Mua hoa quả
小晨
wǒmen
我们
qù
去
mǎi
买
yīxiē
一些
shuǐguǒ
水果
ba
吧。
Chúng ta đi mua một ít hoa quả nhé.
小方
hǎo
好
zhǔyì
主意!
nǐ
你
xiǎng
想
mǎi
买
shénme
什么
shuǐguǒ
水果?
Ý kiến hay! Bạn muốn mua hoa quả gì?
小晨
wǒ
我
xiǎng
想
mǎi
买
píngguǒ
苹果
hé
和
xiāngjiāo
香蕉。
Mình muốn mua táo và chuối.
小方
wǒ
我
yě
也
xiǎng
想
mǎidiǎn
买点
júzǐ
橘子。
Mình cũng muốn mua một ít cam.
小晨
hǎo
好
de
的,
wǒmen
我们
yīqǐ
一起
qù
去
ba
吧。
Okay, chúng ta cùng đi nhé.
小方
shuǐguǒdiàn
水果店
lí
离
zhèlǐ
这里
yuǎnma
远吗?
Cửa hàng hoa quả cách đây xa không?
小晨
bùyuǎn
不远,
zǒulù
走路
wǔfēnzhōng
五分钟
jiù
就
dào
到。
Không xa, đi bộ 5 phút là tới.