Danh sách từ vựng

43 từ
Cơ bản
不识字
bù shí zì
Nghĩa tiếng Việt

Mù chữ

Ví dụ
Cơ bản
专家
zhuānjiā
Nghĩa tiếng Việt

Chuyên gia

Ví dụ
Cơ bản
书虫
shū chóng
Nghĩa tiếng Việt

Mọt sách

Ví dụ
Cơ bản
会议
huìyì
Nghĩa tiếng Việt

Cuộc họp

Ví dụ
Cơ bản
作弊
zuòbì
Nghĩa tiếng Việt

Quay cóp

Ví dụ
Cơ bản
入学
rùxué
Nghĩa tiếng Việt

Sự nhập học

Ví dụ
Cơ bản
出生证明
chūshēng zhèngmíng
Nghĩa tiếng Việt

Giấy khai sinh

Ví dụ
Cơ bản
剽窃
piāoqiè
Nghĩa tiếng Việt

Sự đạo văn

Ví dụ
Cơ bản
动手实践
dòngshǒu shíjiàn
Nghĩa tiếng Việt

Thực hành

Ví dụ
Cơ bản
同龄人
tónglíng rén
Nghĩa tiếng Việt

Bạn đồng trang lứa

Ví dụ
Cơ bản
培训
péixùn
Nghĩa tiếng Việt

Đào tạo

Ví dụ
Cơ bản
奖学金
jiǎngxuéjīn
Nghĩa tiếng Việt

Học bổng

Ví dụ

Danh mục chủ đề

0/6 bài

Các loại cơ sở giáo dục

Cơ sở vật chất

Các từ vựng thường gặp ở trường Phổ thông

Các từ vựng thường gặp ở trường Đại học

chức vụ và nghề nghiệp theo chủ đề giáo dục

các từ vựng khác