Danh sách từ vựng

20 từ
伏特加
fútèjiā
Rượu vodka
Ví dụ
xǐhuānfútèjiā伏特加
Anh ấy thích uống vodka.
fútèjiā伏特加shìéluósīdechuántǒngjiǔjīngyǐnliào
Vodka là đồ uống có cồn truyền thống của Nga.
wǒmenkěyǐyòngfútèjiā伏特加láitiáojīwěijiǔ
Chúng ta có thể dùng vodka để pha cocktail.
利口酒
lìkǒu jiǔ
Rượu mùi
Ví dụ
jīnwǎnwǒmenláilìkǒujiǔ利口酒ba
Tối nay chúng ta hãy uống rượu likơ nhé.
zhèpínglìkǒujiǔ利口酒fēichángtiánshìhéxǐhuāntiánwèiderén
Chai likơ này rất ngọt, phù hợp với những ai thích vị ngọt.
wènshìfǒucéngchángguòzhèzhǒngtèbiédelìkǒujiǔ利口酒
Anh ấy hỏi tôi có bao giờ thử qua loại likơ đặc biệt này không.
啤酒
píjiǔ
bia
Ví dụ
déguódepíjiǔ啤酒hěnyǒumíng
Bia Đức rất nổi tiếng.
xǐhuānhēpíjiǔ
Anh ấy thích uống bia.
zhèjiājiǔbādepíjiǔ啤酒hěnhǎohē
Bia ở quán bar này rất ngon.
威士忌
wēishìjì
Rượu Whisky
Ví dụ
xǐhuānwēishìjì威士忌
Tôi thích uống whisky.
zhèpíngwēishìjì威士忌fēichángángguì
Chai whisky này rất đắt.
zhīdàorúhépǐnchángwēishìjì威士忌
Anh ấy không biết cách thưởng thức whisky.
开胃酒
kāiwèi jiǔ
Rượu khai vị
Ví dụ
zhèkuǎnkāiwèijiǔ开胃酒fēichángshìhéxiàtiānyǐnyòng
Loại rượu khai vị này rất phù hợp để uống vào mùa hè.
kāiwèijiǔ开胃酒kěyǐtígāodeshíyù
Rượu khai vị có thể giúp tăng cường sự thèm ăn của bạn.
wǒmencānqiánleyībēikāiwèijiǔ开胃酒
Chúng tôi đã uống một ly rượu khai vị trước bữa ăn.
拉格啤酒
lā gé píjiǔ
Bia vàng
Ví dụ
zhèjiācāntīngdelāgépíjiǔfēichánghǎohē
Bia lager ở nhà hàng này rất ngon.
xǐhuānhēkǔdesuǒyǐzǒngshìxuǎnzélāgépíjiǔ
Anh ấy không thích uống đồ đắng, vì vậy luôn chọn bia lager.
yǒuméiyǒuchángshìguòwǒmendezhāopáilāgépíjiǔ
Bạn đã thử bia lager đặc biệt của chúng tôi chưa?
朗姆酒
lǎng mǔ jiǔ
Rượu rum
Ví dụ
xǐhuānzàilěnglěngdeyèwǎnhēyībēilǎngmǔjiǔ朗姆酒
Tôi thích uống một ly rượu rum vào những đêm lạnh.
lǎngmǔjiǔ朗姆酒shìxǔduōjīwěijiǔdezhòngyàochéngfèn
Rượu rum là thành phần quan trọng của nhiều loại cocktail.
lǎngmǔjiǔ朗姆酒dewèidàoshǐrén使liánxiǎngdàojiālèbǐhǎi
Hương vị của rượu rum khiến người ta liên tưởng đến biển Caribê.
桑迪
sāng dí
Bia pha nước chanh
Ví dụ
sāngdíqùhǎitānle
Sandy đã đến bãi biển.
sāngdí桑迪xǐhuānhuàhuà
Sandy thích vẽ.
sāngdí桑迪dexīngōngzuòkāishǐle
Công việc mới của Sandy đã bắt đầu.
玫瑰酒
méiguī jiǔ
Rượu nho hồng
Ví dụ
zhèpíngméiguījiǔfēichángshìhéwǒmendewǎncān
Chai rượu hoa hồng này rất phù hợp với bữa tối của chúng ta.
xǐhuānméiguījiǔyīnwèidewèidàohěntèbié
Tôi thích uống rượu hoa hồng vì nó có hương vị rất đặc biệt.
tāmenjuédìngyòngméiguījiǔláiqìngzhùtāmendezhōuniánjìniàn
Họ quyết định sử dụng rượu hoa hồng để kỷ niệm ngày kỷ niệm của họ.
白兰地
báilándì
Rượu bren-đi
Ví dụ
xǐhuānbáilándì白兰地
Anh ấy thích uống rượu Brandy.
zhèpíngbáilándì白兰地hěnguì
Chai rượu Brandy này rất đắt.
wǒmenwǎncānhòuleyīdiǎnbáilándì白兰地
Chúng tôi đã uống một chút rượu Brandy sau bữa tối.
白葡萄酒
bái pútáojiǔ
Rượu vang trắng
Ví dụ
xǐhuānbáipútáojiǔ白葡萄酒
Tôi thích uống rượu vang trắng.
zhèpíngbáipútáojiǔ白葡萄酒wèidàohěnhǎo
Chai rượu vang trắng này có hương vị rất tốt.
báipútáojiǔ白葡萄酒dāpèihěnhǎo
Rượu vang trắng và cá phối hợp rất tốt.
红葡萄酒
hóng pútáojiǔ
Rượu vang đỏ
Ví dụ
mǎileyīpínghóngpútáojiǔ红葡萄酒láiqìngzhùxīnnián
Anh ấy mua một chai rượu vang đỏ để mừng năm mới.
wǒmenwǎncānkěyǐhēdiǎnhóngpútáojiǔ红葡萄酒
Chúng ta có thể uống một ít rượu vang đỏ trong bữa tối.
hóngpútáojiǔ红葡萄酒niúpáishìwánměidedāpèi
Rượu vang đỏ và bò bít tết là sự kết hợp hoàn hảo.

Danh mục chủ đề

0/4 bài

đồ uống có cồn

về cà phê

về trà

về các đồ uống khác