Bài 1: học online

小东
zuìjìn
最近
zài
wǎngshàng
网上
xué
shénme
什么?
Gần đây bạn học gì trên mạng?
小玲
zài
xué
yīngyǔ
英语。
Mình đang học tiếng Anh.
小东
shàngwǎng
上网
fāngbiàn
方便
ma
吗?
Học online thuận tiện không?
小玲
hěn
fāngbiàn
方便,
kěyǐ
可以
suíshísuídì
随时随地
xuéxí
学习。
Rất thuận tiện, mình có thể học bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.
小东
tīngqǐlái
听起来
zhēn
hǎo
好。
xiǎng
shì
shì
试。
Nghe có vẻ hay đấy. Mình cũng muốn thử.
小玲
kěyǐ
可以
tuījiàn
推荐
gěi
yīxiē
一些
hǎo
de
wǎngzhàn
网站。
Mình có thể giới thiệu cho bạn một số trang web hay.
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你