēng
Nghĩa tiếng Việt

Nghiên cứu sinh

Ví dụ
Cơ bản
在职教育
zàizhí jiàoyù
Nghĩa tiếng Việt

Tại chức

Ví dụ
Cơ bản
大学校长
dàxué xiàozhǎng
Nghĩa tiếng Việt

Giám đốc trường đại học

Ví dụ
Cơ bản
女校长
nǚ xiàozhǎng
Nghĩa tiếng Việt

Hiệu trưởng nữ

Ví dụ
Cơ bản
学科负责人
xuékē fùzé rén
Nghĩa tiếng Việt

Chủ nhiệm bộ môn (Trưởng bộ môn)

Ví dụ
Cơ bản
客座教师
kèzuò jiàoshī
Nghĩa tiếng Việt

Giáo viên thỉnh giảng

Ví dụ
Cơ bản
客座讲师
kèzuò jiǎngshī
Nghĩa tiếng Việt

Giảng viên thỉnh giảng

Ví dụ
Cơ bản
导师
dǎoshī
Nghĩa tiếng Việt

Gia sư

Ví dụ

Danh mục chủ đề

0/6 bài

Các loại cơ sở giáo dục

Cơ sở vật chất

Các từ vựng thường gặp ở trường Phổ thông

Các từ vựng thường gặp ở trường Đại học

chức vụ và nghề nghiệp theo chủ đề giáo dục

các từ vựng khác