Danh sách từ vựng

55 từ
Cơ bản
上课时间
shàngkè shíjiān
Nghĩa tiếng Việt

Giờ học

Ví dụ
Cơ bản
主观测试
zhǔguān cèshì
Nghĩa tiếng Việt

Thi tự luận

Ví dụ
Cơ bản
休息时间
xiūxí shíjiān
Nghĩa tiếng Việt

Giờ giải lao

Ví dụ
Cơ bản
优秀
yōuxiù
Nghĩa tiếng Việt

Giỏi

Ví dụ
Cơ bản
优秀学生竞赛
yōuxiù xuéshēng jìngsài
Nghĩa tiếng Việt

Thi học sinh giỏi

Ví dụ
Cơ bản
优等
yōuděng
Nghĩa tiếng Việt

Điểm khá

Ví dụ
Cơ bản
体育教育
tǐyù jiàoyù
Nghĩa tiếng Việt

Thể dục

Ví dụ
Cơ bản
作业
zuòyè
Nghĩa tiếng Việt

Bài tập

Ví dụ
Cơ bản
公民教育
gōngmín jiàoyù
Nghĩa tiếng Việt

Môn giáo dục công dân

Ví dụ
Cơ bản
写作
xiězuò
Nghĩa tiếng Việt

Môn viết

Ví dụ
Cơ bản
升旗仪式
shēngqí yíshì
Nghĩa tiếng Việt

Chào cờ

Ví dụ
Cơ bản
及格
jígé
Nghĩa tiếng Việt

Điểm trung bình

Ví dụ

Danh mục chủ đề

0/6 bài

Các loại cơ sở giáo dục

Cơ sở vật chất

Các từ vựng thường gặp ở trường Phổ thông

Các từ vựng thường gặp ở trường Đại học

chức vụ và nghề nghiệp theo chủ đề giáo dục

các từ vựng khác