Danh sách từ vựng

61 từ
Cơ bản
专业
zhuānyè
Nghĩa tiếng Việt

Thành thạo, tinh thông

Ví dụ
Cơ bản
介绍
jièshào
Nghĩa tiếng Việt

Giới thiệu

Ví dụ
Cơ bản
体育馆
tǐyùguǎn
Nghĩa tiếng Việt

Nhà thể thao, nhà thi đấu thể thao

Ví dụ
Cơ bản
图书馆
túshū guǎn
Nghĩa tiếng Việt

Thư viện

Ví dụ
Cơ bản
大学
dàxué
Nghĩa tiếng Việt

Đại học

Ví dụ
Cơ bản
奖学金
jiǎngxuéjīn
Nghĩa tiếng Việt

Học bổng

Ví dụ
Cơ bản
学分
xuéfēn
Nghĩa tiếng Việt

Tín chỉ

Ví dụ
Cơ bản
学历
xuélì
Nghĩa tiếng Việt

Trình độ học vấn

Ví dụ
Cơ bản
学士学位
xuéshì xuéwèi
Nghĩa tiếng Việt

Bằng cử nhân

Ví dụ
Cơ bản
学年
xuénián
Nghĩa tiếng Việt

Năm học

Ví dụ
Cơ bản
学期
xuéqí
Nghĩa tiếng Việt

học kỳ

Ví dụ
Cơ bản
学术
xuéshù
Nghĩa tiếng Việt

Học thuật

Ví dụ

Danh mục chủ đề

0/6 bài

Các loại cơ sở giáo dục

Cơ sở vật chất

Các từ vựng thường gặp ở trường Phổ thông

Các từ vựng thường gặp ở trường Đại học

chức vụ và nghề nghiệp theo chủ đề giáo dục

các từ vựng khác