Bạn hay ăn ở ngoài không

小陈
jīngcháng
经常
zài
wàimiàn
外面
chīfàn
吃饭
ma
吗?
Bạn hay ăn ở ngoài không?
小林
bùtài
不太
jīngcháng
经常,
gèng
xǐhuān
喜欢
zìjǐ
自己
zuòfàn
做饭。
Không thường xuyên lắm, mình thích tự nấu ăn hơn.
小陈
zìjǐ
自己
zuòfàn
做饭
jiànkāng
健康
duō
le
了。
Tự nấu ăn sẽ tốt cho sức khỏe hơn
小林
duì
对,
érqiě
而且
kěyǐ
可以
jiéshěng
节省
qián
钱。
Đúng, và còn tiết kiệm tiền nữa.
小陈
zuì
shàncháng
擅长
zuò
shénme
什么
cài
菜?
Bạn giỏi nấu món gì nhất?
小林
zuò
de
hěn
bùcuò
不错。
Mình nấu cá khá ngon.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu