Danh sách từ vựng

28 từ
Cơ bản
书桌
shūzhuō
Nghĩa tiếng Việt

Bàn học

Ví dụ
Cơ bản
体育馆
tǐyùguǎn
Nghĩa tiếng Việt

Nhà thể thao, nhà thi đấu thể thao

Ví dụ
Cơ bản
名人堂
míngrén táng
Nghĩa tiếng Việt

Phòng truyền thống

Ví dụ
Cơ bản
图书馆
túshū guǎn
Nghĩa tiếng Việt

Thư viện

Ví dụ
Cơ bản
学生宿舍
xuéshēng sùshè
Nghĩa tiếng Việt

Ký túc xá

Ví dụ
Cơ bản
实验室
shíyàn shì
Nghĩa tiếng Việt

Phòng thí nghiệm

Ví dụ
Cơ bản
宿舍
sùshè
Nghĩa tiếng Việt

Ký túc xá

Ví dụ
Cơ bản
教具
jiàojù
Nghĩa tiếng Việt

Giáo cụ trực quan

Ví dụ
Cơ bản
教学用具
jiàoxué yòngjù
Nghĩa tiếng Việt

Đồ dùng dạy học

Ví dụ
Cơ bản
教室
jiàoshì
Nghĩa tiếng Việt

Lớp học, phòng học

Ví dụ
Cơ bản
教师休息室
jiàoshī xiūxí shì
Nghĩa tiếng Việt

Phòng nghỉ giáo viên

Ví dụ
Cơ bản
教科书
jiàokēshū
Nghĩa tiếng Việt

Sách giáo khoa

Ví dụ

Danh mục chủ đề

0/6 bài

Các loại cơ sở giáo dục

Cơ sở vật chất

Các từ vựng thường gặp ở trường Phổ thông

Các từ vựng thường gặp ở trường Đại học

chức vụ và nghề nghiệp theo chủ đề giáo dục

các từ vựng khác