Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
míng tiān
Ngày mai
míngtiān
明天
míngtiān
明天
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
shēngrì
生日。
shēngrì
生日
Ngày mai là sinh nhật của tôi.
nǐ
你
nǐ
你
míngtiān
明天
míngtiān
明天
yǒukōng
有空
yǒukōng
有空
ma
吗?
ma
吗
Ngày mai bạn có rảnh không?
míngtiān
明天
míngtiān
明天
de
的
de
的
tiānqì
天气
tiānqì
天气
huì
会
huì
会
hěn
很
hěn
很
hǎo
好。
hǎo
好
Thời tiết ngày mai sẽ rất tốt.
jīn tiān
Hôm nay
jīntiān
今天
jīntiān
今天
de
的
de
的
yúncǎi
云彩
yúncǎi
云彩
bái
白
bái
白
Mây hôm nay trắng
tā
他
tā
他
jīntiān
今天
jīntiān
今天
hěnmáng
很忙
hěnmáng
很忙
Anh ấy hôm nay rất bận.
jīntiāntiānqì
今天
天气
jīntiāntiānqì
今天天气
hǎo
好
hǎo
好
ma
吗
ma
吗
?
?
?
?
Thời tiết hôm nay tốt phải không?
zuó tiān
hôm qua
zuótiān
昨天
zuótiān
昨天
wǒ
我
wǒ
我
qù
去
qù
去
le
了
le
了
chāoshì
超市。
chāoshì
超市
Tôi đã đi siêu thị hôm qua.
zuótiān
昨天
zuótiān
昨天
tiānqì
天气
tiānqì
天气
hěn
很
hěn
很
hǎo
好。
hǎo
好
Thời tiết hôm qua rất tốt.
zuótiān
昨天
zuótiān
昨天
wǒ
我
wǒ
我
kàndào
看到
kàndào
看到
tā
他
tā
他
zài
在
zài
在
gōngyuán
公园。
gōngyuán
公园
Hôm qua tôi đã thấy anh ấy ở công viên.
xīng qī yī
Thứ 2
xīngqīyī
星期一
xīngqīyī
星期一
wǒ
我
wǒ
我
yǒu
有
yǒu
有
yígè
一个
yígè
一个
zhòngyào
重要
zhòngyào
重要
de
的
de
的
huìyì
会议。
huìyì
会议
Thứ Hai tôi có một cuộc họp quan trọng.
xīngqīyī
星期一
xīngqīyī
星期一
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
zuìmáng
最忙
zuìmáng
最忙
de
的
de
的
yītiān
一天。
yītiān
一天
Thứ Hai là ngày tôi bận rộn nhất.
tā
他
tā
他
zài
在
zài
在
xīngqīyī
星期一
xīngqīyī
星期一
qù
去
qù
去
le
了
le
了
běijīng
北京。
běijīng
北京
Anh ấy đã đi Bắc Kinh vào thứ Hai.
xīng qī èr
Thứ 3
nǐ
你
nǐ
你
xīngqīèr
星期二
xīngqīèr
星期二
yǒukōng
有空
yǒukōng
有空
ma
吗?
ma
吗
Bạn rảnh vào thứ ba không?
xīngqīèr
星期二
xīngqīèr
星期二
wǒyào
我要
wǒyào
我要
qù
去
qù
去
yīyuàn
医院
yīyuàn
医院
kànbìng
看病。
kànbìng
看病
Thứ Ba tôi cần đi bệnh viện khám bệnh.
xīngqīèr
星期二
xīngqīèr
星期二
wǒ
我
wǒ
我
yǒu
有
yǒu
有
liǎnggè
两个
liǎnggè
两个
yuēhuì
约会。
yuēhuì
约会
Thứ Ba tôi có hai cuộc hẹn.
xīng qī sān
Thứ Tư
xīngqīsān
星期三
xīngqīsān
星期三
wǒyào
我要
wǒyào
我要
qù
去
qù
去
yīyuàn
医院
yīyuàn
医院
kàn
看
kàn
看
yīshēng
医生。
yīshēng
医生
Thứ tư tôi cần đến bệnh viện để gặp bác sĩ.
xīngqīsān
星期三
xīngqīsān
星期三
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
mǔqīn
母亲
mǔqīn
母亲
de
的
de
的
shēngrì
生日。
shēngrì
生日
Thứ Tư là sinh nhật của mẹ tôi.
xīngqīsān
星期三
xīngqīsān
星期三
wǎnshang
晚上
wǎnshang
晚上
yǒu
有
yǒu
有
yīchǎng
一场
yīchǎng
一场
zúqiúsài
足球赛。
zúqiúsài
足球赛
Có một trận bóng đá vào tối thứ Tư.
xīng qī sì
Thứ năm
xīngqīsì
星期四
xīngqīsì
星期四
wǒ
我
wǒ
我
yǒu
有
yǒu
有
gè
个
gè
个
yuēhuì
约会。
yuēhuì
约会
Thứ Năm tôi có một cuộc hẹn.
nǐ
你
nǐ
你
xīngqīsì
星期四
xīngqīsì
星期四
yǒukōng
有空
yǒukōng
有空
ma
吗?
ma
吗
Bạn rảnh vào thứ Năm không?
xīng qī wǔ
Thứ 6
jīntiān
今天
jīntiān
今天
shì
是
shì
是
xīngqīwǔ
星期五
。
xīngqīwǔ
星期五
Hôm nay là thứ sáu.
jīntiān
今天
jīntiān
今天
shì
是
shì
是
xīngqīwǔ
星期五
。
xīngqīwǔ
星期五
Hôm nay là thứ sáu.
xīngqīwǔ
星期五
xīngqīwǔ
星期五
wǒ
我
wǒ
我
yǒu
有
yǒu
有
yígè
一个
yígè
一个
huìyì
会议。
huìyì
会议
Thứ sáu tôi có một cuộc họp.
xīng qī liù
Thứ 7
xīngqīliù
星期六
xīngqīliù
星期六
wǒ
我
wǒ
我
tōngcháng
通常
tōngcháng
通常
qù
去
qù
去
jiànshēnfáng
健身房。
jiànshēnfáng
健身房
Thường thì tôi đến phòng tập vào thứ bảy.
xīngqīliù
星期六
xīngqīliù
星期六
wǒ
我
wǒ
我
tōngcháng
通常
tōngcháng
通常
zàijiā
在家
zàijiā
在家
xiūxi
休息。
xiūxi
休息
Thứ Bảy tôi thường ở nhà nghỉ ngơi.
xīngqīliù
星期六
xīngqīliù
星期六
wǎnshang
晚上
wǎnshang
晚上
nǐ
你
nǐ
你
yǒukōng
有空
yǒukōng
有空
ma
吗?
ma
吗
Tối thứ Bảy bạn rảnh không?
xīng qī tiān
Chủ nhật
xīngqītiān
星期天
xīngqītiān
星期天
nǐ
你
nǐ
你
dǎsuàn
打算
dǎsuàn
打算
zuò
做
zuò
做
shénme
什么?
shénme
什么
Chủ nhật bạn dự định làm gì?
xīngqītiān
星期天
xīngqītiān
星期天
nǐ
你
nǐ
你
xiǎng
想
xiǎng
想
zuò
做
zuò
做
shénme
什么?
shénme
什么
Chủ nhật bạn muốn làm gì?
xīngqītiān
星期天
xīngqītiān
星期天
shāngdiàn
商店
shāngdiàn
商店
guānmén
关门
guānmén
关门
lema
了吗?
lema
了吗
Cửa hàng có đóng cửa vào Chủ nhật không?
zhōng wǔ
Buổi trưa, giữa trưa
zhōngwǔ
中午
zhōngwǔ
中午
wǒchángqù
我常去
wǒchángqù
我常去
shítáng
食堂
shítáng
食堂
chīfàn
吃饭。
chīfàn
吃饭
Buổi trưa tôi thường đi ăn ở căng tin.
zhōngwǔ
中午
zhōngwǔ
中午
tàiyáng
太阳
tàiyáng
太阳
hěn
很
hěn
很
rè
热。
rè
热
Buổi trưa trời nắng rất nóng.
nǐ
你
nǐ
你
zhōngwǔ
中午
zhōngwǔ
中午
xiǎng
想
xiǎng
想
chī
吃
chī
吃
shénme
什么?
shénme
什么
Buổi trưa Bạn muốn ăn gì?
←
PREV
NEXT
→
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send