Bài 1: Trưa nay bạn ăn cơm ở đâu

阿宁
jīntiān
今天
zhōngwǔ
中午
zài
nǎér
哪儿
chīfàn
吃饭?
Trưa nay bạn ăn cơm ở đâu?
阿杰
zài
jiā
chī
de
的。
Mình ăn ở nhà.
阿宁
chī
le
shénme
什么?
Bạn ăn gì?
阿杰
chī
le
mǐfàn
米饭
鱼。
Mình ăn cơm và cá.
阿宁
tīngqǐlái
听起来
hěn
hǎochī
好吃。
Nghe có vẻ ngon đấy.
阿杰
shìde
是的,
hěn
hǎochī
好吃。
Đúng rồi, rất ngon.
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你