Bị mất ví

小张
āiyā
哎呀,
zhǎo
bùdào
不到
de
qiánbāo
钱包
le
了。
Ôi, mình không tìm thấy ví của mình.
小李
shàngcì
上次
yòng
zài
nǎlǐ
哪里?
Lần cuối bạn dùng nó ở đâu?
小张
jìde
记得
zài
chāoshì
超市。
Mình nhớ là ở siêu thị.
小李
yǒuméiyǒu
有没有
dǎdiànhuà
打电话
gěi
chāoshì
超市?
Bạn đã gọi điện cho siêu thị chưa?
小张
hái
méiyǒu
没有,
xiànzài
现在
jiù
打。
Chưa, mình sẽ gọi ngay bây giờ.
小李
xīwàng
希望
néng
zhǎodào
找到
它。
Hy vọng bạn có thể tìm thấy nó.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu