Bài 1: Hôm nay ăn gì?

小芳
jīntiān
今天
wǎnshang
晚上
wǒmen
我们
chī
shénme
什么?
Tối nay chúng ta ăn gì?
小刚
xiǎng
chī
zhōngcān
中餐,
ne
呢?
Mình muốn ăn món Trung Quốc, còn bạn?
小芳
xiǎng
chī
zhōngcān
中餐。
Mình cũng muốn ăn món Trung Quốc.
小刚
wǒmen
我们
nàge
那个
xīn
kāi
de
cāntīng
餐厅
ba
吧。
Vậy chúng ta đến nhà hàng mới mở ấy nhé.
小芳
hǎo
zhǔyì
主意!
tīngshuō
听说
nàlǐ
那里
de
cài
hěn
hǎochī
好吃。
Ý kiến hay! Mình nghe nói đồ ăn ở đó rất ngon.
小刚
wǒmen
我们
wǎnshang
晚上
jǐdiǎn
几点
去?
Tối nay chúng ta đi lúc mấy giờ?
小芳
liù
diǎn
bàn
zěnmeyàng
怎么样?
6 giờ 30 thì sao?
小刚
hǎo
de
的,
liù
diǎn
bàn
jiàn
见。
Được, gặp nhau lúc 6 giờ 30.
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你