Danh sách từ vựng

11 từ
主厨
zhǔ chú
Đầu bếp chính
Ví dụ
zhèjiācāntīngdezhǔchú主厨shìyǒujīngyàndechúshī
Đầu bếp của nhà hàng này là một đầu bếp có kinh nghiệm.
xiǎngchéngwéimíngxiàngnàyàngdezhǔchú主厨
Tôi muốn trở thành một đầu bếp giống như anh ấy.
zhǔchú主厨zhèngzàizhǔnbèiwǎncāndetèbiécàidān
Đầu bếp đang chuẩn bị thực đơn đặc biệt cho bữa tối.
保安
bǎo'ān
Bảo vệ (đứng ở cửa)
Ví dụ
bǎoān保安zhèngzàixúnluó
Bảo an đang tuần tra.
zhègèqūyùdebǎoān保安fēichángyángé
Bảo an khu vực này rất nghiêm ngặt.
wǒmenxūyàozēngjiābǎoān保安rényuán
Chúng ta cần tăng cường nhân viên bảo an.
厨师
chúshī
Đầu bếp
Ví dụ
chúshī厨师zàicàishàngleyīxiēyán
Đầu bếp rắc một ít muối lên món ăn.
zhèjiācāntīngshìyóuwèizhùmíngchúshī厨师chénglìde
Nhà hàng này được thành lập bởi một đầu bếp nổi tiếng.
chúshī厨师zhèngzàitǔdòu
Đầu bếp đang gọt vỏ khoai tây.
咖啡师
kāfēi shī
Người pha chế cà phê
Ví dụ
zàixīngbākèzuòkāfēishī咖啡师
Tôi làm barista ở Starbucks.
zhèjiākāfēiguǎndekāfēishī咖啡师hěnzhuānyè
Barista ở quán cà phê này rất chuyên nghiệp.
kāfēishī咖啡师zhèngzàizhìzuòtiě
Barista đang pha chế latte.
女服务员
nǚ fúwùyuán
Bồi bàn
Ví dụ
qǐngwènfúwùyuánnéngbāngbēishuǐma??
Làm ơn, cô phục vụ có thể lấy cho tôi một ly nước được không?
wèifúwùyuántàidùfēichánghǎo
Người phục vụ nữ kia có thái độ rất tốt.
wǒmenzuótiāndenàgècāntīngfúwùyuántuījiàndecàihěnhǎochī
Món ăn do cô phục vụ tại nhà hàng chúng tôi đến hôm qua giới thiệu rất ngon.
旅游导游
lǚyóu dǎoyóu
Hướng dẫn viên du lịch
Ví dụ
qǐngwènnǐmenyǒutuījiàndelǚyóudǎoyóuma
Làm ơn, bạn có thể giới thiệu một hướng dẫn viên du lịch không?
wǒmendelǚyóudǎoyóufēichángzhuānyè
Hướng dẫn viên du lịch của chúng tôi rất chuyên nghiệp.
lǚyóudǎoyóuxiàngwǒmenjièshàolezhèzuòchéngshìdelìshǐ
Hướng dẫn viên du lịch đã giới thiệu cho chúng tôi lịch sử của thành phố này.
男服务员
nán fúwùyuán
Bồi bàn nam
Ví dụ
qǐngwènnánfúwùyuánzài
Làm ơn, nam phục vụ ở đâu?
nàwèinánfúwùyuánfēichángyǒuhǎo
Nam phục vụ kia rất thân thiện.
wǒmenkěyǐxiàngnánfúwùyuánqǐngqiúgèngduōdecānjīnzhǐma
Chúng ta có thể yêu cầu nam phục vụ thêm giấy ăn không?
酒吧服务员
jiǔbā fúwùyuán
Nhân viên phục vụ quầy bar
Ví dụ
jiǔbafúwùyuánzhèngzàizhǔnbèiyǐnliào
Nhân viên phục vụ quán bar đang chuẩn bị đồ uống.
qǐngwènnéngjiǔbafúwùyuánshuōhuàma
Xin hỏi, tôi có thể nói chuyện với nhân viên quán bar được không?
jiǔbafúwùyuánjiànyìwǒmenchángshìtāmendetèsèjīwěijiǔ
Nhân viên quán bar gợi ý chúng tôi thử cocktail đặc biệt của họ.
酒吧调酒师
jiǔbā tiáo jiǔ shī
Người pha rượu
Ví dụ
xiǎngchéngwéimíngjiǔbadiàojiǔshī
Tôi muốn trở thành một nhân viên pha chế ở quán bar.
jiājiǔbadejiǔbadiàojiǔshīhěnyǒumíng
Nhân viên pha chế ở quán bar đó rất nổi tiếng.
jiǔbadiàojiǔshīzhèngzàitiáozhìzhǒngxīnjiǔ
Nhân viên pha chế đang pha chế một loại cocktail mới.
酒店经理
jiǔdiàn jīnglǐ
Quản lý khách sạn
Ví dụ
jiǔdiànjīnglǐzhèngzàijiǎnchákèfángfúwùdezhìliàng
Giám đốc khách sạn đang kiểm tra chất lượng dịch vụ phòng.
wǒmenyīnggāijiànjiǔdiànjīnglǐtóusùzhègèwèntí
Chúng ta nên gặp giám đốc khách sạn để phàn nàn về vấn đề này.
jiǔdiànjīnglǐzuótiānxuānbùlexiàngxīndecùxiāohuódòng
Giám đốc khách sạn đã công bố một chương trình khuyến mãi mới hôm qua.
酒店门房
jiǔdiàn ménfáng
Nhân viên vận chuyển đồ ở khách sạn
Ví dụ
qǐngwènjiǔdiànménfángzài
Xin hỏi, quầy tiếp tân khách sạn ở đâu?
wǒmenzàijiǔdiànménfángyíshīleyígèbāo
Chúng tôi đã để quên một túi ở quầy lễ tân khách sạn.
jiǔdiànménfángbāngwǒmendìngleliàngchūzūchē
Quầy lễ tân khách sạn đã giúp chúng tôi đặt một chiếc taxi.

Danh mục chủ đề

0/16 bài

Lĩnh vực Luật và An ninh

Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin

Lĩnh vực Tài chính

Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội

Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội

Lĩnh vực Lao động tay chân

Lĩnh vực Bán lẻ

Lĩnh vực Hành chính

Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn

Lĩnh vực Khoa học

Lĩnh vực Vận tải

Lĩnh vực Nghệ thuật

Lĩnh vực Giáo dục

Lĩnh vực Tôn giáo

Lĩnh vực An ninh quân sự

Các ngành nghề khác