míng tiān
Ngày mai
heart
detail
view
view
view
míngtiān
明天
shì
de
shēngrì
生日。
Ngày mai là sinh nhật của tôi.
míngtiān
明天
yǒukōng
有空
ma
吗?
Ngày mai bạn có rảnh không?
míngtiān
明天
de
tiānqì
天气
huì
hěn
hǎo
好。
Thời tiết ngày mai sẽ rất tốt.
jīn tiān
Hôm nay
heart
detail
view
view
view
jīntiān
今天
de
yúncǎi
云彩
bái
Mây hôm nay trắng
jīntiān
今天
hěnmáng
很忙
Anh ấy hôm nay rất bận.
jīntiāntiānqì
今天天气
hǎo
ma
?
?
Thời tiết hôm nay tốt phải không?
zuó tiān
hôm qua
heart
detail
view
view
view
zuótiān
昨天
le
chāoshì
超市。
Tôi đã đi siêu thị hôm qua.
zuótiān
昨天
tiānqì
天气
hěn
hǎo
好。
Thời tiết hôm qua rất tốt.
zuótiān
昨天
kàndào
看到
zài
gōngyuán
公园。
Hôm qua tôi đã thấy anh ấy ở công viên.
xīng qī yī
Thứ 2
heart
detail
view
view
view
xīngqīyī
星期一
yǒu
yígè
一个
zhòngyào
重要
de
huìyì
会议。
Thứ Hai tôi có một cuộc họp quan trọng.
xīngqīyī
星期一
shì
zuìmáng
最忙
de
yītiān
一天。
Thứ Hai là ngày tôi bận rộn nhất.
zài
xīngqīyī
星期一
le
běijīng
北京。
Anh ấy đã đi Bắc Kinh vào thứ Hai.
xīng qī èr
Thứ 3
heart
detail
view
view
view
xīngqīèr
星期二
yǒukōng
有空
ma
吗?
Bạn rảnh vào thứ ba không?
xīngqīèr
星期二
wǒyào
我要
yīyuàn
医院
kànbìng
看病。
Thứ Ba tôi cần đi bệnh viện khám bệnh.
xīngqīèr
星期二
yǒu
liǎnggè
两个
yuēhuì
约会。
Thứ Ba tôi có hai cuộc hẹn.
xīng qī sān
Thứ Tư
heart
detail
view
view
view
xīngqīsān
星期三
wǒyào
我要
yīyuàn
医院
kàn
yīshēng
医生。
Thứ tư tôi cần đến bệnh viện để gặp bác sĩ.
xīngqīsān
星期三
shì
mǔqīn
母亲
de
shēngrì
生日。
Thứ Tư là sinh nhật của mẹ tôi.
xīngqīsān
星期三
wǎnshang
晚上
yǒu
yīchǎng
一场
zúqiúsài
足球赛。
Có một trận bóng đá vào tối thứ Tư.
xīng qī sì
Thứ năm
heart
detail
view
view
view
xīngqīsì
星期四
yǒu
yuēhuì
约会。
Thứ Năm tôi có một cuộc hẹn.
xīngqīsì
星期四
yǒukōng
有空
ma
吗?
Bạn rảnh vào thứ Năm không?
xīng qī wǔ
Thứ 6
heart
detail
view
view
view
jīntiān
今天
shì
xīngqīwǔ
星期五
Hôm nay là thứ sáu.
jīntiān
今天
shì
xīngqīwǔ
星期五
Hôm nay là thứ sáu.
xīngqīwǔ
星期五
yǒu
yígè
一个
huìyì
会议。
Thứ sáu tôi có một cuộc họp.
xīng qī liù
Thứ 7
heart
detail
view
view
view
xīngqīliù
星期六
tōngcháng
通常
jiànshēnfáng
健身房。
Thường thì tôi đến phòng tập vào thứ bảy.
xīngqīliù
星期六
tōngcháng
通常
zàijiā
在家
xiūxi
休息。
Thứ Bảy tôi thường ở nhà nghỉ ngơi.
xīngqīliù
星期六
wǎnshang
晚上
yǒukōng
有空
ma
吗?
Tối thứ Bảy bạn rảnh không?
xīng qī tiān
Chủ nhật
heart
detail
view
view
view
xīngqītiān
星期天
dǎsuàn
打算
zuò
shénme
什么?
Chủ nhật bạn dự định làm gì?
xīngqītiān
星期天
xiǎng
zuò
shénme
什么?
Chủ nhật bạn muốn làm gì?
xīngqītiān
星期天
shāngdiàn
商店
guānmén
关门
lema
了吗?
Cửa hàng có đóng cửa vào Chủ nhật không?
zhōng wǔ
Buổi trưa, giữa trưa
heart
detail
view
view
view
zhōngwǔ
中午
wǒchángqù
我常去
shítáng
食堂
chīfàn
吃饭。
Buổi trưa tôi thường đi ăn ở căng tin.
zhōngwǔ
中午
tàiyáng
太阳
hěn
热。
Buổi trưa trời nắng rất nóng.
zhōngwǔ
中午
xiǎng
chī
shénme
什么?
Buổi trưa Bạn muốn ăn gì?
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu