Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
zhǔ chú
Đầu bếp chính
zhèjiā
这家
zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅
cāntīng
餐厅
de
的
de
的
zhǔchú
主厨
zhǔchú
主厨
shì
是
shì
是
gè
个
gè
个
yǒu
有
yǒu
有
jīngyàn
经验
jīngyàn
经验
de
的
de
的
chúshī
厨师。
chúshī
厨师
Đầu bếp của nhà hàng này là một đầu bếp có kinh nghiệm.
wǒ
我
wǒ
我
xiǎng
想
xiǎng
想
chéngwéi
成为
chéngwéi
成为
yīmíng
一名
yīmíng
一名
xiàng
像
xiàng
像
tā
他
tā
他
nàyàng
那样
nàyàng
那样
de
的
de
的
zhǔchú
主厨
。
zhǔchú
主厨
Tôi muốn trở thành một đầu bếp giống như anh ấy.
zhǔchú
主厨
zhǔchú
主厨
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
zhǔnbèi
准备
zhǔnbèi
准备
wǎncān
晚餐
wǎncān
晚餐
de
的
de
的
tèbié
特别
tèbié
特别
càidān
菜单。
càidān
菜单
Đầu bếp đang chuẩn bị thực đơn đặc biệt cho bữa tối.
bǎo ān
Bảo vệ (đứng ở cửa)
bǎoān
保安
bǎoān
保安
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
xúnluó
巡逻。
xúnluó
巡逻
Bảo an đang tuần tra.
zhège
这个
zhège
这个
qūyù
区域
qūyù
区域
de
的
de
的
bǎoān
保安
bǎoān
保安
fēicháng
非常
fēicháng
非常
yángé
严格。
yángé
严格
Bảo an khu vực này rất nghiêm ngặt.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
xūyào
需要
xūyào
需要
zēngjiā
增加
zēngjiā
增加
bǎoānrényuán
保安
人员。
bǎoānrényuán
保安人员
Chúng ta cần tăng cường nhân viên bảo an.
chú shī
Đầu bếp
chúshī
厨师
chúshī
厨师
zài
在
zài
在
cài
菜
cài
菜
shàng
上
shàng
上
sǎ
洒
sǎ
洒
le
了
le
了
yīxiē
一些
yīxiē
一些
yán
盐。
yán
盐
Đầu bếp rắc một ít muối lên món ăn.
zhèjiā
这家
zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅
cāntīng
餐厅
shì
是
shì
是
yóu
由
yóu
由
yīwèi
一位
yīwèi
一位
zhùmíng
著名
zhùmíng
著名
chúshī
厨师
chúshī
厨师
chénglì
成立
chénglì
成立
de
的。
de
的
Nhà hàng này được thành lập bởi một đầu bếp nổi tiếng.
chúshī
厨师
chúshī
厨师
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
bā
扒
bā
扒
tǔdòupí
土豆皮。
tǔdòupí
土豆皮
Đầu bếp đang gọt vỏ khoai tây.
kā fēi shī
Người pha chế cà phê
wǒ
我
wǒ
我
zài
在
zài
在
xīngbākè
星巴克
xīngbākè
星巴克
zuò
做
zuò
做
kāfēishī
咖啡师
。
kāfēishī
咖啡师
Tôi làm barista ở Starbucks.
zhèjiā
这家
zhèjiā
这家
kāfēiguǎn
咖啡馆
kāfēiguǎn
咖啡馆
de
的
de
的
kāfēishī
咖啡师
kāfēishī
咖啡师
hěn
很
hěn
很
zhuānyè
专业。
zhuānyè
专业
Barista ở quán cà phê này rất chuyên nghiệp.
kāfēishī
咖啡师
kāfēishī
咖啡师
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
zhìzuò
制作
zhìzuò
制作
ná
拿
ná
拿
tiě
铁。
tiě
铁
Barista đang pha chế latte.
nǚ fú wù yuán
Bồi bàn
qǐngwèn
请问,
qǐngwèn
请问
nǚfúwùyuán
女服务员
nǚfúwùyuán
女服务员
néng
能
néng
能
bāng
帮
bāng
帮
wǒ
我
wǒ
我
ná
拿
ná
拿
yībēi
一杯
yībēi
一杯
shuǐ
水
shuǐ
水
ma
吗
ma
吗
?
?
?
?
Làm ơn, cô phục vụ có thể lấy cho tôi một ly nước được không?
nàwèi
那位
nàwèi
那位
nǚfúwùyuán
女服务员
nǚfúwùyuán
女服务员
tàidù
态度
tàidù
态度
fēicháng
非常
fēicháng
非常
hǎo
好。
hǎo
好
Người phục vụ nữ kia có thái độ rất tốt.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
zuótiān
昨天
zuótiān
昨天
qù
去
qù
去
de
的
de
的
nàge
那个
nàge
那个
cāntīng
餐厅,
cāntīng
餐厅
nǚfúwùyuán
女服务员
nǚfúwùyuán
女服务员
tuījiàn
推荐
tuījiàn
推荐
de
的
de
的
cài
菜
cài
菜
hěn
很
hěn
很
hǎochī
好吃。
hǎochī
好吃
Món ăn do cô phục vụ tại nhà hàng chúng tôi đến hôm qua giới thiệu rất ngon.
lǚ yóu dǎo yóu
Hướng dẫn viên du lịch
qǐngwèn
请问,
qǐngwèn
请问
nǐmen
你们
nǐmen
你们
yǒu
有
yǒu
有
tuījiàn
推荐
tuījiàn
推荐
de
的
de
的
lǚyóu
旅游
lǚyóu
旅游
dǎoyóu
导游
dǎoyóu
导游
ma
吗?
ma
吗
Làm ơn, bạn có thể giới thiệu một hướng dẫn viên du lịch không?
wǒmen
我们
wǒmen
我们
de
的
de
的
lǚyóu
旅游
lǚyóu
旅游
dǎoyóu
导游
dǎoyóu
导游
fēicháng
非常
fēicháng
非常
zhuānyè
专业。
zhuānyè
专业
Hướng dẫn viên du lịch của chúng tôi rất chuyên nghiệp.
lǚyóu
旅游
lǚyóu
旅游
dǎoyóu
导游
dǎoyóu
导游
xiàng
向
xiàng
向
wǒmen
我们
wǒmen
我们
jièshào
介绍
jièshào
介绍
le
了
le
了
zhèzuò
这座
zhèzuò
这座
chéngshì
城市
chéngshì
城市
de
的
de
的
lìshǐ
历史。
lìshǐ
历史
Hướng dẫn viên du lịch đã giới thiệu cho chúng tôi lịch sử của thành phố này.
nán fú wù yuán
Bồi bàn nam
qǐngwèn
请问,
qǐngwèn
请问
nánfúwùyuán
男服务员
nánfúwùyuán
男服务员
zài
在
zài
在
nǎlǐ
哪里?
nǎlǐ
哪里
Làm ơn, nam phục vụ ở đâu?
nàwèi
那位
nàwèi
那位
nánfúwùyuán
男服务员
nánfúwùyuán
男服务员
fēicháng
非常
fēicháng
非常
yǒuhǎo
友好。
yǒuhǎo
友好
Nam phục vụ kia rất thân thiện.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
xiàng
向
xiàng
向
nánfúwùyuán
男服务员
nánfúwùyuán
男服务员
qǐngqiú
请求
qǐngqiú
请求
gèng
更
gèng
更
duō
多
duō
多
de
的
de
的
cānjīnzhǐ
餐巾纸
cānjīnzhǐ
餐巾纸
ma
吗?
ma
吗
Chúng ta có thể yêu cầu nam phục vụ thêm giấy ăn không?
jiǔ bā fú wù yuán
Nhân viên phục vụ quầy bar
jiǔbā
酒吧
jiǔbā
酒吧
fúwùyuán
服务员
fúwùyuán
服务员
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
zhǔnbèi
准备
zhǔnbèi
准备
yǐnliào
饮料。
yǐnliào
饮料
Nhân viên phục vụ quán bar đang chuẩn bị đồ uống.
qǐngwèn
请问,
qǐngwèn
请问
wǒnéng
我能
wǒnéng
我能
hé
和
hé
和
jiǔbā
酒吧
jiǔbā
酒吧
fúwùyuán
服务员
fúwùyuán
服务员
shuōhuà
说话
shuōhuà
说话
ma
吗?
ma
吗
Xin hỏi, tôi có thể nói chuyện với nhân viên quán bar được không?
jiǔbā
酒吧
jiǔbā
酒吧
fúwùyuán
服务员
fúwùyuán
服务员
jiànyì
建议
jiànyì
建议
wǒmen
我们
wǒmen
我们
chángshì
尝试
chángshì
尝试
tāmen
他们
tāmen
他们
de
的
de
的
tèsè
特色
tèsè
特色
jīwěijiǔ
鸡尾酒。
jīwěijiǔ
鸡尾酒
Nhân viên quán bar gợi ý chúng tôi thử cocktail đặc biệt của họ.
jiǔ bā tiáo jǐu shī
Người pha rượu
wǒ
我
wǒ
我
xiǎng
想
xiǎng
想
chéngwéi
成为
chéngwéi
成为
yīmíng
一名
yīmíng
一名
jiǔbā
酒吧
jiǔbā
酒吧
tiáojiǔshī
调酒师。
tiáojiǔshī
调酒师
Tôi muốn trở thành một nhân viên pha chế ở quán bar.
nàjiā
那家
nàjiā
那家
jiǔbā
酒吧
jiǔbā
酒吧
de
的
de
的
jiǔbā
酒吧
jiǔbā
酒吧
tiáojiǔshī
调酒师
tiáojiǔshī
调酒师
hěn
很
hěn
很
yǒumíng
有名。
yǒumíng
有名
Nhân viên pha chế ở quán bar đó rất nổi tiếng.
jiǔbā
酒吧
jiǔbā
酒吧
tiáojiǔshī
调酒师
tiáojiǔshī
调酒师
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
tiáozhì
调制
tiáozhì
调制
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
xīnjiǔ
新酒。
xīnjiǔ
新酒
Nhân viên pha chế đang pha chế một loại cocktail mới.
jiǔ diàn jīng lǐ
Quản lý khách sạn
jiǔdiàn
酒店
jiǔdiàn
酒店
jīnglǐ
经理
jīnglǐ
经理
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
jiǎnchá
检查
jiǎnchá
检查
kèfáng
客房
kèfáng
客房
fúwù
服务
fúwù
服务
de
的
de
的
zhìliàng
质量。
zhìliàng
质量
Giám đốc khách sạn đang kiểm tra chất lượng dịch vụ phòng.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
yīnggāi
应该
yīnggāi
应该
qù
去
qù
去
jiàn
见
jiàn
见
jiǔdiàn
酒店
jiǔdiàn
酒店
jīnglǐ
经理
jīnglǐ
经理
tóusù
投诉
tóusù
投诉
zhège
这个
zhège
这个
wèntí
问题。
wèntí
问题
Chúng ta nên gặp giám đốc khách sạn để phàn nàn về vấn đề này.
jiǔdiàn
酒店
jiǔdiàn
酒店
jīnglǐ
经理
jīnglǐ
经理
zuótiān
昨天
zuótiān
昨天
xuānbù
宣布
xuānbù
宣布
le
了
le
了
yīxiàng
一项
yīxiàng
一项
xīn
新
xīn
新
de
的
de
的
cùxiāo
促销
cùxiāo
促销
huódòng
活动。
huódòng
活动
Giám đốc khách sạn đã công bố một chương trình khuyến mãi mới hôm qua.
jiǔ diàn mén fáng
Nhân viên vận chuyển đồ ở khách sạn
qǐngwèn
请问,
qǐngwèn
请问
jiǔdiàn
酒店
jiǔdiàn
酒店
ménfáng
门房
ménfáng
门房
zài
在
zài
在
nǎlǐ
哪里?
nǎlǐ
哪里
Xin hỏi, quầy tiếp tân khách sạn ở đâu?
wǒmen
我们
wǒmen
我们
zài
在
zài
在
jiǔdiàn
酒店
jiǔdiàn
酒店
ménfáng
门房
ménfáng
门房
yíshī
遗失
yíshī
遗失
le
了
le
了
yígèbāo
一个包。
yígèbāo
一个包
Chúng tôi đã để quên một túi ở quầy lễ tân khách sạn.
jiǔdiàn
酒店
jiǔdiàn
酒店
ménfáng
门房
ménfáng
门房
bāng
帮
bāng
帮
wǒmen
我们
wǒmen
我们
dìng
订
dìng
订
le
了
le
了
yīliàng
一辆
yīliàng
一辆
chūzūchē
出租车。
chūzūchē
出租车
Quầy lễ tân khách sạn đã giúp chúng tôi đặt một chiếc taxi.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Lĩnh vực Luật và An ninh
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Lao động tay chân
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Bán lẻ
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Hành chính – Quản lý
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Khoa học
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Vận tải
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Giáo dục
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực Tôn giáo
Từ vựng
Flash card từ vựng
Lĩnh vực An ninh quân sự
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các ngành nghề khác
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send