0% Hoàn thành

Thống kê tiến độ

Đã làm0/50%
Đang làm0/50%
Chưa làm5/5100%

Danh sách từ vựng

16 từ
亲密的朋友
qīnmì de péngyǒu
Bạn thân
Ví dụ
tāmenshìcóngxiǎojiùshìqīnmìdepéngyǒu
Họ là bạn thân từ khi còn nhỏ.
hěngāoxìngyǒuzhèyàngdeqīnmìdepéngyǒu
Tôi rất vui khi có bạn thân như bạn.
zàiwǒmenkùnnándeshíhòuzhǐyǒuqīnmìdepéngyǒucáihuìshēnchūyuánshǒu
Chỉ có bạn thân mới giúp đỡ chúng ta khi chúng ta gặp khó khăn.
冲突
chōngtú
Mâu thuẫn
Ví dụ
chōngtú冲突
Tám xung đột
tōngguòduìhuàláihuàjiěchōngtú冲突
Giải quyết xung đột thông qua đối thoại
tāmentōngguòduìhuàjiějuéchōngtú冲突wéihùlebānjíhéxié
Họ giải quyết xung đột thông qua đối thoại, duy trì hòa hợp lớp học.
同学
tóngxué
bạn học, bạn cùng lớp
Ví dụ
denǚpéngyǒushìdetóngxué同学
Bạn gái của anh ấy là bạn học của tôi.
detóngxué同学shìhěnhǎoderén
Bạn học của tôi là một người rất tốt.
hàndetóngxué同学túshūguǎnxuéxí
Tôi và bạn học đi học ở thư viện.
女朋友
nǚ péngyǒu
Bạn gái
Ví dụ
denǚpéngyǒu女朋友shìdetóngxué
Bạn gái của anh ấy là bạn học của tôi.
敌人
dírén
Kẻ thù
Ví dụ
wèiletàncházhēnxiàngjuédìngnǚbànnánzhuānghùnrùdírén敌人zhōngjiān
Để điều tra sự thật, cô ấy quyết định giả trai để lẫn vào giữa kẻ địch.
wǒmenbìxūlánzǔdírén敌人dejìngōng
Chúng ta phải chặn đứng cuộc tấn công của kẻ địch.
断断续续的关系
duànduànxùxù de guānxì
Mối quan hệ đan xen
Ví dụ
tāmenzhījiāndeliánxìshìduànduànxùxùdeguānxì
Mối liên hệ giữa họ là một mối quan hệ gián đoạn.
jìnguǎnshìduànduànxùxùdeguānxìtāmenréngjiùbǎochízhùyǒuhǎo
Mặc dù mối quan hệ gián đoạn, họ vẫn duy trì một mối quan hệ thân thiện.
duànduànxùxùdeguānxìshǐde使tāmenhěnnánjiànlìshēnrùdeliǎojiě
Mối quan hệ gián đoạn khiến họ khó có thể xây dựng sự hiểu biết sâu sắc.
最好的朋友
zuì hǎo de péngyǒu
Bạn thân nhất
Ví dụ
shìzuìhǎodepéngyǒu
Anh ấy là bạn tốt nhất của tôi.
shìzuìhǎodepéngyǒuzhī
Anh ấy là một trong những người bạn tốt nhất của tôi.
shíjiānguòzhēnkuàibùzhībùjuézhōngwǒmenyǐjīngchéngwéilezuìhǎodepéngyǒu
Thời gian trôi qua thật nhanh, mà không biết không hay, chúng ta đã trở thành bạn thân.
朋友圈
péngyǒu quān
Một nhóm bạn
Ví dụ
zàipéngyǒuquān朋友圈fēnxiǎngledelǚxíngzhàopiàn
Tôi đã chia sẻ hình ảnh du lịch của mình trên phạm vi bạn bè.
chángzàipéngyǒuquān朋友圈dōngxi西
Anh ấy không thường xuyên đăng bài trên phạm vi bạn bè.
kànlezàipéngyǒuquān朋友圈degēngxīn
Bạn đã xem cập nhật trên phạm vi bạn bè của cô ấy chưa?
校友
xiàoyǒu
Cựu học sinh, cựu sinh viên
Ví dụ
gāngcóngdàxuébìyèchéngwéilewǒmendexiàoyǒu校友
Anh ấy mới tốt nghiệp đại học và đã trở thành một trong những cựu sinh viên của chúng tôi.
měiniánxiàoyǒuhuìjùhuìfēnxiǎngbǐcǐdexīnwén
Hàng năm, các cựu sinh viên tụ họp một lần để chia sẻ tin tức với nhau.
zuòwéixiàoyǒu校友wǒmenyīnggāiwéixuéxiàodefāzhǎngòngxiànfènlìliàng
Là cựu sinh viên, chúng ta nên đóng góp một phần công sức cho sự phát triển của trường.
模仿
mófǎng
Cạnh tranh
Ví dụ
mófǎng模仿dekǒuxíngshuōhuà
Anh ấy bắt chước hình dạng miệng của tôi để nói.
熟人
shúrén
Người quen
Ví dụ
wǒmenshìlǎoshúrén
Chúng tôi quen biết từ lâu.
男朋友
nán péngyǒu
Bạn trai
Ví dụ
denánpéngyǒu男朋友tàishuàile
Bạn trai của cô ấy quá đẹp trai.

Danh mục chủ đề

0/5 bài

mối quan hệ trong gia đình

mối quan hệ tình cảm

mối quan hệ bạn bè

mối quan hệ trong công việc

mối quan hệ khác